|
Mẫu số: 02/TNDN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 151/2014/TT-BTC ngày 10/10/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
|
|
(Dùng cho doanh nghiệp kê khai thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản theo từng lần phát sinh)
|
|
|
[01] Kỳ tính thuế: q Từng lần phát sinh: Ngày...........tháng.........năm...........
q Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ
|
|
|
[02] Lần đầu q [03] Bổ sung lần thứ: q
|
|
|
|
1. Bên chuyển nhượng:
|
|
[04] Tên người nộp thuế....................................................................................................................................
|
|
|
|
|
[06] Địa chỉ trụ sở:...........................................................................................................................................
|
|
[07] Quận/huyện:..........................................[08] tỉnh/thành phố:..........................................................................
|
|
[09] Điện thoại:............................................[10] Fax:.................................[11] Email:..............................................
|
|
|
|
2. Bên nhận chuyển nhượng:
|
|
[12] Tên tổ chức/cá nhân nhận chuyển nhượng:......................................................................................
|
|
[13] Mã số thuế (đối với doanh nghiệp) hoặc số chứng minh nhân dân (đối với cá nhân):
|
|
|
|
|
|
|
[14] Địa chỉ:................................................................................................................................................
|
|
[15] Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản: Số: .... ngày .... tháng .... năm có công chứng hoặc chứng thực tại UBND phường (xã) xác nhận ngày ... tháng ... năm.... (nếu có).
|
|
|
|
|
[16] Tên Đại lý thuế (nếu có):............................................................................................................................................
|
|
|
|
|
[18] Địa chỉ:...................................................................................................................................................................
|
|
[19] Quận/huyện:..........................................[20] Tỉnh/Thành phố:..........................................................................
|
|
[21] Điện thoại:............................................ [22] Fax:.................................[23] Email:..............................................
|
|
[24] Hợp đồng đại lý: số…………..ngày…………………………………………………………………..
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
|
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Mã chỉ tiêu
|
Số tiền
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|
1
|
Doanh thu từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
[25]
|
|
|
2
|
Chi phí từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản
|
[26]
|
|
|
2.1
|
- Giá vốn của đất chuyển nhượng
|
[27]
|
|
|
2.2
|
- Chi phí đền bù thiệt hại về đất
|
[28]
|
|
|
2.3
|
- Chi phí đền bù thiệt hại về hoa màu
|
[29]
|
|
|
2.4
|
- Chi phí cải tạo san lấp mặt bằng
|
[30]
|
|
|
2.5
|
- Chi phí đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng
|
[31]
|
|
|
2.6
|
- Chi phí khác
|
[32]
|
|
|
3
|
Thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản ([33]=[25]-[26])
|
[33]
|
|
|
4
|
Thuế suất thuế TNDN (%)
|
[34]
|
|
|
5
|
Thuế TNDN phải nộp ([35]=[33] x [34])
|
[35]
|
|
|
Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai./.
|
|
|
..., ngày......... tháng........... năm..........
|
|
|
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
|
|
|
Họ và tên:………. ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
|
|
|
Chứng chỉ hành nghề số................ (Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có))
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - TNDN: thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|