BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE MÔTÔ, XE GẮN MÁY DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
TT
|
Tên hãng
|
Nguồn gốc
|
Giá xe mới (1000đ)
|
I
|
Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước châu Âu sản xuất (Trừ các loại xe đã giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)
|
|
Xe tay ga
|
1
|
Loại xe đến 90 cm3
|
|
40 000
|
2
|
Loại xe trên 90 cm3 đến 115cm3
|
|
50 000
|
3
|
Loại xe trên 115cm3 đến 125 cm3
|
|
60 000
|
4
|
Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
80 000
|
5
|
Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
110 000
|
6
|
Loại xe trên 250 cm3
|
|
200 000
|
Xe số
|
1
|
Xe đến 50cm3
|
|
20 000
|
2
|
Xe trên 50cm3 đến 90 cm3
|
|
30 000
|
3
|
Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3
|
|
40 000
|
4
|
Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3
|
|
50 000
|
5
|
Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
60 000
|
6
|
Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
90 000
|
7
|
Loại xe trên 250 cm3
|
|
150 000
|
II
|
Xe do các nước châu Á khác sản xuất (Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)
|
Xe tay ga
|
1
|
Loại xe đến 90 cm3
|
|
30 000
|
2
|
Loại xe trên 90 cm3 đến 115cm3
|
|
35 000
|
3
|
Loại xe trên 115cm3 đến 125 cm3
|
|
40 000
|
4
|
Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
70 000
|
5
|
Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
90 000
|
6
|
Loại xe trên 250 cm3
|
|
150 000
|
Xe số
|
1
|
Xe đến 50cm3
|
|
15 000
|
2
|
Xe trên 50cm3 đến 90 cm3
|
|
20 000
|
3
|
Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3
|
|
25 000
|
4
|
Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3
|
|
35 000
|
5
|
Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3
|
|
50 000
|
6
|
Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3
|
|
70 000
|
7
|
Xe trên 250 cm3
|
|
120 000
|