Số ký hiệu
|
Quốc gia
|
Tiêu đề
|
G/TBT/N/ARE/396
G/TBT/N/BHR/508
G/TBT/N/KWT/390
G/TBT/N/OMN/334
G/TBT/N/QAT/507
G/TBT/N/SAU/1029
G/TBT/N/YEM/110
|
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
|
Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20)
|
Bahrain
|
Kuwait
|
Oman
|
Qatar
|
Vương quôc Ả Rập Saudi
|
Yemen
|
G/TBT/N/ARE/397
G/TBT/N/BHR/509
G/TBT/N/KWT/391
G/TBT/N/OMN/335
G/TBT/N/QAT/508
G/TBT/N/SAU/1030
G/TBT/N/YEM/111
|
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
|
Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)
|
Bahrain
|
Kuwait
|
Oman
|
Qatar
|
Vương quôc Ả Rập Saudi
|
Yemen
|
G/TBT/N/ARE/398
G/TBT/N/BHR/510
G/TBT/N/KWT/392
G/TBT/N/OMN/336
G/TBT/N/QAT/509
G/TBT/N/SAU/1031
G/TBT/N/YEM/112
|
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất
|
Đường, sản phẩm đường, tinh bột (ICS 67.180)
|
Bahrain
|
Kuwait
|
Oman
|
Qatar
|
Vương quôc Ả Rập Saudi
|
Yemen
|
G/TBT/N/ALB/84
|
Albania
|
Ngành công nghiệp khí đốt
|
G/TBT/N/ALB/85
|
Albania
|
Ngành công nghiệp khí đốt
|
G/TBT/N/ALB/86
|
Albania
|
Ngành công nghiệp khí đốt
|
G/TBT/N/ALB/87
|
Albania
|
Ngành công nghiệp khí đốt
|
G/TBT/N/ALB/88
|
Albania
|
Ngành công nghiệp khí đốt
|
G/TBT/N/BRA/757
|
Brazil
|
Y học thí nghiệm ICS 11.100
|
G/TBT/N/BRA/758
|
Brazil
|
ICS 11.040.20
|
G/TBT/N/BRA/759
|
Brazil
|
Thiết bị điện; Hệ thống âm thanh và Máy khử trùng máy giặt
|
G/TBT/N/BWA/78
|
Botswana
|
Các thiết bị điện gia dụng. Máy chiếu và các thiết bị tương tự. (ICS 97.180)
|
G/TBT/N/COL/229
|
Colombia
|
Hóa chất
|
G/TBT/N/CHN/1235
|
Trung Quốc
|
Xe thương mại nặng ICS: 43.020 HS: 87
|
G/TBT/N/CHN/1236
|
Trung Quốc
|
Mô tô và xe máy. ICS: 43.140 HS: 87
|
G/TBT/N/CHN/1237
|
Trung Quốc
|
Xe chuyên dụng (ICS 43.160)
|
G/TBT/N/CHN/1238
|
Trung Quốc
|
Dụng cụ đốt bằng gas dùng trong thương mại
|
G/TBT/N/CHN/1239
|
Trung Quốc
|
Bộ điều chỉnh áp suất cho bình khí hóa lỏng
|
G/TBT/N/CHN/1240
|
Trung Quốc
|
Động cơ nén khí trong máy điều hòa HS: 8415. ICS: 27.010.
|
G/TBT/N/CHN/1241
|
Trung Quốc
|
Bộ tiếp điểm AC HS: 8536. ICS: 27.010.
|
G/TBT/N/CHN/1242
|
Trung Quốc
|
Dầu động cơ cho xe máy bốn thì (ICS 75.100 )
|
G/TBT/N/CHN/1243
|
Trung Quốc
|
Tàu (ICS 42.020)
|
G/TBT/N/CHN/1244
|
Trung Quốc
|
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
|
G/TBT/N/CHN/1245
|
Trung Quốc
|
Xe máy và xe máy. HS: 87. ICS: 43.140
|
G/TBT/N/TPKM/295
|
Đài Loan
|
Các sản phẩm dược
|
G/TBT/N/TPKM/296
|
Đài Loan
|
Hệ thống cung cấp khí đốt(ICS 91.140.40)
|
G/TBT/N/TPKM/297
|
Đài Loan
|
Các sản phẩm nông nghiệp bao gồm thực vật, tảo gốc, đông lạnh và chế biến (ICS 67.040; 67.080)
|
G/TBT/N/TPKM/298
|
Đài Loan
|
Bình nước nóng lạnh (ICS 91.140.65; 97.040.50)
|
G/TBT/N/TPKM/299
|
Đài Loan
|
Nồi cơm điện (CCCN 8516.60) (ICS 97.040.50 )
|
G/TBT/N/TPKM/300
|
Đài Loan
|
Bật lửa (HS 961310), (HS 961320), (HS 961380).
|
G/TBT/N/TPKM/301
|
Đài Loan
|
Thiết bị chiếu sáng (ICS 97.180)
|
G/TBT/N/TPKM/302
|
Đài Loan
|
Thành phần hoạt chất dược phẩm (API) (ICS 11.120.10)
|
G/TBT/N/TPKM/303
|
Đài Loan
|
Sơn và vecni ICS 87.040
|
G/TBT/N/TPKM/304
|
Đài Loan
|
Sơn chống cháy cho các tòa nhà
|
G/TBT/N/TPKM/305
|
Đài Loan
|
Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230
|
G/TBT/N/TPKM/306
|
Đài Loan
|
Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230
|
G/TBT/N/TPKM/307
|
Đài Loan
|
Thiết bị giảm áp cho thiết bị hàn hồ quang AC (ICS 25.160.30)
|
G/TBT/N/TPKM/308
|
Đài Loan
|
Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
|
G/TBT/N/TUR/108
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Các sản phẩm ướp lạnh
|
G/TBT/N/TUR/109
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Kem (ICS 67.100.40)
|
G/TBT/N/JAM/71
|
Jamaica
|
Mỹ phẩm
|
G/TBT/N/JPN/572
|
Nhật Bản
|
Hóa chất
|
G/TBT/N/JPN/573
|
Nhật Bản
|
Dược phẩm (ICS 11.120)
|
G/TBT/N/KOR/739
|
Hàn Quốc
|
Thiết bị y tế
|
G/TBT/N/KOR/740
|
Hàn Quốc
|
Xe đạp
|
G/TBT/N/KOR/741
|
Hàn Quốc
|
Các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch
|
G/TBT/N/LCA/52
|
Saint Lucia
|
Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250.01)
|
G/TBT/N/LCA/53
|
Saint Lucia
|
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
|
G/TBT/N/MEX/380
|
Mexico
|
Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10)
|
G/TBT/N/MEX/381
|
Mexico
|
Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10)
|
G/TBT/N/MEX/382
|
Mexico
|
ICS 25.180; 27.060
|
G/TBT/N/SAU/1028
|
Vương quôc Ả Rập Saudi
|
Đèn và thiết bị liên quan (ICS: 29.140)
|
G/TBT/N/SVN/101
|
Slovenia
|
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
|
G/TBT/N/UGA/783
|
Uganda
|
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)
|
G/TBT/N/UGA/784
|
Uganda
|
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)
|
G/TBT/N/UGA/785
|
Uganda
|
Bột mì có tăng cường dưỡng chất
|
G/TBT/N/UGA/786
|
Uganda
|
Các sản phẩm ngô, bắp
|
G/TBT/N/UGA/787
|
Uganda
|
Mợ, dầu ăn được tăng cường dưỡng chất
|
G/TBT/N/UGA/788
|
Uganda
|
Xe cút kít (ICS 65.060)
|
G/TBT/N/UGA/789
|
Uganda
|
Dao phay
|
G/TBT/N/UGA/790
|
Uganda
|
Xẻng. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140.01; 65.060)
|
G/TBT/N/UGA/791
|
Uganda
|
Cuốc. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140; 65.060)
|
G/TBT/N/UGA/792
|
Uganda
|
Liềm, lưỡi hái (ICS 25.140; 65.060)
|
G/TBT/N/UKR/130
|
Ukraine
|
Thiết bị vận chuyển áp lực (ICS 23.020.30)
|
G/TBT/N/ZAF/223
|
Nam Phi
|
Chất thải (ICS 13.030)
|