Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (22/02)
|
Thứ 3 (23/02)
|
Thứ 4 (24/02)
|
Thứ 5 (25/02)
|
Thứ 6 (26/02)
|
Thứ 7 (27/02)
|
Chủ nhật (28/02)
|
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVC)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
E201
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin II 35/45t
(K. KHCT)
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin II 45/45t
|
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVC)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
E201
|
Tối
|
|
|
|
|
|
Lô gic hình thức 5/30t
(K. KHCT)
|
Lô gic hình thức 10/30t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHA)
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHB)
|
E301
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Nhà nước và pháp luật VN 10/30t
(K. NNPL)
|
Lịch sử Nhà nước và pháp luật VN 20/30t
|
ĐH Quản trị VP
(1508 QTVA)
ĐHLT Quản trị VP
(1508 QTVB)
|
E401
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng quản lý 10/45t
(K. TCQLNL)
|
Lịch sử tư tưởng quản lý 20/45t
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVB)
|
E501
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Hệ thống thông tin quản lý 10/30t (K. VHTTXH)
|
S. Hệ thống thông tin quản lý 15/30t
C. Ôn tập
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1408 LTHA)
|
E502
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Tổ chức khai thác, sử dụng TLLT 10/30t (K. VTLT)
|
Tổ chức khai thác, sử dụng TLLT 20/30t
|
ĐH Lưu trữ học
(1406 LTHA)
|
E602
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Thu thập và xác định giá trị tài liệu lưu trữ 10/45t (K. VTLT)
|
Thu thập và xác định giá trị tài liệu lưu trữ 20/45t
|
Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (22/02)
|
Thứ 3 (23/02)
|
Thứ 4 (24/02)
|
Thứ 5 (25/02)
|
Thứ 6 (26/02)
|
Thứ 7 (27/02)
|
Chủ nhật (28/02)
|
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVB)
|
E601
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Văn hóa và đạo đức quản lý 10/45t
(C. Ngân Hà)
|
Văn hóa và đạo đức quản lý 20/45t
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E302
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Tổ chức sự kiện 30/45t
(K. VHTTXH)
|
Tổ chức sự kiện 40/45t
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E302
|
Tối
|
|
|
|
|
|
|
Tổ chức sự kiện 45/45t
(Thực hành)
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
|
E303
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý khoa học tài liệu 10/30t
(K. VTLT)
|
Chỉnh lý khoa học tài liệu 20/30t
|
TC_ VTLT_K117
(1416VTLA)
|
PM
TTĐTNVVP&DN
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Trang thiết bị trong công tác VTLT 10/45t
(TTĐTNVVP&DN)
|
Trang thiết bị trong công tác VTLT 20/45t
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
PM
TT Tin học
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Ứng dụng tin học vào công tác VTLT 50/75t
(TT Tin học)
|
Ứng dụng tin học vào công tác VTLT 60/75t
|