|
|
trang | 23/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| Rob
(v)
|
Cướp
|
44.
|
Rock
|
(v)
|
Đu đưa, gây sốc mạnh
|
|
Rock
|
(n)
|
Đá cứng
|
|
Rocky
|
(n)
|
Cứng như đá , có đá
|
|
Rocker
|
(n)
|
Cái xích đu
|
|
Rockery
|
(n)
|
Hòn non bộ
|
46.
|
Royal
|
(a)
|
Thuộc về hoàng gia
|
|
Royally
|
(adv)
|
Một cách rực rỡ, sang trọng
|
|
Royalty
|
(n)
|
Hoàng thân, cấp bậc
|
|
Royalism
|
(n)
|
Chủ nghĩa bảo hoàng
|
|
Royalist
|
(n)
|
Người theo CN bảo hoàng
|
|
Royalistic
|
(n)
|
Bảo hoàng
|
47.
|
Run
|
(n)(v)
|
Chạy
|
|
Runny
|
(n)
|
Quá lỏng, dễ cháy
|
|
Runner
|
(n)
|
Người chạy
|
48.
|
Rural
|
(a)
|
Thuộc về nông thôn
|
|
Ruralize
|
(v)
|
Nông thôn hóa
|
|
Ruralization
|
(n)
|
Sự nông thôn hóa
|
|
|
|
|
|
|
S
|
|
|
|
|
|
1.
|
Sad
|
(a)
|
Buồn , chán nản
|
|
Sadden
|
(v)
|
Làm buồn
|
|
Sadly
|
(adv)
|
Buồn bực
|
|
Sadness
|
(n)
|
Sự buồn bực, chán nản
|
2.
|
Safe
|
(a)
|
An toàn
|
|
Safely
|
(adv)
|
Thật an toàn
|
|
Safety
|
(n)
|
Sự an toàn
|
3.
|
Sailor
|
(n)
|
Thủy thủ
|
|
Sail
|
(v)
|
Đi biển bằng thuyền, tàu
|
|
Sailing
|
(n)
|
Sự đi biển
|
|
Sailer
|
(n)
|
Làm thuyền buồm
|
4.
|
Salt
|
(n)
|
Muối
|
|
Salty
|
(a)
|
Mặn , có vị mặn
|
|
Salter
|
(n)
|
Người làm muối
|
|
Salted
|
(a)
|
Có ướp muối
|
5.
|
Sand
|
(n)
|
Cát, bãi cát
|
|
Sand
|
(a)
|
Đổ cát
|
|
Sandy
|
(a)
|
Có cát
|
|
Sander
|
(n)
|
Người rải cát
|
6.
|
Satisfy
|
(v)
|
Thỏa mãn
|
|
Satisfaction
|
(n)
|
Sự thỏa mãn
|
|
Satisfactory
|
(a)
|
Mãn nguyện, vừa ý
|
|
Satisfactorily
|
(adv)
|
Thật mãn nguyện
|
|
Satisfying
|
(a)
|
Làm vừa ý
|
7.
|
Scare
|
(a)
|
Sự hoảng sợ
|
|
Scared
|
(a)
|
Sợ hãi
|
8.
|
Scheme
|
(v)(n)
|
Lập kế hoạch, chương trình
|
|
Chemer
|
(a)
|
Người thảo kế hoạch
|
|
Cheming
|
(a)
|
Chương trình , kế hoạch
|
9.
|
Science
|
(a)
|
Khoa học
|
|
Scientific
|
(a)
|
Thuộc về khoa học
|
|
Scientifically
|
(adv)
|
Có khoa học
|
|
Scientist
|
(n)
|
Nhà khoa học
|
10.
|
Scout
|
(n)
|
Hướng đạo sinh
|
|
Scout
|
(v)
|
Thám thính, trinh sát
|
|
Scouting
|
(n)
|
Việc hướng đạo
|
11.
|
Second
|
(a)
|
Thứ nhì, hạng hai
|
|
Second
|
(n)
|
Giây
|
|
Secondly
|
(adv)
|
Thứ nhì là
|
|
Secondary
|
(a)
|
Đệ nhị cấp , cấp 2
|
12.
|
Select
|
(v)
|
Chọn lọc, tuyển chọn
|
|
Selection
|
(n)
|
Sự tuyển chọn
|
|
Selected
|
(a)
|
Lựa, tuyển, hảo hạng
|
|
Selective
|
(a)
|
Có tính cách, tuyển chọn
|
|
Selector
|
(n)
|
Người tuyển chọn
|
13.
|
Sell
|
(v)
|
Bán
|
|
Seller
|
(n)
|
Người bán
|
|
Sale
|
(n)
|
Sự bán
|
14.
|
Separate
|
(v)
|
Phân chia, tách rời
|
|
Separable
|
(a)
|
Có thể chia được được
|
|
Saparation
|
(n)
|
Sự phân chia, tách riêng
|
15.
|
Serious
|
(a)
|
Nghiêm trọng ,đứng đắn
|
|
Seriously
|
(adv)
|
Thật nghiêmt rọng
|
|
Seriouness
|
(n)
|
Sự nghiêm trọng
|
16.
|
Shade
|
(v)
|
Che dấu, che mờ
|
|
Shade
|
(n)
|
Bóng mát, bóng râm
|
|
Shady
|
(a)
|
Có bóng râm
|
|
Shadiness
|
(n)
|
Bóng mát, bóng râm
|
17.
|
Shadow
|
(n)
|
Bóng râm
|
|
shadowy
|
(a)
|
Có bóng râm
|
18.
|
Shape
|
(n)(v)
|
Hình dạng, tạo hình
|
|
Shaped ≠ shapeless
|
(a)(a0
|
Có hình dạng ≠ Không có hình
|
19.
|
Shop
|
(n)
|
Cửa hàng
|
|
Shop
|
(v)
|
Đi mua sắm
|
|
Shpping
|
(a)
|
Việc đi mua sắm
|
|
Shopper
|
(n)
|
Người mua sắm
|
|
Shopman
|
(n)
|
Người chủ cửa hàng
|
20.
|
Short
|
(a)
|
Làm , ngắn, thấp
|
|
Shortly
|
(adv)
|
Thật ngắn
|
|
Shortage
|
(n)
|
Sự thiếu thốn
|
|
Shorten
|
(v)
|
Làm cho ngắn
|
21.
|
Sick
|
(a)
|
Yếu ,bệnh
|
|
Sickness
|
(n)
|
Sự bệnh
|
|
Sickly
|
(a)
|
Hay bệnh
|
|
Sicken
|
(v)
|
Cảm thấy bệnh
|
22.
|
Sight
|
(v)
|
Thấy, trông thấy
|
|
Sight
|
(n)
|
Danh lam thắng cảnh
|
|
Sightly
|
(a)
|
Đẹp mắt, trông dễ thương
|
|
Sightseeing
|
(n)
|
Sự tham quan, du ngoạn
|
|
Sightseer
|
(n)
|
Khách du lịch
|
|
Sighted ≠ sightless
|
(a)(a)
|
Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù
|
24.
|
Silent
|
(a)
|
Im lặng
|
|
Silently
|
(adv)
|
Thật im lặng
|
|
Silence
|
(n)
|
Sự im lặng
|
25.
|
Silly
|
(a)
|
Ngu khờ, dại dột
|
|
Silliness
|
(n)
|
Sự ngu khờ
|
26.
|
Similar
|
(a)
|
Tương tự
|
|
Similarly
|
(adv)
|
Tương tự
|
|
Similarity
|
(n)
|
Sự tương tự
|
27.
|
Simple
|
(a)
|
Đơn giản
|
|
Simply
|
(adv)
|
Thật đơn giản
|
|
Simplicity
|
(n)
|
Sự đơn giản
|
|
Simplify
|
(v)
|
Làm cho đơn giản
|
|
Simplification
|
(n)
|
Sự làm cho đơn giản
|
28.
|
Sing
|
(v)
|
Hát ca
|
|
Singer
|
(n)
|
Ca sĩ
|
|
Song
|
(n)
|
Bài ca
|
29.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|