THÔng báo của các nưỚc thành viên wto thông báo tuần thứ 4 tháng 11 năm 2017



tải về 82.89 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu20.04.2018
Kích82.89 Kb.
#36978
THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN WTO

Thông báo tuần thứ 4 tháng 11 năm 2017

Số ký hiệu

Quốc gia

Tiêu đề

G/TBT/N/ARE/396
G/TBT/N/BHR/508
G/TBT/N/KWT/390
G/TBT/N/OMN/334
G/TBT/N/QAT/507
G/TBT/N/SAU/1029
G/TBT/N/YEM/110

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất

Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20)

Bahrain

Kuwait

Oman

Qatar

Vương quôc Ả Rập Saudi

Yemen

G/TBT/N/ARE/397
G/TBT/N/BHR/509
G/TBT/N/KWT/391
G/TBT/N/OMN/335
G/TBT/N/QAT/508
G/TBT/N/SAU/1030
G/TBT/N/YEM/111

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất

Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)

Bahrain

Kuwait

Oman

Qatar

Vương quôc Ả Rập Saudi

Yemen

G/TBT/N/ARE/398
G/TBT/N/BHR/510
G/TBT/N/KWT/392
G/TBT/N/OMN/336
G/TBT/N/QAT/509
G/TBT/N/SAU/1031
G/TBT/N/YEM/112

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất

Đường, sản phẩm đường, tinh bột (ICS 67.180)

Bahrain

Kuwait

Oman

Qatar

Vương quôc Ả Rập Saudi

Yemen

G/TBT/N/ALB/84

Albania

Ngành công nghiệp khí đốt

G/TBT/N/ALB/85

Albania

Ngành công nghiệp khí đốt

G/TBT/N/ALB/86

Albania

Ngành công nghiệp khí đốt

G/TBT/N/ALB/87

Albania

Ngành công nghiệp khí đốt

G/TBT/N/ALB/88

Albania

Ngành công nghiệp khí đốt

G/TBT/N/BRA/757

Brazil

Y học thí nghiệm ICS 11.100

G/TBT/N/BRA/758

Brazil

ICS 11.040.20

G/TBT/N/BRA/759

Brazil

Thiết bị điện; Hệ thống âm thanh và Máy khử trùng máy giặt

G/TBT/N/BWA/78

Botswana

Các thiết bị điện gia dụng. Máy chiếu và các thiết bị tương tự. (ICS 97.180)

G/TBT/N/COL/229

Colombia

Hóa chất

G/TBT/N/CHN/1235

Trung Quốc

Xe thương mại nặng ICS: 43.020 HS: 87

G/TBT/N/CHN/1236

Trung Quốc

Mô tô và xe máy. ICS: 43.140 HS: 87

G/TBT/N/CHN/1237

Trung Quốc

Xe chuyên dụng (ICS 43.160)

G/TBT/N/CHN/1238

Trung Quốc

Dụng cụ đốt bằng gas dùng trong thương mại

G/TBT/N/CHN/1239

Trung Quốc

Bộ điều chỉnh áp suất cho bình khí hóa lỏng

G/TBT/N/CHN/1240

Trung Quốc

Động cơ nén khí trong máy điều hòa HS: 8415. ICS: 27.010.

G/TBT/N/CHN/1241

Trung Quốc

Bộ tiếp điểm AC HS: 8536. ICS: 27.010.

G/TBT/N/CHN/1242

Trung Quốc

Dầu động cơ cho xe máy bốn thì (ICS 75.100 )

G/TBT/N/CHN/1243

Trung Quốc

Tàu (ICS 42.020)

G/TBT/N/CHN/1244

Trung Quốc

Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)

G/TBT/N/CHN/1245

Trung Quốc

Xe máy và xe máy. HS: 87. ICS: 43.140

G/TBT/N/TPKM/295

Đài Loan

Các sản phẩm dược

G/TBT/N/TPKM/296

Đài Loan

Hệ thống cung cấp khí đốt(ICS 91.140.40)

G/TBT/N/TPKM/297

Đài Loan

Các sản phẩm nông nghiệp bao gồm thực vật, tảo gốc, đông lạnh và chế biến (ICS 67.040; 67.080)

G/TBT/N/TPKM/298

Đài Loan

Bình nước nóng lạnh (ICS 91.140.65; 97.040.50)

G/TBT/N/TPKM/299

Đài Loan

Nồi cơm điện (CCCN 8516.60) (ICS 97.040.50 )

G/TBT/N/TPKM/300

Đài Loan

Bật lửa (HS 961310), (HS 961320), (HS 961380).

G/TBT/N/TPKM/301

Đài Loan

Thiết bị chiếu sáng (ICS 97.180)

G/TBT/N/TPKM/302

Đài Loan

Thành phần hoạt chất dược phẩm (API) (ICS 11.120.10)

G/TBT/N/TPKM/303

Đài Loan

Sơn và vecni ICS 87.040

G/TBT/N/TPKM/304

Đài Loan

Sơn chống cháy cho các tòa nhà

G/TBT/N/TPKM/305

Đài Loan

Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230

G/TBT/N/TPKM/306

Đài Loan

Thực phẩm đóng gói sẵn ICS 67.230

G/TBT/N/TPKM/307

Đài Loan

Thiết bị giảm áp cho thiết bị hàn hồ quang AC (ICS 25.160.30)

G/TBT/N/TPKM/308

Đài Loan

Hệ thống phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)

G/TBT/N/TUR/108

Thổ Nhĩ Kỳ

Các sản phẩm ướp lạnh

G/TBT/N/TUR/109

Thổ Nhĩ Kỳ

Kem (ICS 67.100.40)

G/TBT/N/JAM/71

Jamaica

Mỹ phẩm

G/TBT/N/JPN/572

Nhật Bản

Hóa chất

G/TBT/N/JPN/573

Nhật Bản

Dược phẩm (ICS 11.120)

G/TBT/N/KOR/739

Hàn Quốc

Thiết bị y tế

G/TBT/N/KOR/740

Hàn Quốc

Xe đạp

G/TBT/N/KOR/741

Hàn Quốc

Các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch

G/TBT/N/LCA/52

Saint Lucia

Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250.01)

G/TBT/N/LCA/53

Saint Lucia

Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)

G/TBT/N/MEX/380

Mexico

Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10)

G/TBT/N/MEX/381

Mexico

Phòng thí nghiệm về hóa chất. Thiết bị phòng thí nghiệm (ICS 71.040.10)

G/TBT/N/MEX/382

Mexico

ICS 25.180; 27.060

G/TBT/N/SAU/1028

Vương quôc Ả Rập Saudi

Đèn và thiết bị liên quan (ICS: 29.140)

G/TBT/N/SVN/101

Slovenia

Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)

G/TBT/N/UGA/783

Uganda

Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)

G/TBT/N/UGA/784

Uganda

Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)

G/TBT/N/UGA/785

Uganda

Bột mì có tăng cường dưỡng chất

G/TBT/N/UGA/786

Uganda

Các sản phẩm ngô, bắp

G/TBT/N/UGA/787

Uganda

Mợ, dầu ăn được tăng cường dưỡng chất

G/TBT/N/UGA/788

Uganda

Xe cút kít (ICS 65.060)

G/TBT/N/UGA/789

Uganda

Dao phay

G/TBT/N/UGA/790

Uganda

Xẻng. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140.01; 65.060)

G/TBT/N/UGA/791

Uganda

Cuốc. Dụng cụ cầm tay (ICS 25.140; 65.060)

G/TBT/N/UGA/792

Uganda

Liềm, lưỡi hái (ICS 25.140; 65.060)

G/TBT/N/UKR/130

Ukraine

Thiết bị vận chuyển áp lực (ICS 23.020.30)

G/TBT/N/ZAF/223

Nam Phi

Chất thải (ICS 13.030)

Каталог: Media -> files
files -> Sim năm sinh 1974
files -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
files -> TIÊu chuẩn mới ban hành tháng 11/2012
files -> THÔng báo của các nưỚc thành viên wto thông báo tuần thứ 4 tháng 02 năm 2016
files -> Mẫu số 38/HĐmb cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> Mẫu số 45/HĐt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> Mẫu số 47/HĐt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> BỘ MÔn giáo dục thể chất I. Danh sách cán bộ tham gia giảng
files -> Mẫu số 50/HĐtc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> Mẫu số 52/HĐgv cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 82.89 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương