51
Methidathion
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
0.5
|
|
|
|
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.1
|
|
|
|
|
Mỡ gia súc
|
Cattle fat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
1
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
2
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.05
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc, lợn & cừu
|
Edible offal of cattle, pigs & sheep
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Mỡ dê
|
Goat fat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt dê
|
Goat meat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của dê
|
Goat, Edible offal of
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Bưởi
|
Grapefruit
|
2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Chanh các loại
|
Lemons and limes
|
2
|
|
|
|
|
Hạt Macadamia
|
Macadamia nuts
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại quýt
|
Mandarins
|
5
|
|
|
|
|
Thịt gia súc, lợn & cừu
|
Meat of cattle, pigs & sheep
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.001
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
1
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại cam ngọt, cam chua (gồm cả các quả lai giống cam): một số cây trồng
|
Oranges, Sweet, Sour (including Orange-like hybrids): several cultivars
|
2
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
1
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Mỡ lợn
|
Pig fat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Dứa
|
Pineapple
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải ri
|
Radish
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt cây rum
|
Safflower seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Mỡ cừu
|
Sheep fat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.05
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
0.5
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.05
|
(*)
|
123
|
132
|
Methiocarb
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.1
|
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Tỏi tây
|
Leek
|
0.5
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.2
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.07
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |