BỘ CÔng thưƠng – BỘ khoa học và CÔng nghệ



tải về 321.78 Kb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích321.78 Kb.
#23286
1   2   3   4   5   6

 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM THÉP KHÔNG THUỘC PHẠM VI ĐIỀU CHỈNH CỦA THÔNG TƯ LIÊN TỊCH (NHẬP KHẨU PHỤC VỤ CHẾ TẠO TRONG NƯỚC)


(Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 58 /2015/TTLT-BCT-BKHCN ngày 31 tháng 12 năm 2015 của Bộ Công Thương và Bộ Khoa học và Công nghệ)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

7208

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

7208.10.00

- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi

7208.25.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên

7208.26.00

- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm

7208.36.00

- - Chiều dày trên 10 mm

7208.37.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

7208.38.00

- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm

7208.51.00

- - Chiều dày trên 10 mm

7208.52.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

7208.53.00

- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm

7209

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng.

7209.17.00

- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm

7209.18.10

- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)

7209.18.91

- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

7209.18.99

- - - - Loại khác

7209.27.00

- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm

7209.28.10

- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm

7209.28.90

- - - Loại khác

7211

Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng.

7211.13.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm

7211.13.90

- - - Loại khác

7211.14.11

- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.14.12

- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7211.14.19

- - - - Loại khác

7211.14.21

- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.14.22

- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7211.14.29

- - - - Loại khác

7211.19.11

- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.19.12

- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7211.19.19

- - - - Loại khác

7211.19.21

- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.19.22

- - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7211.19.23

- - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm

7211.19.29

- - - - Loại khác

7211.23.10

- - - Dạng lượn sóng

7211.23.20

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.23.30

- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm

7211.23.90

- - - Loại khác

7211.29.10

- - - Dạng lượn sóng

7211.29.20

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.29.30

- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm

7211.29.90

- - - Loại khác

7211.90.10

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7211.90.20

- - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng

7211.90.30

- - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm

7211.90.90

- - Loại khác

7213

Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng.

7213.91.20

- - - Thép cốt bê tông

7213.99.20

- - - Thép cốt bê tông

7214

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công qua mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán.

7214.20.31

- - - - Thép cốt bê tông

7214.20.41

- - - - Thép cốt bê tông

7214.20.51

- - - - Thép cốt bê tông

7214.20.61

- - - - Thép cốt bê tông

7215

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.

7215.50.91

- - - Thép cốt bê tông

7215.90.10

- - Thép cốt bê tông

7216

Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.

7216.10.00

- Hình ch U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm

7216.22.00

- - Hình ch T

7216.31.00

- - Hình ch U

7216.32.00

- - Hình ch I

7216.33.00

- - Hình ch H

7216.50.10

- - Có chiều cao dưới 80 mm

7216.50.90

- - Loại khác

7217

Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.

7217.10.22

- - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt

7217.10.31

- - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt

7217.20.10

- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng

7217.20.20

- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng

7217.20.91

- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR)

7217.30.11

- - - Mạ hoặc tráng thiếc

7217.30.19

- - - Loại khác

7217.30.21

- - - Mạ hoặc tráng thiếc

7217.30.29

- - - Loại khác

7217.30.31

- - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)

7218

Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.

7218.10.00

- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác

7218.91.00

- - Có mặt cắt ngang hình ch nhật (trừ hình vuông)

7218.99.00

- - Loại khác

7219

Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7219.11.00

- - Chiều dày trên 10 mm

7219.12.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

7219.13.00

- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75 mm

7219.14.00

- - Chiều dày dưới mm

7219.21.00

- - Chiều dày trên 10 mm

7219.22.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

7219.23.00

- - Chiều dày từ mm đến dưới 4,75mm

7219.24.00

- - Chiều dày dưới mm

7219.31.00

- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên

7220

Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7220.11.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7220.11.90

- - - Loại khác

7220.12.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7220.12.90

- - - Loại khác

7221.00.00

Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều.

7222

Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.

7222.11.00

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7222.19.00

- - Loại khác

7222.20.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7222.20.90

- - Loại khác

7222.30.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7222.30.90

- - Loại khác

7222.40.10

- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn

7222.40.90

- - Loại khác

7223.00.00

Dây thép không gỉ.

7225

Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.

7225.11.00

- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng

7225.19.00

- - Loại khác

7225.30.10

- - Thép gió

7225.30.90

- - Loại khác

7225.40.10

- - Thép gió

7225.40.90

- - Loại khác

7225.50.10

- - Thép gió

7225.91.10

- - - Thép gió

7225.92.10

- - - Thép gió

7225.99.10

- - - Thép gió

7226

Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.

7226.11.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7226.11.90

- - - Loại khác

7226.19.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7226.19.90

- - - Loại khác

7226.20.10

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7226.20.90

- - Loại khác

7226.91.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7226.92.10

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm

7227.10.00

- Bằng thép gió

7227.20.00

- Bằng thép mangan - silic

7228.10.10

- - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.10.90

- - Loại khác

7228.20.11

- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn

7228.20.19

- - - Loại khác

7228.20.91

- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn

7228.20.99

- - - Loại khác

7228.40.90

- - Loại khác

7228.50.90

- - Loại khác

7228.60.90

- - Loại khác

7228.80.11

- - - Có mặt cắt ngang hình tròn

7228.80.19

- - - Loại khác

7228.80.90

- - Loại khác

7229

Dây thép hợp kim khác

7229.20.00

- Bằng thép silic-mangan

7229.90.10

- - Bằng thép gió


tải về 321.78 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương