BẢng giá chuẩn tính lệ phí trưỚc bạ xe hai bánh gắn máY


I XE DO HÃNG SYM SẢN XUẤT (VMEP)



tải về 479.56 Kb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu25.11.2017
Kích479.56 Kb.
#34557
1   2   3   4

I

XE DO HÃNG SYM SẢN XUẤT (VMEP)







Angela

16.500.000




Angel

12.000.000




Angela VCA (đùm)

14.500.000




Angela VCB (đĩa)

15.900.000




Angel EZ (VDA đĩa)

13.200.000




Angel EZ (VDB đùm)

11.700.000




Angel Power

12.500.000




Angel EZ (VD3)

13.500.000




Angel EZ (VD4)

12.000.000




Angel EZ (VDB)

11.700.000




Angel EZ (VDA)

13.200.000




Joyride (VWD)

30.000.000




MơtowolF 125-VL1

15.400.000




Shark WB

45.000.000




Power hi, New Angelhi

11.000.000




Sanda Boss

9.000.000




Fiddle II

30.000.000




Amigo

8.500.000




Salut (SA2)

9.000.000




Magic

14.000.000




Star

17.000.000




Star Netin (VR3)

13.000.000




RS

9.500.000




Neu Moto Star

13.700.000




RS II (SA4)

8.000.000




Elegant (SAC)

9.600.000




Elegant (II SAF), Elegant

10.000.000




Joyride (VMA)

29.000.000




Attila (M9B, M9N)

20.500.000




Attila (M9T)

22.500.000




Attila (M9R)

25.000.000




Attila (M9P)

27.000.000




Attila Victoria (VT1)

26.500.000




Attila Victoria (VT2)

24.500.000




Attila Victoria (VT3)

27.500.000




Attila Victoria (VT4)

25.500.000




Attila Victoria (VT8)

25.000.000




Attila Victoria (VT9)

24.500.000




Attila Victoria (VTA)

23.500.000




Attila Victoria (VTF)

23.500.000




Attila Victoria (VTG)

21.500.000




Attila Victoria (VT3 đĩa)

26.500.000




Attila Victoria (VT4 đùm)

24.500.000




Attila Victoria (VTH đĩa)

25.000.000




Attila Victoria (VTJ đùm)

23.000.000




Attila Elizabeth EF1 (VUA)

32.000.000




Attila Elizabeth (VTC)

27.500.000




Attila Elizabeth (VTB)

29.500.000




Attila Elizabeth (VTD)

21.500.000




Sanda Galaxy (SM4)

9.000.000




Excel (VS5)

36.000.000




Excel (VS1)

35.000.000




Excel lI (VSF)

35.700.000




Excel II (VSG)

34.700.000

K

XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT







JF 18 Lead

26.000.000




JF 24 Lead: NHA 96, Y208T2, NHB24T, YR303T, R340T

31.990.000




JF 24 Lead (YR 299)

32.490.000




JF 18 Click

25.990.000




JF 18 Click Play

26.490.000




JF30 PCX: NHA 96T7, NHB25T2, R340T1, Y208T3

49.990.000




PCX nhập

80.000.000




Wave α HC12

13.690.000




Wave S KVRP

14.900.000




Wave S KVRP (D)

14.300.000




Wave RS KVRP (C)

16.900.000




Wave RS KVRP

14.900.000




Wave a KVRP

12.900.000




Wave RSX KVRV

15.900.000




Wave RSX KVRV (C)

17.900.000




Wave RSV KVRV

18.300.000




Wave α 1 KTLZ (không đề)

8.000.000




Wave α; KTLN; KVRL

12.900.000




Wave α +

13.300.000




Wave α ZX, RS

14.400.000




Wave α RSV, KTLN

16.900.000




Wave α 100S KVRJ

17.500.000




Wave KRSM, KTLK, STD

12.900.000




Wave RS KTLN, KVRL, KVRP

14.900.000




Wave RSV KTLN

16.900.000




Wave a KVRL

12.900.000




Wave S KVRR

14.900.000




Wave α KVRP

12.900.000




Wave α KWY

13.390.000




Wave S (D)

14.990.000




Wave S; RS

15.990.000




Wave RS (C)

17.990.000




Wave RS KVRP (C)

16.900.000




Wave RS KWY

15.290.000




Wave RS KWY (C)

17.290.000




Wave S KWY

15.290.000




Wave S KWY (D)

14.690.000




Wave RSX

17.900.000




Wave RSX (C)

18.990.000




Wave RSV (KVRV)

18.300.000




Wave S (D) phanh cơ: NH411T, NHA 69T6, PB373, R340

15.490.000




Wave S (phanh đĩa): NH411T, NHA69T6, PB373, R340

16.490.000




Wave RS: B203T, B206T2, R263, Y106

16.490.000




Wave RS (C) B203T, B206T2, R263, Y106

17.990.000




Wave RSX (JC 43)

16.990.000




Wave RSX Fiat

26.590.000




Wave RSX Fiat (C)

27.590.000




Wave Alpha HC 120: B203, NH 411, R263, Y 106, NHA 69

14.190.000




Super Dream, Super Dream (KFVZ-STD)

15.900.000




Super Dream KFVZ-LTD

16.900.000




Super Dream KWA-HT

16.300.000




Super Dream HA08

16.390.000




Super Dream KFVY

15.900.000




Super Dream KFVZ-STD; KVVA-STD

15.900.000




Super Dream KVVA-HT

16.300.000




Super Dream KFVZ-LTD

16.900.000




Future, Future III, Future Neo KTMT, KVLN

22.500.000




Future Neo KVLA; KVLN (D)

21.500.000




Future Neo GTKVLN; GTKVKTMJ

24.000.000




Future Neo KVLS; KVLN; KTMJ

22.500.000




Future Neo KVLS (D)

21.500.000




Future Neo II KTMA; Neo

22.500.000




Future Neo GTKTMJ; GTKVLN

24.000.000




Future Neo F1 KVLH

26.000.000




Future Neo F1KVLH (C)

27.000.000




Future Neo F1

26.990.000




Future Neo F1 (C)

27.990.000




Future jc 35-64

22.500.000




Future jc 35 (C)

24.000.000




Future jc 35 (D)

21.500.000




Future Neo jc 35

22.500.000




Future Neo F1 jc 35

27.000.000




Future Neo F1 jc 35 (C)

28.000.000




Honda AIR BlaDe KVGF (C)

28.000.000




Honda AIR BlaDe KVG (C)

28.500.000




Honda AIR BlaDe KVGF (C) Repsol

29.500.000




Honda AIR BlaDe KVGF (S)

26.500.000




Honda AIR BlaDe KVGF

27.000.000




Honda AIR BlaDe F1

31.990.000




Honda AIR BlaDe F1REPSOL

32.990.000




Air Blade F1: NHA 69T3, NHA 96T3, R313 13, PB 383T2

32.990.000




Air Blade F1 (sơn từ tinh - Magnet): R343, Y209

34.990.000




Air Blade F1: SMJF 27E02…; SK…AY1….

32.990.000




Air Blade F1 (SMJF 27E02…; SK…AY7…

34.990.000




Honda AIR BlaDe nhập

62.000.000




Click Exceed KVBN PLAY

25.990.000




Click Exceed KVBG, KVBN

25.500.000




JF 29, SH 125

99.990.000




Honda Spay

30.880.000




Honda wave GMN

15.200.000




Honda PS1 150

78.700.000




Honda SCR nhập

32.000.000




Honda SCR tay ga

22.000.000




Spacy @ (nhập)

100.000.000




SH nhập

160.000.000




Dylan nhập

100.000.000




KF 11 SH 150

121.990.000

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 479.56 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương