Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
390
|
1589
|
TMT
|
HUYNDAI HD65/MB2
|
2,4 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
390
|
1590
|
TMT
|
HUYNDAI HD65/TK
|
2,4 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
390
|
1591
|
TMT
|
HUYNDAI HD65/MB3
|
1,9 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
390
|
1592
|
TMT
|
HUYNDAI HD65/MB4
|
1,9 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
390
|
1593
|
TMT
|
HUYNDAI HD72/TL
|
3,5 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
420
|
1594
|
TMT
|
HUYNDAI HD72/MB1
|
3,4 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
420
|
1595
|
TMT
|
HUYNDAI HD72/MB2
|
3,4 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
420
|
1596
|
TMT
|
HUYNDAI HD72/TK
|
3,4 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
420
|
1597
|
SINOTRUC
|
ZZ4257N3241V
|
14,5 tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
567
|
1598
|
SINOTRUC
|
ZZ4187M3511V
|
8,4 tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
494
|
1599
|
SINOTRUC
|
ZZ4257M3231V
|
15,7 tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
525
|
1600
|
SINOTRUC
|
ZZ1201G60C5W
|
Xe Sat si
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
510
|
1601
|
SINOTRUC
|
ZZ1251M6041W
|
Xe Sat si
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
612
|
1602
|
SINOTRUC
|
ZZ3257N3847B
|
9,7 Tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
712
|
1603
|
SINOTRUC
|
ZZ3257N3847B
|
10 TẤN
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
730
|
1604
|
SINOTRUC
|
ZZ5257GJBN3641W
|
11,7 Tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
916
|
1605
|
SINOTRUC
|
ZZ5257GJBN3647W
|
10,5 Tấn
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
886
|
1606
|
SANYANG
|
THÙNG KÍN
|
SC1 - B1
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
144
|
1607
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg
|
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
152
|
1608
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg
|
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
147
|
1609
|
SYM T1000
|
SC2-A
|
1 tấn
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
171
|
1610
|
SYM T1000
|
SC2-A2
|
1 tấn
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
166
|
1611
|
SYM T1000
|
SC2-B
|
2,4 tấn
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
166
|
1612
|
SYM T1000
|
SC2-B2
|
2,4 tấn
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
160
|
1613
|
SYM VAN
|
V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều hoà
|
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
267
|
1614
|
SYM VAN
|
V9-SC3-B2 (Ô tô con)
|
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
201
|
1615
|
SYM VAN
|
V11SC3-C2 (Ô tô khách)
|
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
211
|
1616
|
SANYANG
|
THÙNG KÍN
|
SC1 - B2
|
Nhà máy ôtô Cửu Long
|
140
|
1617
|
SYM T880
|
ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg
|
SC1-A
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
129
|
1618
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 kg
|
SC1-A2
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
126
|
1619
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI SC1 - A2
|
có thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
155
|
1620
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI SC1 - A2
|
có thùng lửng, không điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
148
|
1621
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI SC1 - A2
|
không thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
151
|
1622
|
SYM T880
|
Ô TÔ TẢI SC1 - A2
|
không thùng lửng, không điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
144
|
1623
|
SYM T880
|
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B
|
SC1 - B 1890kg (trọng lượng toàn bộ)
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
126
|
1624
|
SYM T880
|
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2
|
SC1-B2
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
123
|
1625
|
SYM T880
|
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1
|
Thùng kín, không điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
165
|
1626
|
SYM T880
|
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1
|
Thùng kín, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
157
|
1627
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại cao cấp
|
có thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
313
|
1628
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại cao cấp
|
không thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
294
|
1629
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn
|
có thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
306
|
1630
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn
|
không thùng lửng, có điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
288
|
1631
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn
|
có thùng lửng, không điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
292
|
1632
|
SYM
|
Ôtô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn
|
không thùng lửng, không điều hoà
|
Cty ô tô Sanyang VN
|
273
|
1633
|
Xe tải
|
CL 7550 DGA 4,75tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
236
|
1634
|
Xe tải
|
CL 7550 DGA -1 4,75tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
320
|
1635
|
Xe tải không thùng
|
CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
210
|
1636
|
Xe tải không thùng
|
CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
205
|
1637
|
Xe tải không thùng
|
CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
208
|
1638
|
Xe tải không thùng
|
CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
198
|
1639
|
Xe tải không thùng
|
CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn
|
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
233
|
1640
|
Xe tải không thùng
|
CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn
|
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
288
|
1641
|
Xe tải thùng
|
CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
240
|
1642
|
Xe tải thùng
|
CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
252
|
1643
|
Xe tải thùng
|
CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
245
|
1644
|
Xe tải thùng
|
CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn
|
Cty cổ phần ôtô (TMT)
|
242
|
1645
|
YINGTIAN
|
YIS 815PD
|
3,5 tấn (ben)
|
XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ
|
120
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |