1.2.4. Định mức vật liệu: Tính cho 1 thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
1
|
1NN1
|
Nhiệt độ, pH
|
|
1
|
Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH=4 và pH=10
|
ml
|
4,000
|
|
2
|
Cồn lau đầu đo
|
ml
|
10,000
|
|
3
|
Nước rửa đầu đo
|
Lít
|
0,100
|
|
4
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
5
|
Pin chuyên dụng
|
cục
|
0,300
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
2
|
1NN2
|
Oxy hòa tan
|
|
1
|
Dung dịch điện cực DO
|
ml
|
20,000
|
|
2
|
Dung dịch làm sạch điện cực
|
ml
|
20,000
|
|
3
|
Dung dịch chuẩn 84
|
ml
|
20,000
|
|
4
|
Dung dịch chuẩn 1413
|
ml
|
20,000
|
|
5
|
Dung dịch chuẩn 12280
|
ml
|
20,000
|
|
6
|
Cồn lau đầu đo
|
ml
|
20,000
|
|
7
|
Nước rửa đầu đo
|
Lít
|
0,100
|
|
8
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
9
|
Pin chuyên dụng
|
cục
|
0,300
|
|
10
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
11
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
3
|
1NN3
|
Độ đục, Độ dẫn điện (EC)
|
|
1
|
Dung dịch chuẩn 84
|
ml
|
20,000
|
|
2
|
Dung dịch chuẩn 1413
|
ml
|
20,000
|
|
3
|
Dung dịch chuẩn 12280
|
ml
|
20,000
|
|
4
|
Cồn lau đầu đo
|
ml
|
20,000
|
|
5
|
Nước rửa đầu đo
|
Lít
|
0,100
|
|
6
|
Cồn lau dụng cụ
|
Lít
|
0,060
|
|
7
|
Pin chuyên dụng
|
cục
|
0,300
|
|
8
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
9
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
4
|
1NN4
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,120
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
5
|
1NN5
|
Độ cứng theo CaCO3
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,120
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
6
|
1NN6
|
Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrat (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,240
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
7
|
1NN7
|
Cyanua (CN-)
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,120
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
8
|
1NN8
|
Coliform
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,240
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
9
|
1NN9
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,240
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
10
|
1NN10
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
2
|
Chai đựng mẫu
|
Cái
|
0,200
|
|
3
|
Khăn lau 30 x 30
|
Cái
|
0,240
|
|
4
|
Gim kẹp giấy
|
Cái
|
0,120
|
|
5
|
Gim bấm
|
Cái
|
0,120
|
|
6
|
Sổ công tác
|
cuốn
|
0,002
|
|
7
|
Bản đồ địa hình
|
tờ
|
0,020
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |