truong
|
sobaodanh
|
khoi
|
hoten
|
ngaysinh
|
dm1
|
dm2
|
dm3
|
dtc0
|
dtc
|
truong_pt
|
tentinh
|
tentruong
|
YDS
|
18362
|
B
|
Nguyễn Kim Phượng
|
40994
|
1000
|
1000
|
1000
|
|
3000
|
THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
818
|
B
|
Trần Xuân Bách
|
250994
|
1000
|
1000
|
975
|
2975
|
3000
|
THPT Quảng Oai
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
2402
|
B
|
Dư Quốc Minh Quân
|
60494
|
950
|
1000
|
1000
|
|
2950
|
THPT Trung Phú
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
9718
|
B
|
Phạm Đức Thịnh
|
281194
|
975
|
1000
|
950
|
2925
|
2950
|
THPT Kim Thành
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
1123
|
B
|
Bùi Lê Mạnh Hùng
|
140794
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
2344
|
A
|
Doãn Trung San
|
170294
|
925
|
950
|
1000
|
2875
|
2900
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YHB
|
8724
|
B
|
Doãn Trung San
|
170294
|
950
|
975
|
950
|
2875
|
2900
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
KHA
|
10731
|
A
|
Dương Công Tráng
|
200494
|
875
|
1000
|
1000
|
2875
|
2900
|
THPT Hàm Rồng
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
YDS
|
50296
|
B
|
Dương Đình Đức
|
211094
|
975
|
1000
|
900
|
|
2900
|
THPT Chuyên Quảng Bình
|
Tỉnh Quảng Bình
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
30090
|
B
|
Dương Khắc Nhật
|
10194
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
30054
|
B
|
Đường Ngọc Lan
|
70994
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT chuyên Vị Thanh
|
Tỉnh Hậu Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3430
|
B
|
Huỳnh Công Trung
|
261194
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT Gò Công Đông
|
Tỉnh Tiền Giang
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
18725
|
B
|
Huỳnh Phạm Anh Trúc
|
100494
|
925
|
1000
|
975
|
|
2900
|
THPT chuyên Long An
|
Tỉnh Long An
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
DKH
|
362
|
A
|
Lê Đức Duẩn
|
60494
|
975
|
950
|
975
|
2900
|
2900
|
THPT Đồng Quan
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
41411
|
B
|
Lê Thanh Hoàng
|
101294
|
975
|
900
|
1000
|
|
2900
|
THPT Sào Nam
|
Tỉnh Quảng Nam
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
40473
|
B
|
Lê Trần Thảo Vy
|
230794
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT Tăng Bạt Hổ
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
5993
|
B
|
Mai Trần Hạnh Linh
|
111294
|
975
|
975
|
925
|
2875
|
2900
|
THPT Chuyên
|
Tỉnh Thái Bình
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
NTH
|
2361
|
A
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
140794
|
950
|
975
|
975
|
2900
|
2900
|
THPT Thanh Miện
|
Tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
DKH
|
3727
|
A
|
Nguyễn Thanh Long
|
21294
|
950
|
975
|
950
|
2875
|
2900
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
YDS
|
17625
|
B
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
301194
|
925
|
975
|
1000
|
|
2900
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
3565
|
B
|
Nguyễn Trần Anh Tuấn
|
60992
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT NK ĐH KHTN
|
TP Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
11946
|
B
|
Nguyễn Xuân Việt
|
111294
|
950
|
975
|
950
|
2875
|
2900
|
THPT Phù Cừ
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YDS
|
41392
|
B
|
Phạm Duy Hiền
|
190394
|
950
|
975
|
950
|
|
2900
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tỉnh Phú Yên
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
41541
|
B
|
Phạm Nguyệt Minh
|
240994
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
HTC
|
984
|
A
|
Phạm Thành Công
|
21294
|
1000
|
950
|
950
|
2900
|
2900
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Tỉnh Hải Dương
|
Học viện Tài chính
|
QSY
|
239
|
B
|
Trần Hữu Chí
|
150994
|
925
|
1000
|
975
|
2900
|
2900
|
THPT Vĩnh Thạnh
|
Tỉnh Bình Định
|
Khoa Y - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
10107
|
B
|
Trần Ngọc Hương Giang
|
181094
|
950
|
975
|
950
|
|
2900
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
1508
|
B
|
Trần Nguyễn Trúc Linh
|
91193
|
975
|
975
|
925
|
|
2900
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YDS
|
30077
|
B
|
Trần Thanh Nam
|
140894
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
QST
|
10399
|
B
|
Trần Thị Trúc Quỳnh
|
60494
|
925
|
1000
|
950
|
2875
|
2900
|
THPT chuyên Bến Tre
|
Tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Tp.Hồ chí Minh
|
YDS
|
50290
|
B
|
Trần Thị Vân Trinh
|
200994
|
950
|
1000
|
950
|
|
2900
|
THPT TX Quảng Trị
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
YHB
|
2328
|
B
|
Trần Văn Đông
|
181294
|
925
|
1000
|
975
|
2900
|
2900
|
THPT Mỹ Đức A
|
TP Hà Nội
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
13044
|
B
|
Trương Đình Đức
|
240394
|
950
|
1000
|
950
|
2900
|
2900
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
QHT
|
17006
|
A
|
Bùi Đình Anh
|
70194
|
900
|
950
|
975
|
|
2850
|
THPT Thái Phiên
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG Hà nội
|
YDS
|
41573
|
B
|
Bùi Hồng Ngọc
|
141294
|
950
|
1000
|
900
|
|
2850
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Tp.HCM
|
KSA
|
12485
|
A
|
Bùi Hồng Ngọc
|
141294
|
900
|
975
|
975
|
2850
|
2850
|
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
Tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
|
DKH
|
3331
|
A
|
Bùi Thị Phương Anh
|
20794
|
900
|
950
|
975
|
2825
|
2850
|
THPT An Lão
|
TP Hải Phòng
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
NTH
|
1503
|
A
|
Cao Thị Thùy Linh
|
151294
|
900
|
950
|
1000
|
2850
|
2850
|
THPT Văn Giang
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
NTH
|
3313
|
A
|
Đặng Quốc Huân
|
120794
|
900
|
975
|
950
|
2825
|
2850
|
THPT Hương Khê
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở 1 ở phía Bắc
|
|