* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Chương I: Máy tính căn bản
|
16
|
10
|
160
|
Tuấn, Tiến, Thúy, Hằng,Trang
|
3
|
Chương III: Các ứng dụng chủ chốt
|
16
|
40
|
640
|
Nt
|
4
|
Chương IV: Cuộc sống trực tuyến
|
16
|
10
|
160
|
Nt
|
Tổng
|
16
|
60
|
960
|
|
2. CY.K47.N1; CD.K15.N1; ĐDTC.K12.N1; LTD.K1.N1; LTĐD.K1.N1
Môn: Tin học đại cương
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Chương I: Máy tính căn bản và Hệ điều hành Window 7
|
10
|
2
|
20
|
Tuấn, Tiến, Thúy, Hằng,Trang
|
2
|
Chương II: Mạng máy tính và mạng internet
|
10
|
1
|
10
|
Nt
|
3
|
Chương III: Hệ soạn thảo văn bản Microsoft Word
|
10
|
6
|
60
|
Nt
|
4
|
Chương IV: Bảng tính Excel
|
10
|
6
|
60
|
Nt
|
Tổng
|
10
|
15
|
150
|
|
* Thực hành
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Chương I: Hệ điều hành Window
|
10
|
2.5
|
25
|
Tuấn, Tiến, Thúy, Hằng,Trang
|
2
|
Chương II: Mạng máy tính và mạng internet
|
10
|
2.5
|
25
|
Nt
|
3
|
Chương III: Hệ soạn thảo văn bản Microsoft Word
|
10
|
12.5
|
125
|
Nt
|
4
|
Chương IV: Bảng tính Excel
|
10
|
12.5
|
125
|
Nt
|
Tổng
|
10
|
30
|
300
|
|
3. ĐC13; R26
Môn: Tin học cơ bản
* Lý thuyết
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Chương I: Hệ điều hành Window
|
3
|
6
|
18
|
Tuấn, Tiến, Thúy, Trang
|
2
|
Chương II: Mạng máy tính và mạng internet
|
3
|
6
|
18
|
Nt
|
3
|
Chương III: Hệ soạn thảo văn bản Microsoft Word
|
3
|
30
|
90
|
Nt
|
4
|
Chương IV: Bảng tính Excel
|
3
|
33
|
99
|
Nt
|
5
|
Chương V: Microsoft Power Point
|
3
|
9
|
27
|
Nt
|
Tổng
|
3
|
84
|
252
|
|
III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
TT
|
Tên đề tài thực hiện
|
Cán bộ chủ trì
|
Ghi chú
|
1
|
Ứng dụng Elearning trong giảng dạy môn Tin học đại cương tại trường Đại học Y Dược Thái Nguyên
|
ThS Trương Thị Hồng Thúy
- ThS Nguyễn Thị Tân Tiến
|
|
2
|
Ứng dụng thống kê trong dự đoán tỷ lệ loãng xương của người có tuổi lớn hơn 25.
|
ThS Đỗ Phương Quỳnh
|
|
BỘ MÔN VẬT LÝ- LÝ SINH Y HỌC
I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh
|
% giảng
|
Giờ chuẩn
|
Ghi chú
|
2
|
ThS Nguyễn Xuân Hoà
|
GV
|
30%
|
84
|
NCS, TBM
|
1
|
TS Bùi Văn Thiện
|
GVC
|
100%
|
320
|
|
4
|
TS Đặng Văn Thành
|
GV
|
100%
|
280
|
|
3
|
ThS. Nguyễn Quang Đông
|
GV
|
30%
|
84
|
NCS
|
5
|
ThS. Vũ Thị Thuý
|
GV
|
90%
|
252
|
Con nhỏ < 36 tháng
|
6
|
KTV. Trịnh Thị Thu Hiền
|
KTV
|
100%
|
552
|
HĐ dài hạn
|
7
|
KTV. Nông Thu Hương
|
KTV
|
100%
|
552
|
HĐ 3 năm
|
Tổng
|
|
|
2220
|
|
II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ TRUNG CẤP
Đối tượng và khối lượng giảng dạy phần Vật lý đại cương
TT
|
Đối tượng
|
Số SV
|
Số
lớp
|
Số
tổ
|
ĐV
HT/TC
|
Giờ LT
|
Giờ TH
|
Giờ coi chấm thi
|
Tổng giờ
|
1
|
D.K11. N1
|
120
|
2
|
4
|
3/2
|
90
|
120
|
21,6
|
231,6
|
2
|
CD.K15 . N1
|
100
|
2
|
4
|
2/1
|
60
|
60
|
18
|
138
|
3
|
ĐC13
|
50
|
1
|
0
|
70/0
|
140
|
0
|
4
|
144
|
4
|
R26
|
120
|
2
|
0
|
70/0
|
140
|
0
|
9,6
|
149,6
|
Tổng
|
390
|
7
|
8
|
5/3 +140/0
|
430
|
180
|
53,2
|
663,2
|
Đối tượng và khối lượng giảng dạy phần Vật lý - Lý sinh y học, Lý sinh
TT
|
Đối tượng
|
Số SV
|
Số lớp
|
Số
tổ
|
ĐV
HT/TC
|
Giờ
LT
|
Giờ TH
|
Giờ coi chấm thi
|
Tổng giờ
|
1
|
Y.K48.N1
|
650
|
8
|
16
|
3/1
|
360
|
240
|
117
|
717
|
2
|
YRHM.K8.N1
|
50
|
1
|
1
|
3/1
|
45
|
15
|
9
|
69
|
3
|
YHDP.K9.N1
|
100
|
2
|
4
|
3/1
|
90
|
60
|
18
|
168
|
4
|
ĐD.K12.N1
|
120
|
2
|
4
|
3/1
|
90
|
60
|
21,6
|
171,6
|
5
|
ĐDTC K12.N1
|
100
|
2
|
4
|
2/1
|
60
|
60
|
14
|
134
|
6
|
CY. K47.N1
|
200
|
4
|
8
|
1/1
|
60
|
120
|
28
|
208
|
7
|
CĐKTXN ATVSTP.K7.N1
|
50
|
1
|
2
|
1/1
|
15
|
30
|
7
|
52
|
Tổng
|
1270
|
20
|
39
|
16/7
|
720
|
585
|
214,6
|
1519,6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |