|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
trang | 15/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| Điều hướng trang này:
- CHƯƠNG XIV: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET…
- PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
- PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
- PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
- PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
- PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
- PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
- CHƯƠNG XV: CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT…
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
993
|
FORD
|
TRANSIT
|
PCCISFA
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
400
|
994
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCCY HFFA
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
450
|
995
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
574
|
996
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 GZFB 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
566
|
997
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 PHFA 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
770
|
998
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 10 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
585
|
999
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 9S 9 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
595
|
1000
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 3 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
404
|
1001
|
FORD
|
TRANSIT
|
XE TẢI FAC6 PHFA
|
Cty TNHH Ford VN
|
599
|
1002
|
FORD TRANSIT
|
JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải) sx 2012, 2013
|
Cty TNHH Ford VN
|
836
|
1003
|
FORD TRANSIT
|
JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da) sx 2012, 2013
|
Cty TNHH Ford VN
|
889
|
|
CHƯƠNG XIV: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET…
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
1004
|
LINCOLN
|
CONTINENTAL 4.6 SEDAN
|
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
1005
|
LINCOLN
|
TOUR CAR
|
4.6 SEDAN
|
Nhập khẩu
|
1,300
|
1006
|
CADILLAC
|
De Ville Concours 4.6 sedan
|
|
Nhập khẩu
|
1,400
|
1007
|
CADILLAC
|
Fleetwood 5.7 sedan
|
|
Nhập khẩu
|
1,300
|
1008
|
CADILLAC
|
Seville
|
4.6 sedan
|
Nhập khẩu
|
1,600
|
1009
|
CHRYSLER
|
NEW YORKER 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
1010
|
CHRYSLER
|
CONCORDE 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
1011
|
CHRYSLER
|
CIRRUS
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
700
|
1012
|
MERCURY
|
GRAND MARQUIS 4.6
|
|
Nhập khẩu
|
820
|
1013
|
MERCURY
|
MYSTIQUE
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
1014
|
MERCURY
|
SABLE
|
3.8
|
Nhập khẩu
|
750
|
1015
|
MERCURY
|
TRACCER
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
550
|
1016
|
PLYMOUT
|
NEON
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
1017
|
PLYMOUT
|
ACCLAIM
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
600
|
1018
|
OLDSMOBILE
|
ACHIEVVA
|
3.1
|
Nhập khẩu
|
620
|
1019
|
OLDSMOBILE
|
AURORA
|
4.0
|
Nhập khẩu
|
1,100
|
1020
|
OLDSMOBILE
|
CIEVA
|
3.2
|
Nhập khẩu
|
650
|
1021
|
OLDSMOBILE
|
CUTLASS SUPREME 3.4
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
1022
|
OLDSMOBILE
|
EIGHTYEIGHT
|
3.8
|
Nhập khẩu
|
900
|
1023
|
PONTIAC
|
BONNE VILLE
|
3.8
|
Nhập khẩu
|
800
|
1024
|
PONTIAC
|
GRAND AM
|
3.2
|
Nhập khẩu
|
600
|
1025
|
PONTIAC
|
SUNFIRE
|
2.2
|
Nhập khẩu
|
550
|
1026
|
JEEP
|
|
đến 2.5
|
Nhập khẩu
|
450
|
1027
|
JEEP
|
|
trên 2.5-4.0
|
Nhập khẩu
|
500
|
1028
|
JEEP
|
|
trên 4.0-5.2
|
Nhập khẩu
|
700
|
1029
|
JEEP
|
MEKONG
|
|
Công ty Mekong VN
|
250
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
1030
|
CHEVROLET
|
SUBURBAN
|
5.7, 4cửa, 9 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
1031
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
12-15 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
1032
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
16-25 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
1033
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
26-35 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
1034
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
36-45 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
1035
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
46-55 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,300
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
|
CHƯƠNG XV: CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT…
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
1036
|
RENAULT
|
|
dưới 12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
1037
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
1038
|
PEUGEOT
|
504 PICKUP
|
2 cửa, 3 chỗ
|
Nhập khẩu
|
250
|
1039
|
PEUGEOT
|
505 PICKUP
|
4 cửa, 6 chỗ
|
Nhập khẩu
|
350
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
1040
|
PEUGEOT
|
305
|
12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
350
|
1041
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.4
|
Nhập khẩu
|
340
|
1042
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.6
|
Nhập khẩu
|
350
|
1043
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.8
|
Nhập khẩu
|
360
|
1044
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1045
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 1.6
|
Nhập khẩu
|
320
|
1046
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 2.0
|
Nhập khẩu
|
350
|
1047
|
PEUGEOT
|
106
|
1.1
|
Nhập khẩu
|
200
|
1048
|
PEUGEOT
|
106
|
1.3
|
Nhập khẩu
|
220
|
1049
|
PEUGEOT
|
205
|
1.4-1.6
|
Nhập khẩu
|
250
|
1050
|
PEUGEOT
|
405
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
380
|
1051
|
PEUGEOT
|
405
|
1.9
|
Nhập khẩu
|
400
|
1052
|
PEUGEOT
|
504
|
|
Nhập khẩu
|
230
|
1053
|
PEUGEOT
|
505
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
1054
|
PEUGEOT
|
605
|
1.4-1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
1055
|
PEUGEOT
|
605
|
trên 1.6-1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
1056
|
PEUGEOT
|
605
|
trên 1.8 đến dưới 2.0
|
Nhập khẩu
|
500
|
1057
|
PEUGEOT
|
605
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
600
|
1058
|
PEUGEOT
|
605
|
2.1
|
Nhập khẩu
|
650
|
1059
|
RENAULT
|
T20
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
1060
|
RENAULT
|
T21
|
dưới 1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
1061
|
RENAULT
|
T21
|
1.8 trở lên
|
Nhập khẩu
|
500
|
1062
|
RENAULT
|
T25
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
1063
|
RENAULT
|
SAFRANE
|
2.2
|
Nhập khẩu
|
550
|
1064
|
RENAULT
|
SAFRANE
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
650
|
1065
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
dưới 1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1066
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
từ 1.4 đến 1.7
|
Nhập khẩu
|
350
|
1067
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
trên 1.7
|
Nhập khẩu
|
400
|
1068
|
RENAULT
|
CLIO
|
từ 1.1 đến 1.2
|
Nhập khẩu
|
250
|
1069
|
RENAULT
|
CLIO
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1070
|
RENAULT
|
CLIO
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
350
|
1071
|
RENAULT
|
|
từ 12 đến 15 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
1072
|
CITROEL
|
AX
|
1.1
|
Nhập khẩu
|
200
|
1073
|
CITROEL
|
AX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
220
|
1074
|
CITROEL
|
ZX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1075
|
CITROEL
|
ZX
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
350
|
1076
|
CITROEL
|
ZX
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
400
|
1077
|
CITROEL
|
ZX
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
1078
|
CITROEL
|
XM
|
1.8-1.9
|
Nhập khẩu
|
400
|
1079
|
CITROEL
|
XM
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
1080
|
CITROEL
|
XM
|
2.1
|
Nhập khẩu
|
500
|
1081
|
CITROEL
|
XM
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
700
|
1082
|
CITROEL
|
BX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1083
|
CITROEL
|
BX
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|