BỘ MÔn giáo dục thể chất I. Danh sách cán bộ tham gia giảng


Đối tượng và khối lượng giảng dạy môn Tin học đại cương



tải về 3.24 Mb.
trang15/19
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích3.24 Mb.
#21987
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19

Đối tượng và khối lượng giảng dạy môn Tin học đại cương

TT


Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

Y.K48.N1

650

8

16

1/2

120

480

248.7

848.7

2

YRHM.K8.N1

50

1

2

1/2

15

60

20.7

95.7

3

YHDP.K9.N1

100

2

4

1/2

30

120

41.3

191.3

4

D.K11.N1

120

2

4

1/2

30

120

48

198

5

ĐD.K12.N1

120

2

4

1/2

30

120

48

198

6

CĐKTXNATVSTP.K7.N1

50

1

2

1/2

15

60

20.7

95.7

7

ĐC13

50

1

2

84/0

84

0

0

84

8

R26

120

2

4

84/0

168

0

0

168

9

CY.K47.N1

200

4

8

1/1

60

120

82.7

262.7

10

CD.K15.N1

100

2

4

1/1

30

60

41.3

131.3

11

LTD.K1.N1

50

1

2

1/1

15

30

20.7

65.7

12

ĐDTC.K12.N1 – A,B

100

1

2

1/1

30

60

41.3

131.3

13

LTĐD.K1.N1

50

1

2

1/1

15

30

20.7

65.7

Tổng













642

1260

634.1

2536.1

III. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

CK cấp 1 K20

130

1

2

1/3

15

90

13

118

2

CK cấp 2 K9 tại trường

20

1

1

2/3

30

45

2

77

2

CK cấp 2 K9 tại Bắc Giang

75

1

2

2/3

30

45

7.5

82.5

3

Cao học K19

18

1

1

1/1

15

15

1.4

31.4

4

BSNT K8

2

1

1

1/3

15

45

0.2

60.2

5

BSNT K9

10

1

1

1/3

15

45

1.0

61

Tổng













120

285

25.1

430.1

A. MÔN TOÁN

1. Y.K48.N1; YRHM.K8.N1; YHDP.K9.N1; D.K11.N1; ĐD.K12.N1;

Môn: Toán cao cấp – Xác suất thống kê

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Đại số tuyến tính

15

10

150

Quỳnh, Nga, My

2

Chương II: Giải tích

15

20

300

Nt

3

Chương III: Xác suất

15

15

225

Nt

4

Chương IV: Thống kê

15

15

225

Nt

Tổng

15

60

900




2. CĐKTXNATVSTP.K7.N1;

Môn: Toán cao cấp – Xác suất thống kê

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Giải tích

1

10

10

Quỳnh, Nga, My

2

Chương II: Xác suất

1

10

10

Nt

3

Chương III: Thống kê

1

10

10

Nt

Tổng

1

30

30




3. CY.K47.N1, LTD.K1.N1, LTĐD.K1.N1

Môn: Toán cao cấp – Xác suất thống kê

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Xác suất

6

15

90

Quỳnh, Nga, My

2

Chương II: Thống kê

6

15

90

Nt

Tổng

6

30

180




4. CD.K15.N1

Môn: Toán cao cấp – Xác suất thống kê

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Giải tích

2

10

20

Quỳnh, Nga, My

2

Chương II: Xác suất

2

10

20

Nt

3

Chương III: Thống kê

2

10

20

Nt

Tổng

2

30

60





5. ĐC13; R26

Môn: Toán sơ cấp

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng




Đại số










Quỳnh, Nga, My

1

Tập hợp và đại số tổ hợp

3

15

45




2

Phương trình , hệ phương trình

3

41

123




3

Bất phương trình

3

23

69




4

Đạo hàm và ứng dụng

3

40

120




5

Nguyên hàm và tích phân

3

21

63




Tổng

3

140

420







Hình học và lượng giác













1

Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian

3

3

9




2

Quan hệ song song

3

7

21




3

Quan hệ vuông góc

3

15

45




4

Thể tích khối đa diện, mặt cầu.

3

6

18




5

Vectơ và các phép toán vectơ

3

6

18




6

Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng

3

20

60




7

Phương pháp tọa độ trong không gian

3

21

63




8

Hệ thức lượng trong tam giác

3

6

18




Tổng

3

84

252




6. ĐDTC.K12.N1

Môn: Toán cao cấp – Xác suất thống kê

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Đại số tuyến tính

2

10

20

Quỳnh, Nga, My

2

Chương II: Giải tích

2

20

40

Nt

3

Chương III: Xác suất




20

40

Nt

4

Chương IV: Thống kê

2

25

50

Nt

Tổng

2

75

150




B. MÔN TIN

1. Y.K48.N1; YRHM.K8.N1; YHDP.K9.N1; D.K11.N1; ĐD.K12.N1; CĐKTXNATVSTP.K7.N1

Môn: Tin học đại cương

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Máy tính căn bản

16

3

48

Tuấn, Tiến, Thúy, Hằng,Trang

2

Chương II: Các ứng dụng chủ chốt

16

9

144

Nt

3

Chương III: Cuộc sống trực tuyến

16

3

48

Nt

Tổng

16

15

240




Каталог: uploads -> media
media -> TÁC ĐỘng của enso đẾn thời tiếT, khí HẬU, MÔi trưỜng và kinh tế XÃ HỘI Ở việt nam gs. Tskh nguyễn Đức Ngữ
media -> Giới thiệu dòng case mid-tower Phantom 240 Thùng máy kiểu cổ điển Phantom với mức giá thấp chưa từng có
media -> Ecs giới thiệu loạt bo mạch chủ amd fm2+ hoàn toàn mới Nâng cao hỗ trợ đồ họa rời và hiện thị phân giải 4K tích hợp
media -> ĐỀ CƯƠng chi tiết học phần mã số học phần: pie332 Tên học phần
media -> ĐỀ CƯƠng chi tiết học phần mã số học phần : Tên học phần : Dược lý
media -> MỤc lục trang
media -> Ường Đại học y dược Thái Nguyên
media -> MỤc lụC Đinh Hoàng Giang*, Đàm Thị Tuyết 6
media -> MỤc lục kết quả nghiên cứU 22

tải về 3.24 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương