36
|
241
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
2411
|
Mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
2412
|
Xây dựng cơ bản
|
|
|
|
2413
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
|
37
|
242
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
|
38
|
243
|
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
39
|
244
|
|
Cầm cố, ký quỹ, ký cược
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 3 - NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
|
|
|
40
|
311
|
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
41
|
331
|
|
Phải trả cho người bán
|
Chi tiết theo đối tượng
|
42
|
333
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
3331
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
|
|
|
33311
|
Thuế GTGT đầu ra
|
|
|
|
33312
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
|
|
|
3332
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
3333
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
|
|
|
3334
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
3335
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
3336
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
3337
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|
|
|
|
3338
33381
33382
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác
|
|
|
|
3339
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|
|
43
|
334
|
|
Phải trả người lao động
|
|
|
|
3341
|
Phải trả công nhân viên
|
|
|
|
3348
|
Phải trả người lao động khác
|
|
44
|
335
|
|
Chi phí phải trả
|
|
45
|
336
|
3361
3368
|
Phải trả nội bộ
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ khác
|
|
46
|
337
|
|
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
47
|
338
|
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
3381
|
Tài sản thừa chờ giải quyết
|
|
|
|
3382
|
Kinh phí công đoàn
|
|
|
|
3383
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
3384
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
|
3385
|
Phải trả về cổ phần hoá
|
|
|
|
3386
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
|
|
3387
|
Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
3388
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
|
|
|
48
|
341
|
|
Vay và nợ dài hạn
|
|
49
|
343
|
3431
34311
34312
34313
3432
|
Trái phiếu phát hành
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
|
|
50
|
344
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược
|
|
51
|
347
|
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
52
|
352
|
3521
3522
3523
3524
|
Dự phòng phải trả
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác
|
|
53
|
353
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
3531
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
|
3532
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
|
3533
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
3534
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
54
|
356
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
3561
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
3562
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
|
|
55
|
357
|
|
Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 4
|
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
|
56
|
411
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
|
4111
|
Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
4112
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
C.ty cổ phần
|
|
|
4113
|
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
4118
|
Vốn khác
|
|
57
|
412
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
58
|
413
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
4131
|
Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
|
|
|
|
4132
|
Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán
|
|
|
|
4133
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
|
Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ
|
59
|
414
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
60
|
417
|
|
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
61
|
418
|
|
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
62
|
419
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
C.ty cổ phần
|
63
|
421
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
|
|
4211
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
|
|
|
|
4212
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
|
|
64
|
441
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
Áp dụng cho DNNN
|
65
|
461
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
Dùng cho
|
|
|
4611
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
các công ty, TCty
|
|
|
4612
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
có nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
66
|
466
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 5
|
|
|
|
|
DOANH THU
|
|
|
|
|
|
|
|