|
A. TIM, MẠCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
-
|
Thông tim chẩn đoán
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
-
|
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
-
|
Đo áp lực thẩm thấu máu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Holter huyết áp
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo lưu huyết não
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Holter điện tâm đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Điện tim thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo dung tích khí cặn
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo khuếch tán khí (DLCO)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo tổng dung lượng phổi
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo hô hấp ký
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo kháng lực đường dẫn khí bằng phế thân ký
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo nồng độ khí CO trong đường thở
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Test dung tích sống gắng sức (FVC)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Test dung tích sống thở chậm (SVC)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Thông khí tự ý tối đa (MVV)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Nghiệm pháp hô hấp gắng sức
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Dao động xung ký
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Thăm dò rối loạn hô hấp lúc ngủ
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Điện cơ trơn định lượng (QEMG)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Ghi điện cơ
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo điện thế kích thích cảm giác
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo điện thế kích thích giác quan
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo điện thế kích thích vận động
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Ghi điện não đồ đa kênh giấc ngủ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Ghi điện não đồ video
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo ngưỡng đau
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Test thần kinh tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đo PH thực quản 24 giờ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo áp lực niệu đạo bằng máy
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
-
|
Đo áp lực bàng quang bằng máy
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
-
|
Đo niệu dòng đồ
|
|
|
|
|
|
|
|
|