BỘ TÀi chính số: 200 /2014/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 6.64 Mb.
trang9/41
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích6.64 Mb.
#15360
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   41

34

228




Đầu tư dài hạn khác










2281

Cổ phiếu










2282

2283


2288

Trái phiếu

Tiền gửi có kỳ hạn



Đầu tư dài hạn khác





35

229




Dự phòng đầu tư dài hạn




1

2

3

4

5

36

241




Xây dựng cơ bản dở dang










2411

Mua sắm TSCĐ










2412

Xây dựng cơ bản










2413

Sửa chữa lớn TSCĐ





37

242




Chi phí trả trước dài hạn





38

243




Tài sản thuế thu nhập hoãn lại





39

244




Cầm cố, ký quỹ, ký cược




























LOẠI TK 3 - NỢ PHẢI TRẢ



















40

311




Vay và nợ ngắn hạn



















41

331




Phải trả cho người bán

Chi tiết theo đối tượng

42

333




Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước










3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp










33311

Thuế GTGT đầu ra










33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu










3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt










3333

Thuế xuất, nhập khẩu










3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp










3335

Thuế thu nhập cá nhân










3336

Thuế tài nguyên










3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất










3338

33381


33382

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác

Thuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác











3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác





43

334




Phải trả người lao động










3341

Phải trả công nhân viên










3348

Phải trả người lao động khác





44

335




Chi phí phải trả





45

336

3361


3368

Phải trả nội bộ

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh



Phải trả nội bộ khác





46

337




Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng





1

2

3

4

5
















47

338




Phải trả, phải nộp khác










3381

Tài sản thừa chờ giải quyết










3382

Kinh phí công đoàn










3383

Bảo hiểm xã hội










3384

Bảo hiểm y tế










3385

Phải trả về cổ phần hoá










3386

Bảo hiểm thất nghiệp










3387

Doanh thu chưa thực hiện










3388

Phải trả, phải nộp khác



















48

341




Vay và nợ dài hạn





49


343

3431


34311

34312

34313

3432



Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường



Mệnh giá

Chiết khấu trái phiếu

Phụ trội trái phiếu

Trái phiếu chuyển đổi







50

344




Nhận ký quỹ, ký cược





51

347




Thuế thu nhập hoãn lại phải trả



















52

352

3521


3522

3523


3524

Dự phòng phải trả

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa

Dự phòng bảo hành công trình xây dựng

Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp



Dự phòng phải trả khác





53

353




Quỹ khen thưởng phúc lợi










3531

Quỹ khen thưởng










3532

Quỹ phúc lợi










3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ










3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty





54

356




Quỹ phát triển khoa học và công nghệ










3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ










3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ





55

357




Quỹ bình ổn giá


















1

2

3

4

5










LOẠI TK 4













VỐN CHỦ SỞ HỮU



















56

411




Vốn đầu tư của chủ sở hữu










4111

Vốn góp của chủ sở hữu










4112

Thặng dư vốn cổ phần

C.ty cổ phần







4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu










4118

Vốn khác





57

412




Chênh lệch đánh giá lại tài sản





58

413




Chênh lệch tỷ giá hối đoái










4131

Chênh lệch tỷ giá đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ










4132

Chênh lệch tỷ giá do thay đổi đơn vị tiền tệ kế toán










4133

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động


Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ

59

414




Quỹ đầu tư phát triển





60

417




Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp





61

418




Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu





62

419




Cổ phiếu quỹ

C.ty cổ phần

63

421




Lợi nhuận chưa phân phối










4211

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước










4212

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay





64

441




Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Áp dụng cho DNNN

65

461




Nguồn kinh phí sự nghiệp

Dùng cho







4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

các công ty, TCty







4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

có nguồn kinh phí
















66

466




Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ




























LOẠI TK 5













DOANH THU




















tải về 6.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương