7
|
Bộ phân tích thủy ngân và asen
|
bộ
|
0,60
|
0,640
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
9
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,430
|
5.10
|
2Đ5l
|
|
5.10.1
|
2Đ5l1
|
Fe
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,200
|
5.10.2
|
2Đ5l2
|
Cu
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,200
|
5.10.3
|
2Đ5l3
|
Zn
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,200
|
5.10.4
|
2Đ5l4
|
Cr
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,200
|
5.10.5
|
2Đ5l5
|
Mn
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,200
|
6
|
2Đ6
|
|
6.1
|
2Đ6a
|
Coliform
|
|
1
|
Tủ ấm
|
Cái
|
0,30
|
0,800
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,800
|
|
3
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
0,45
|
0,800
|
|
4
|
Thiết bị hấp tiệt trùng
|
bộ
|
2,00
|
0,800
|
|
5
|
Máy đếm Coliform
|
bộ
|
0,33
|
0,800
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,800
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
25,440
|
6.2
|
2Đ6b
|
E.Coli
|
|
1
|
Tủ ấm
|
Cái
|
0,30
|
0,800
|
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
Cái
|
0,16
|
0,800
|
|
3
|
Tủ cấy vi sinh
|
Cái
|
0,45
|
0,800
|
|
4
|
Thiết bị hấp tiệt trùng
|
bộ
|
2,00
|
0,800
|
|
5
|
Máy đếm Coliform
|
bộ
|
0,33
|
0,800
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,800
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
25,440
|
6.3
|
2Đ6c
|
CEC (acetate pH = 7)
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,800
|
|
2
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,800
|
|
3
|
Thiết bị lọc
|
bộ
|
0,18
|
0,800
|
|
4
|
Thiết bị chưng cất
|
bộ
|
0,45
|
0,800
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,800
|
|
6
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
28,200
|
6.4
|
2Đ6d
|
SAR
|
|
|
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,800
|
|
2
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,800
|
|
3
|
Thiết bị lọc
|
bộ
|
0,18
|
0,800
|
|
4
|
Thiết bị chưng cất
|
bộ
|
0,45
|
0,800
|
|
5
|
Máy quang kế ngọn lửa
|
bộ
|
3,00
|
0,800
|
|
6
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,800
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
48,360
|
6.5
|
2Đ6đ
|
BS%
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,800
|
|
2
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,800
|
|
3
|
Thiết bị lọc
|
bộ
|
0,18
|
0,800
|
|
4
|
Bếp cách thủy
|
bộ
|
0,80
|
0,800
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,800
|
|
6
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,133
|
|
7
|
Điện năng
|
Kw
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |