Phụ lục 3
HIỆP ĐỊNH VÀ THOẢ THUẬN VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG ĐÃ KÝ GIỮA CP VIỆT NAM VỚI CÁC QUỐC GIA & LÃNH THỔ3
(Kèm theo Báo cáo tổng kết 7 năm thực hiện Luật Hàng không dân dụng Việt Nam năm 2006)
TT |
H. định với
|
Ngày ký
|
Nơi ký
|
N. hiệulực
|
Ngôn ngữ
|
Hard (H)/Soft (S) version
|
Sửađổi
|
|
Phê duyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày
|
Hiệu lực
|
|
|
Afghanistan
|
17.12.1984
|
Hà Nội
|
|
Việt, Anh
|
|
|
|
|
|
Australia
|
31.07.1995
|
Canberra
|
11.10.1995
|
Anh
|
|
|
|
645/TTg (9.10.95)
|
|
Austria
|
27.03.1995
4-5.4.2006
|
Hà Nội
Hà Nội
|
1.9.1995
|
Anh
|
|
Sửa đổi
|
|
292/TTg (17.5.95)
Bộ GTVT đang làm thủ tục treo đổi công hàm phê duyệt sửa đổi (Austria đã có Công hàm Hanoi-OB/POL/0019/2013 phê duyệt)
|
|
Azerbaijan
|
|
|
|
|
|
HĐ mới
|
|
Bộ GTVT đã có c/v: 5482/BGTVT ngày 12/6/2013 xin ý kiến góp ý của Bộ NG và TP
|
|
Bahrain
|
04.05.1999
02.10.2009
|
Manama
Istanbul (ICAN 2009)
|
27.9.1999
|
Anh
|
|
Sửa đổi
|
|
160/1999/QĐ-TTg (3.8.99)
Đang làm thủ tục phê duyệt
|
|
Bangladesh
|
06.09.1993
|
Hà Nội
|
|
Việt, Anh
|
|
|
|
473/TTg (23.9.93)
|
|
Belgium
|
21.10.1992
|
Brussel
|
|
Anh
|
H
|
|
|
505/TTg (2.10.93)
|
|
Belarus
|
21.12.2007
|
Minsk
|
|
Anh, Nga, Việt
|
|
|
|
TTg CP đã phê duyệt tại văn bản số 141/QĐ-TTg ngày 21/01/2010/BNG đã thông báo hiệu lực tại văn bản số 08/2010/SL-LPQT ngày 05/3/2010.
|
|
Brunei
|
28.11.1991
|
Hà Nội
|
|
Việt, Malay, Anh
|
|
|
|
136/Ttg (7.12.92)
|
|
Brasil
|
|
|
|
|
|
HĐ mới
|
|
Bộ NG (09/8/2013) và Bộ TP (02/8/2013) đã có ý kiến góp ý vào dự thảo HĐ
|
|
Bulgaria
|
01.10.1979
|
Hà Nội
|
|
Việt, Bulgaria
|
|
|
|
|
|
Cambodia
|
19.04.1996 (lần2)
|
Hà Nội
|
|
Việt, Khơ-me, Anh
|
|
27.12.99
|
|
318/TTg (16.5.96)
210/CP-QHQT (6.3.00)
|
|
Cambodia, Laos, Myanmar
C.L.M.V.
|
04.12.2003
|
Hà Nội
|
23.04.2007
|
Anh
|
H/S
|
|
|
Việt Nam đã phê duyệt
|
|
Canada
|
28.09.2004
|
Montreal
|
|
Việt, Pháp, Anh
|
H/S
|
|
|
(Canada đã phê duyệt tại c/v số JLAB-0147 ngày 06.12.2004). Chính phú đã phê duyệt tại C/v 1181/QĐ-TTg ngày 11/8/2009 và công hàm 478/BNG-LPQT ngày 01/9/2009
|
|
Czech
|
23.05.1997 (lần 2)
30.9.2009
|
Praha
Istanbul (ICAN 2009)
|
22.8.1997
|
Anh
Anh
|
|
Protocol sửa đối HĐ
|
|
4144/QHQT (19.8.97)*. CP phê duyệt ( 2900/VPCP-QHQT ngày 05/5/2010. Ký chính thức ngày 22/3/2012. (đã phê duyệt tại c/v: 1992/TTg-QHQT ngày 22/11/2012)
|
|
China
|
05.01.1956 (lần 1)
08.03.1992 (lần 2)
|
Bắc Kinh
Hà Nội
|
08.03.1992
|
Việt, Trung, Anh
|
|
05.05.1998
13-15/3/2010
|
|
496/CP-QHQT (5.5.98) . Đang làm thủ tục nội bộ
|
|
Cuba
|
08.06.1979
|
Hà Nội
|
|
Việt, Tây Ban Nha
|
|
|
|
|
|
Denmark
|
25.09.1997
|
Hà Nội
|
10.11.1997
|
Việt, Đan Mạch, Anh
|
|
|
|
922/97/QĐ-TTg (31.10.97)
|
|
Egypt (SĐ)
|
29.04.1999
|
Cairo
|
02.04.2003
|
Việt, Arab, Anh
|
|
|
|
161/1999/QĐ-TTg (3.8.99). Đang liên hệ với Egypt theo hướng hiện đại hóa HĐ
|
|
Ethiopia
|
11.7.2013
|
Ha Noi
|
|
Anh
|
|
Hiệp định mới
|
|
Đã báo cáo Bộ làm thủ tục nội bộ
|
|
EU (MHA)
|
TBA
04.10.2010
|
Brussels
|
|
Các ngôn ngữ EU
|
|
Ký tắt năm 2009
|
|
Đang làm thủ tục phê duyệt
|
|
Finland
|
26.10. 2000
21.02. 2008
|
Hà nội
Hà Nội
|
|
Anh
|
|
SĐ
|
|
37/CP-CN 12. 01. 2001
Báo cáo Bộ về HĐHK mới thống nhất HĐ 2000 và các sửa đổi 2008 theo đề nghị của Bạn. các Bộ NG và TP đã có ý kiến nhất trí. Đề nghị Bộ trình CP
|
|
France
|
14.04.1977
|
Paris
Paris
|
|
Việt, Pháp
|
|
1994
1995
07.5.2010
|
|
CP phê duyệt tại văn bản 1363/TTg-QHQT ngày 06/8/2010
|
|
Germany
|
26.08.1994
19-20.7.2006
|
Bonn
Hà Nội
|
|
Việt, Đức, Anh
|
|
Sửa đổi (lần 1)
|
|
711/TTg (28.11.94)
CP phê duyệt(1561/TTg-HTQT ngày 31/8/2009). Bạn đề nghị làm thành Protocol sửa đổi. Ngày 08/10/2013 đã có thư trả lời thư ngày 30/9/2013 của Đức. Về cơ bản thống nhất các nội dung bổ sung sửa đổi. Outstanding isue: qui định về thuế nhiên liệu. Bạn đang nghiên cứu đề xuất của ta.
|
|
Georgia
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
Đã báo cáo Bộ về dự thảo HĐ tại c/v: 155/CHK-VTHK ngày 11/01/2013
|
|
Greece (Mới)
|
07-08.4.2009
|
Hà Nội (ký tắt)
|
|
Việt, Hy Lạp, Anh
|
|
|
|
Đã phê duyệt nội dung ký tăt (875/TTg-QHQT, ngày 03/6/2009). Ký chính thức ngày 22/6/2009 tại Athens.
Đã phê duyệt tại văn bản số 202/TTg-QHQT ngày 02/02/2010
|
|
Holland
|
01.10.1993
25-26.02.2010
28.09.2011
|
Hà Nội
Hà Nội
La Hay
|
12.5.1994
|
Việt, Hà-lan, Anh
Anh
|
|
Protocol Sửa đổi
|
|
505/TTg (18.10.93)
Hiệu lực từ ngày 08.8.2012 (TB 42/2012/TB-LPQT ngày 22/8/2012).
|
|
Hong Kong, China
|
10.09.1999
|
Hà Nội
|
10.9.1999
|
Anh
|
|
|
|
4278/KTN (3.8.94)
|
|
Hunggary
|
16.02.1998 (lần 2)
|
Hà Nội
|
|
Việt, Hung, Anh
|
|
|
|
771/CP-QHQT (8.6.93)*
|
|
Iceland
|
Ký tắt 01/10/2009
|
Turkey (ICAN2009)
|
|
|
|
|
|
CP phê duyệt (1068/TTg-QHQT ngày 24/6/2010). Đã ký chính thức nhân chuyến thăm Iceland của PTTg H.T Hải tháng 9/2011
|
|
India
|
20.05.1993
20.11.2013
|
Hà Nội
New Delhi
|
26.7.1993
|
Anh
Anh
|
|
HĐ mới
|
|
276/TTg (8.6.93)
Đang làm thủ tục xin phê duyệt
|
|
Indonesia
|
21.10.1991
|
Jakarta
|
|
Việt, Indo, Anh
|
|
93 & 94
|
|
Phê duyệt 421/TTg ngày 19/8/1993
|
|
Iran
|
15.10.2001
|
Hà Nội
|
27.01.2003
|
Việt, Ba Tư, Anh
|
H/S
|
|
|
Phê duyệt tại c/v 118/CP-CN ngày 06/12/2001
|
|
Israel
|
25.01.2006
|
Hà Nội
|
NIL
|
Việt, Hebrew, Anh
|
H/S
|
NIL
|
NIL
|
CP phê duyệt:930/QĐ-TTg ngày 23/6/2010
(Israel đã phê duyệt tại c/v số E.I 12.2007 ngày 25.12.2007).
|
|
Italy
|
11.5.2010
|
Roma
|
|
Anh
|
|
Ký mới
|
|
Đã ký chính thức ngày 21/6/2013 tại Roma. Đang làm thủ tục xin phê duyệt.
|
|
Japan
|
23.05.1994
|
Hà Nội
Da Nang
|
8.8.1994
|
Anh
|
|
18.07.2000
21-22.5.2008
|
|
303/TTg (7.6.94)
691/VPCP-QHQT (23.2.01)*
|
|
Jordan
|
18.11.1994
|
Hà Nội
|
31.7.1995
|
Việt, Arập, Anh
|
H/S
|
|
|
245/TTg (28.4.95)
|
|
Kazakhstan
|
10.09.2012
|
Astana
|
|
Việt, Kazakh, Nga, Anh
|
|
|
|
Làm thủ tục xin phê duyệt. Bộ NG (12/11/2012) và Bộ TP (15/11/2012) đã có ý kiến về việc phê duyệt HĐ. Đề nghị Bộ trình CP phê duyệt
|
|
Kenya
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Korea, North
|
14.11.1977
02-03.03.2010
|
Bình Nhưỡng
Hà Nội
|
|
Việt, Triều Tiên
|
|
MoU Sửa đổi HĐ 1977
|
|
CP đã phê duyệt(1033/TTg-QHQT ngày 18/6/2010).
|
|
Korea, South
|
13.05.1993
|
Seoul
|
|
Việt, Triều Tiên, Anh
|
|
2002.09.27
|
|
274/TTg (8.6.93)
1596/CP-QHQT (12.12.02)
|
|
Kuwait
|
09.05.2001
15-16/12/2008
|
Hà Nội
Hà Nội
|
|
Anh
|
|
SĐ (lần 1)
|
|
Chính phủ đã phê duyệt tại công văn 1055/VPCP-QHQT ngày 13/02/2010
|
|
Laos
|
07.09.1976 (lần 2)
15.9.2010
|
Viên Chăn
Hà Nội
|
|
Anh
Anh
|
|
Ký lại
|
|
Trình CP phê duyệt
|
|
Latvia
|
Bạn đã gửi dự thảo HĐ
|
|
|
|
|
|
|
Đã liên hệ với ĐSQVN tại Lavia sẵn sàng đàm phán, đề nghị bổ sung một số nội dung còn thiếu trong VBHĐ, tuy nhiên chưa có trả lời
|
|
Luxembourg
|
26.10.1994
|
Luxembourg
|
25.09.1995
|
Anh
|
|
|
|
246/TTg (28.4.95)
|
|
Libya
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Macau
|
07.08.1996
2006
|
Hà Nội
Macau
|
8.11.1996
|
Anh
|
|
SĐ (chỉ định nhiều hãng HK)
|
|
732/TTg (4.10.96)
Chính phủ phê duyệt:1067/QĐ-TTg ngày 09/7/2010
|
|
Malaysia
|
15.10.1978
|
Kuala Lumpur
|
|
Việt, Malay, Anh
|
|
1993
|
|
Hai Bên thống nhất không ký lại HĐ. Sẽ áp dụng trên cơ sở HĐ đa biên ASEAN
|
|
Mexico
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mongolia
|
28.09.1991 (lần 1)
28.06.2000 (lần 2)
|
Hà Nội
Hà Nội
|
|
Việt, Mông, Nga
Việt, Mông, Anh
|
|
|
|
758/CPCN (18.8.00)*
|
|
Morocco
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Myanmar
|
13.10.1995
|
Hà Nội
|
27.05.1996
|
Anh
|
|
|
|
6766/QHQT (24.11.95)*
|
|
Namibia
|
|
|
|
|
|
HĐ mới
|
|
Đang trình xin ý kiến. Bộ NG (13/11/2013)
|
|
Nepal
|
Trao đổi dự thảo HĐHK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
New Zealand
|
17.10.2003
|
Hà Nội
|
18.03.2004
|
Anh
|
H/S
|
|
|
|
|
Norway
|
25.09.1997
2009
|
Hà Nội
ICAN 2009 tại Turkey
|
07.11.1997
|
Việt, Na-uy, Anh
|
H/S (SAS)
|
Thống nhất một số nội dung sửa đỏi HĐ
|
|
920/97/QĐ-TTg (31.10.97)
|
|
Oman
|
28.06.2003
|
Muscat
|
|
Việt, Ả-rập, Anh
|
H/S
|
|
|
|
|
Phillipines
|
28.11.1988
14.09.2011
|
Hà Nội
Tp.HCM
|
|
Anh
Anh
|
H/S
|
27.05.1993
CMOU sửa đổi
|
|
512/TTg (21.10.93)
Thẩm quyền nhà chức trách HK
|
|
Poland
|
11.09.1976
|
Vac-xa-va
|
|
Việt, Ba Lan, Pháp
|
|
|
|
|
|
Portugal
|
03.02.1998
|
Lisbon
|
16.9.1999
|
Việt, Bồ, Anh
|
|
|
|
130/QĐ-TTg (14.7.98)
|
|
Quatar
|
08.03.2009
|
Doha
|
|
Việt, Anh, Ả rập
|
|
|
|
TTg CP đã phê duyệt tại văn bản số 2032/QĐ-TTg ngày 04/12/2009.
|
|
Rumani
|
26.06.1979
|
Hà Nội
|
|
Việt, Rumani, Pháp
|
|
|
|
|
|
Russia
|
27.05.1993
|
Hà Nội
|
|
Việt, Nga, Anh
|
|
|
|
275/TTg (8.6.93)
|
|
Serbia
|
|
|
|
|
|
HĐ mới
|
|
Đã gửi dự thảo cho Bạn. Ký HĐ mới theo dự thảo của bạn
|
|
Seychelles
|
28.08.2013
|
Hà Nội
|
|
Anh
|
|
HĐ mới
|
|
Đang làm thủ tục xin phê duyệt
|
|
Singapore
|
20.04.1992
|
Singapore
|
20.4.1992
|
Việt, Anh
|
|
|
|
|
|
Saudi Arabi
|
10.02.2012
|
Hà Nội
|
|
Việt, Ả-rập, Anh
|
|
|
|
CPđã phê duyệt nội dung và cho phép ký chính thức (1644/TTg-QHQT ngày 15/10/2012)
|
|
Slovakia
|
06.11.1997
|
Hà Nội
|
|
Việt, Xlovak, Anh
|
|
|
|
1099/CP-QHQT (19.10.99)*
|
|
Sri Lanka
|
29.07.1992
17.07.2012
18.07.2012
|
Colombo
Ha Noi
Ha Noi
|
|
Việt, Sinhala
Anh
Anh
|
|
Ký HĐ mới
MoU về thỏa thuận thương mại
|
|
CP phê duyệt tại NQ:85/NQ-CP ngày 13/12/2012. Có hiệu lực vào ngày 26/12/2012 tại Note: L/EA/AIR/71 ngày 01/01/2013 của SQ Srilanka
|
|
South Africa
|
30.05.2013
|
Pretoria
|
|
|
|
Thống nhất nội dung dự thảo Hiệp định
|
|
Báo cáo Bộ xin phê duyệt và chp phép ký chính thức
|
|
Spain
|
17.10.2012
|
Madrid
|
|
|
|
Thống nhất nội dung dự thảo Hiệp định
|
|
Báo cáo Bộ xin phê duyệt và chp phép ký chính thức
|
|
Sweden
|
25.09.1997
|
Hà Nội
|
26.11.1997
|
Việt,Thuỵ Điển, Anh
|
|
|
|
921/97QĐ-TTg (31.10.97)
|
|
Swizerland
|
06.12.1979
|
Hà Nội
|
|
Việt, Pháp
|
|
|
|
|
|
Taiwan**
|
25.11.1993
27-28.11.2002
20.04.2005
20-21.03.2006
|
Đài Bắc
Hà Nội
Đài Bắc
Tp. HCM
|
|
Anh
|
|
SĐ
SĐ
SĐ
|
|
227/QHQT-m (10.12.93)
Xin phê duyệt
|
|
Thailand
|
11.01.1978
|
Bangkok
|
|
Việt, Thái, Anh
|
|
20.06.1994
|
|
|
|
Turkey (Mới)
|
16-17.03.2009
|
Hà Nội
|
|
|
|
|
|
CP đã phê duyệt tai CV 6264/VPCP-QHQT ngày 10/09/2009, giao BGTVT ký chính thức.
|
|
Turmenistan
|
|
|
|
|
|
HĐ mới
|
|
Đang báo cáo xin ý kiến. Dự kiến đàm phán trong năm 2014
|
|
UK
|
19.08.1994
05-06/5/2011
|
London
Hà Nội
|
22.12.1994
|
Anh
Việt, Anh
|
|
14.12.99
Ký mới HĐ
|
|
754/TTg (15.12.94)
31/CP-QHQT (10.1.00)
Ký chính thức nhân chuyến thăm của Chủ tịch QH 8/12/2011. CP đã phê duyệt tại c/v: 480/QĐ-TTg ngày 24/4/2012. Có hiệu lực kể từ ngày 10/6/2013.
|
|
USA
|
04.12.2003
06-08.10.2008
13.12.2012
|
Washington D.C.
Hà Nội
|
14.1.2004
|
Anh
|
H/S
|
SĐ lần 1
SĐ lần 2 (không qui định thời hạn hiệu lực của HĐ)
|
05 năm
|
Đã phê duyệt (439/TTg-QHQT, ngày 26/3/2009) - ký chính thức ngày 18/5/2010. tại Hà Nội. CP đã phê duyệt tại c/v 1687/QĐ-TTg ngày 15/9/2010.
Đã phê duyệt tại c/v số: 1243/QĐ-TTg ngày 30/7/2013
|
|
UAE
|
22.05.2001
25.9.2004 (SĐ lần 1)
05.9.2007 (SĐ lần 2)
4/2011
|
Abu Dabi
|
|
Việt, Ả-rập, Anh
Việt, Ả-rập, Anh
|
H/S
|
Ký mới HĐ
|
|
Phê duyệt (4734/VPCP-QHQT ngày 13/7/2011) - Ủy quyền lãnh đạo Bộ GTVT ký chính thức
|
|
Ucraina
|
21.10.1993
|
Kiev
|
|
Việt, Ucraina, Pháp
|
|
|
|
564/TTg (16.11.93)
|
|
Uzbekistan
|
14.07.1995
|
Hà Nội
|
28.9.1995
|
Việt, Uzbek, Anh
|
|
|
|
4488/QHQT (18.8.95)*
|
|
Yugoslavia
|
10.11.1978
|
Hà Nội
|
|
Anh
|
|
|
|
|
*: Văn bản của Văn phòng Chính phủ thông báo Thủ tướng chính phủ phê duyệt Hiệp định, Thoả thuận đã ký.
**: Thoả thuận giữa Hiệp hội các hãng hàng không Việt Nam và Hiệp hội các hãng hàng không Đài Bắc.
Một số con số:
Hiệp định song phương:
Mất hiệu lực: 03 (Afghanistan; Yugoslavia; 2 nước Cambodia, Myanmar; Lào đã ký mới)
Hiệp định đa phương: 05 (01 CLMV, 03 Hiệp định đa biên ASEAN, 01 ASEAN-TQ;)
Mất hiệu lực: 00
Năm 1994: 31 Hiệp định
Năm 2004: 57 Hiệp định
Năm 2013:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |