DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KHÔNG THUỘC PHẠM VI ĐIỀU CHỈNH CỦA THÔNG TƯ LIÊN TỊCH (NHẬP KHẨU PHỤC VỤ CHẾ TẠO TRONG NƯỚC)
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
7208
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
|
7208.10.00
|
- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi
|
7208.25.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
|
7208.26.00
|
- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm
|
7208.36.00
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
7208.37.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
7208.38.00
|
- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm
|
7208.51.00
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
7208.52.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
7208.53.00
|
- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm
|
7209
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.
|
7209.17.00
|
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
|
7209.18.10
|
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)
|
7209.18.91
|
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
7209.18.99
|
- - - - Loại khác
|
7209.27.00
|
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
|
7209.28.10
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
7209.28.90
|
- - - Loại khác
|
7211
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.
|
7211.13.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm
|
7211.13.90
|
- - - Loại khác
|
7211.14.11
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.14.12
|
- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7211.14.19
|
- - - - Loại khác
|
7211.14.21
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.14.22
|
- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7211.14.29
|
- - - - Loại khác
|
7211.19.11
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.19.12
|
- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7211.19.19
|
- - - - Loại khác
|
7211.19.21
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.19.22
|
- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7211.19.23
|
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm
|
7211.19.29
|
- - - - Loại khác
|
7211.23.10
|
- - - Dạng lượn sóng
|
7211.23.20
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.23.30
|
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
7211.23.90
|
- - - Loại khác
|
7211.29.10
|
- - - Dạng lượn sóng
|
7211.29.20
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.29.30
|
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
7211.29.90
|
- - - Loại khác
|
7211.90.10
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7211.90.20
|
- - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
7211.90.30
|
- - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
7211.90.90
|
- - Loại khác
|
7213
|
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.
|
7213.91.20
|
- - - Thép cốt bê tông
|
7213.99.20
|
- - - Thép cốt bê tông
|
7214
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công qua mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán.
|
7214.20.31
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
7214.20.41
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
7214.20.51
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
7214.20.61
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
7215
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.
|
7215.50.91
|
- - - Thép cốt bê tông
|
7215.90.10
|
- - Thép cốt bê tông
|
7216
|
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.
|
7216.10.00
|
- Hình ch U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm
|
7216.22.00
|
- - Hình ch T
|
7216.31.00
|
- - Hình ch U
|
7216.32.00
|
- - Hình ch I
|
7216.33.00
|
- - Hình ch H
|
7216.50.10
|
- - Có chiều cao dưới 80 mm
|
7216.50.90
|
- - Loại khác
|
7217
|
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.
|
7217.10.22
|
- - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
|
7217.10.31
|
- - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
|
7217.20.10
|
- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
|
7217.20.20
|
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng
|
7217.20.91
|
- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR)
|
7217.30.11
|
- - - Mạ hoặc tráng thiếc
|
7217.30.19
|
- - - Loại khác
|
7217.30.21
|
- - - Mạ hoặc tráng thiếc
|
7217.30.29
|
- - - Loại khác
|
7217.30.31
|
- - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
|
7218
|
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.
|
7218.10.00
|
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
|
7218.91.00
|
- - Có mặt cắt ngang hình ch nhật (trừ hình vuông)
|
7218.99.00
|
- - Loại khác
|
7219
|
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
|
7219.11.00
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
7219.12.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
7219.13.00
|
- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm
|
7219.14.00
|
- - Chiều dày dưới mm
|
7219.21.00
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
7219.22.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
7219.23.00
|
- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75mm
|
7219.24.00
|
- - Chiều dày dưới mm
|
7219.31.00
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
|
7220
|
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
|
7220.11.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7220.11.90
|
- - - Loại khác
|
7220.12.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7220.12.90
|
- - - Loại khác
|
7221.00.00
|
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều.
|
7222
|
Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.
|
7222.11.00
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7222.19.00
|
- - Loại khác
|
7222.20.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7222.20.90
|
- - Loại khác
|
7222.30.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7222.30.90
|
- - Loại khác
|
7222.40.10
|
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
|
7222.40.90
|
- - Loại khác
|
7223.00.00
|
Dây thép không gỉ.
|
7225
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.
|
7225.11.00
|
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng
|
7225.19.00
|
- - Loại khác
|
7225.30.10
|
- - Thép gió
|
7225.30.90
|
- - Loại khác
|
7225.40.10
|
- - Thép gió
|
7225.40.90
|
- - Loại khác
|
7225.50.10
|
- - Thép gió
|
7225.91.10
|
- - - Thép gió
|
7225.92.10
|
- - - Thép gió
|
7225.99.10
|
- - - Thép gió
|
7226
|
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.
|
7226.11.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7226.11.90
|
- - - Loại khác
|
7226.19.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7226.19.90
|
- - - Loại khác
|
7226.20.10
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7226.20.90
|
- - Loại khác
|
7226.91.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7226.92.10
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
7227.10.00
|
- Bằng thép gió
|
7227.20.00
|
- Bằng thép mangan - silic
|
7228.10.10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.10.90
|
- - Loại khác
|
7228.20.11
|
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
|
7228.20.19
|
- - - Loại khác
|
7228.20.91
|
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
|
7228.20.99
|
- - - Loại khác
|
7228.40.90
|
- - Loại khác
|
7228.50.90
|
- - Loại khác
|
7228.60.90
|
- - Loại khác
|
7228.80.11
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
7228.80.19
|
- - - Loại khác
|
7228.80.90
|
- - Loại khác
|
7229
|
Dây thép hợp kim khác
|
7229.20.00
|
- Bằng thép silic-mangan
|
7229.90.10
|
- - Bằng thép gió
|