(100)
4.840.000
|
183
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110)
|
5.005.000
|
184
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110F)
|
5.225.000
|
185
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110J)
|
5.225.000
|
186
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110R)
|
5.313.000
|
187
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110S)
|
5.121.000
|
188
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (110V)
|
5.335.000
|
189
|
ETS, Wanhai, T&T Alure, Futirfi, HDMalai, Simba Hado, Hado, Honsuj, HDBest (50)
|
5.005.000
|
190
|
FAIRY (Wave)
|
5.500.000
|
191
|
FAMOUS
|
5.500.000
|
192
|
FAMYLA 100, 110
|
5.500.000
|
193
|
FANLIM II
|
5.000.000
|
194
|
FANLIM II (xuất xứ Nhật Bản)
|
12.500.000
|
195
|
FANTOM Wave
|
4.750.000
|
196
|
FASHION 100 HM kiểu Dream cao và lùn
|
7.800.000
|
197
|
FASHION 100 HM KOREA kiểu Dream cao, Hàn Quốc
|
9.300.000
|
198
|
FASHION 100 TM
|
7.600.000
|
199
|
FASHION 100 TM KOREA kiểu Dream lùn, Hàn Quốc
|
9.300.000
|
200
|
FASHION 110 (Future II)
|
9.800.000
|
201
|
FASHION 110 kiểu Wave
|
8.200.000
|
202
|
FASHION 110 S1
|
9.800.000
|
203
|
FASHION 110 SM
|
8.300.000
|
204
|
FASHION 110 SM kiểu Best
|
8.200.000
|
205
|
FASHION 110 SM KOREA kiểu Best, Hàn Quốc
|
9.600.000
|
206
|
FASHION 110 SM KOREA kiểu Wave 110, Hàn Quốc
|
9.600.000
|
207
|
FASHION 110 x 1 bánh đúc
|
9.800.000
|
208
|
FASHION 110 x 1 bánh tăm
|
9.500.000
|
209
|
FASHION 110, kiểu Jupiter
|
8.500.000
|
210
|
FASHION 110, 100 (Cty TNHH Tiến Lộc sx)
|
6.150.000
|
211
|
FASHION 125
|
23.400.000
|
212
|
FASHION 125 (Cty TNHH Tiến Lộc sx)
|
7.550.000
|
213
|
FASHION 125 -2
|
21.300.000
|
214
|
FASHION 125 -4
|
27.500.000
|
215
|
FASHION 125 -4 (shapphire)
|
26.300.000
|
216
|
FASHION 125PMI
|
27.500.000
|
217
|
FASHION 127 kiểu đĩa mới
|
10.300.000
|
218
|
FASHION 50
|
7.800.000
|
219
|
FASHION kiểu bố mới
|
9.800.000
|
220
|
FASHION 125, Hàn Quốc
|
15.300.000
|
221
|
FASTER
|
6.800.000
|
222
|
FASTERT
|
6.800.000
|
223
|
Fataki
|
4.700.000
|
224
|
FATAKI 100
|
4.600.000
|
225
|
FAVOUR Wave
|
4.800.000
|
226
|
FEELING 100cc
|
6.000.000
|
227
|
FEELING 110cc
|
6.100.000
|
228
|
FERROLI (100E-W)
|
4.950.000
|
229
|
FERROLI (110E-W)
|
4.950.000
|
230
|
FERROLI 110
|
4.750.000
|
231
|
FERVOR 100
|
4.500.000
|
232
|
FERVOR 100w
|
5.310.000
|
233
|
FERVOR 110 Wave
|
4.600.000
|
234
|
FILLY 100
|
35.200.000
|
235
|
FIMEX
|
5.800.000
|
236
|
FINICAL 100; 110
|
5.800.000
|
237
|
FIX 125
|
9.000.000
|
238
|
FLAME 125 (XC 125F), Đài Loan
|
61.000.000
|
239
|
FLASH 100
|
4.880.000
|
240
|
FLASH 100 Dream
|
5.400.000
|
241
|
FLASH 110 Wave
|
5.600.000
|
242
|
FLASH 110D
|
5.220.000
|
243
|
FLOWER
|
7.400.000
|
244
|
FLUTTER (SX tại Việt Nam)
|
6.000.000
|
245
|
FLUTTER 110 Wave
|
5.200.000
|
246
|
FOCOL
|
4.315.000
|
247
|
FOCOL Wave, Win
|
4.315.000
|
248
|
Fondars
|
6.050.000
|
249
|
Fondars C110
|
6.050.000
|
250
|
Fondars C50
|
6.050.000
|
251
|
FORESTRY 100
|
5.600.000
|
252
|
FORESTRY 110
|
5.600.000
|
253
|
FOSIC-67 100
|
6.350.000
|
254
|
FOSIC-67 110
|
6.350.000
|
255
|
FOTSE - 125, Đài Loan
|
37.620.000
|
256
|
FREEWAY
|
7.200.000
|
257
|
FUGIAR 100, 110
|
6.500.000
|
258
|
FUGIAR C100B
|
6.500.000
|
259
|
FUGIAR C110
|
6.500.000
|
260
|
FUJIKI 110-6
|
5.400.000
|
261
|
FULIJR
|
9.000.000
|
262
|
FULJIR
|
9.000.000
|
263
|
FULJIR 125
|
12.000.000
|
264
|
Fumido
|
4.700.000
|
265
|
FUNEOMOTO 110, 100
|
6.950.000
|
266
|
FUNKY 110
|
5.480.000
|
267
|
FUSACO 100
|
4.800.000
|
268
|
FUSACO 110
|
4.850.000
|
269
|
FUSIN (Xe ga Fusin - Cynun)
|
25.500.000
|
270
|
FUSIN 110
|
7.800.000
|
271
|
FUSIN 110 Wave
|
8.500.000
|
272
|
FUSIN 125-c1
|
21.500.000
|
273
|
FUSIN C100
|
9.000.000
|
274
|
FUSIN C100 kiểu Dream
|
8.200.000
|
275
|
FUSIN C100 kiểu Wave
|
8.500.000
|
276
|
FUSIN c125 (xe ga chất lượng cao)
|
15.500.000
|
277
|
FUSIN c125 (xe ga)
|
12.500.000
|
278
|
FUSIN C125-il Wave (loại xe số)
|
9.800.000
|
279
|
FUSIN c150 (xe ga Fusin Itali)
|
19.500.000
|
280
|
FUSIN C50 Wave
|
8.000.000
|
281
|
FUSIN Xstar (xe ga)
|
20.500.000
|
282
|
Fuski
|
4.785.000
|
283
|
FUSKI Wave
|
4.720.000
|
284
|
FUZEKO
|
4.785.000
|
285
|
Fuzix
|
6.000.000
|
286
|
FX
|
7.300.000
|
287
|
FX 125
|
9.000.000
|
288
|
FXI
|
7.300.000
|
289
|
GALAXY(SM4)
|
8.700.000
|
290
|
GALAXY(SM5)
|
9.000.000
|
291
|
GANASSI
|
4.850.000
|
292
|
GANASSI Wave (100, 110)
|
5.500.000
|
293
|
GANASSI 100
|
5.500.000
|
294
|
GANASSI 110
|
4.700.000
|
295
|
GCV
|
7.800.000
|
296
|
GENIE 100. Lắp ráp tại VN
|
5.400.000
|
297
|
GENIE kiểu Dream 100
|
5.400.000
|
298
|
GENTLE 110
|
4.600.000
|
299
|
GENZO
|
4.350.000
|
300
|
GLAD
|
6.000.000
|
301
|
GLINT 110
|
4.600.000
|
302
|
GSIM 100, 110
|
6.500.000
|
303
|
GUALJIUN
|
6.500.000
|
304
|
GUALTIL
|
9.000.000
|
305
|
GUANGTA, Kiểu Wave, lắp ráp tại VN
|
7.200.000
|
306
|
GUANJUN
|
6.500.000
|
307
|
GUIDA 100
|
4.330.000
|
308
|
GUIDA 110
|
4.420.000
|
309
|
HADO SIVA 50K, Hàn Quốc
|
9.500.000
|
310
|
HADO SIVA 100 DEALIM, Hàn Quốc
|
14.700.000
|
311
|
HADO SIVA 100 KOREA, Hàn Quốc
|
12.200.000
|
312
|
HADO SIVA JP 100, Hàn Quốc
|
13.500.000
|
313
|
HADO, Hàn Quốc
|
9.600.000
|
314
|
HAESUN 125 F, Hàn Quốc
|
17.000.000
|
315
|
HAESUN 125 F1 (kiểu nữ), Hàn Quốc
|
13.000.000
|
316
|
HAESUN 125 F2, Hàn Quốc
|
22.000.000
|
317
|
HAESUN 125 F3, Hàn Quốc
|
13.000.000
|
318
|
HAESUN 125 F5, Hàn Quốc
|
13.000.000
|
319
|
HAESUN 125 F-G, Hàn Quốc
|
18.000.000
|
320
|
HAESUN 125 SP (tay ga), Hàn Quốc
|
11.300.000
|
321
|
HAESUN A kiểu Wave, Hàn Quốc
|
7.500.000
|
322
|
HAESUN F14 - FH(S), Hàn Quốc
|
10.000.000
|
323
|
HAESUN F14, Hàn Quốc
|
10.400.000
|
324
|
HAESUN F14-F, Hàn Quốc
|
13.000.000
|
325
|
HAESUN II kiểu Dream cao, Hàn Quốc
|
8.000.000
|
326
|
HAESUN II Kiểu Future thắng đĩa, Hàn Quốc
|
9.600.000
|
327
|
HAESUN II Kiểu Future thắng thường, Hàn Quốc
|
9.300.000
|
328
|
HALIM XO 125, nội địa hóa, Hàn Quốc
|
20.300.000
|
329
|
HALIM 110, Hàn Quốc
|
14.700.000
|
330
|
HALIM 125 (xe ga), Hàn Quốc
|
22.500.000
|
331
|
HALIM C50 HL Kiểu Dream cao, lùn, Hàn Quốc
|
9.000.000
|
332
|
HALIM C50 HL kiểu Wave, Best, Hàn Quốc
|
10.400.000
|
333
|
HALIM lắp máy DAESIN (số khung đóng tại VN, kiểu Dream), Hàn Quốc
|
8.800.000
|
334
|
HALIM lắp máy DAESIN (số khung đóng tại VN, kiểu Wave), Hàn Quốc
|
9.000.000
|
335
|
HALIM lắp máy HALIM (số khung đóng tại VN, kiểu Dream), Hàn Quốc
|
8.500.000
|
336
|
HALIM lắp máy HALIM (số khung đóng tại VN, kiểu Wave, Best), Hàn Quốc
|
8.500.000
|
337
|
HALLEY Wave
|
7.200.000
|
338
|
HALONG kiểu Dream
|
6.400.000
|
339
|
HALONG kiểu Wave
|
7.500.000
|
340
|
HAMADA 100
|
4.700.000
|
341
|
HAMADA 110
|
4.700.000
|
342
|
HAMCO 100
|
5.900.000
|
343
|
HAMCO 110
|
6.000.000
|
344
|
HAMONY 100; 110
|
5.500.000
|
345
|
HAND @ 100
|
6.500.000
|
346
|
HANDLE 100
|
6.950.000
|
347
|
HANDLE 110
|
6.950.000
|
348
|
HANSOM (số khung, máy đóng tại nước ngoài), Hàn Quốc
|
11.500.000
|
349
|
HANSOM CA 100 (số khung, máy đóng tại VN), Hàn Quốc
|
6.700.000
|
350
|
HANSOM CF 100 (số khung, máy đóng tại VN), Hàn Quốc
|
7.500.000
|
351
|
HANSOM FA 100 (số khung, máy đóng tại VN), Hàn Quốc
|
7.500.000
|
352
|
HANWON 100, 110
|
6.000.000
|
353
|
HAOJUE BELLA HJ125T-3
|
16.700.000
|
354
|
HAOJUE JOY STAR 100
|
11.960.000
|
355
|
HAVICO 100
|
5.400.000
|
356
|
HAVICO 100 V
|
4.880.000
|
357
|
HAVICO 100B
|
5.600.000
|
358
|
HAVICO 110
|
5.300.000
|
359
|
HAVICO 110 MX
|
5.500.000
|
360
|
HAVICO 110 ZX
|
5.300.000
|
361
|
HECMEC 100 Dream
|
5.400.000
|
362
|
HECMEC 110 Wave
|
5.500.000
|
363
|
HENGE 100
|
4.350.000
|
364
|
HOASUNG, kiểu Dream, lắp ráp tại VN
|
6.000.000
|
365
|
HOIIDAX 110
|
6.450.000
|
366
|
HOIVDATHAILAN |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |