5
|
246
|
Acetamiprid
|
Đậu hạt đã bóc vỏ
|
Beans, Shelled
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.4
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ nho và dâu tây)
|
Berries and other small fruits
(except grapes and strawberries)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.7
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
1.5
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
1.5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.8
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cải bông (bao gồm cải làn và hoa lơ)
|
Flowerhead brassicas (includes Broccoli: Broccoli, Chinese and Cauliflower)
|
0.4
|
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ ngô ngọt và nấm)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(except sweet corn & mushrooms)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.2
|
|
|
|
|
Tỏi
|
Garlic
|
0.02
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.5
|
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.7
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.02
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.7
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.3
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
2
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.8
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
0.6
|
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
5
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.06
|
|
6
|
117
|
Aldicarb
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.02
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.2
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.02
|
|
|
|
|
Dầu lạc
|
Peanut oil, Edible
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
1
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.07
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.02
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Khoai lang
|
Sweet potato
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.02
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|