STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
010004
|
Abrasives (Auxiliary fluids for use with ---)
|
Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân / vật
liệu mài mòn
|
-
|
010620
|
Absorbing oil (Synthetic materials for --- )
|
Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu / hút
dầu
|
-
|
010005
|
Accelerators (Vulcanisation --- )
|
Chất gia tốc quá trình lưu hoá
|
-
|
010251
|
Accumulators (Acidulated water for
recharging --- )
|
Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
|
-
|
010565
|
Acetate (Aluminium --- ) *
|
Nhôm axetat*
|
-
|
010008
|
Acetate of cellulose, unprocessed
|
Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010007
|
Acetates [chemicals] *
|
Axetat [hoá chất]*
|
-
|
010010
|
Acetic anhydride
|
Axetic anhydrit
|
-
|
010009
|
Acetification (Bacteriological preparations
for --- )
|
Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm / chế
phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá
|
-
|
010011
|
Acetone
|
Axeton
|
-
|
010012
|
Acetylene
|
Axetylen
|
-
|
010013
|
Acetylene tetrachloride
|
Tetraclorua axetylen
|
-
|
010016
|
Acid proof chemical compositions
|
Hợp chất hoá học chịu axit
|
-
|
010014
|
Acids *
|
Axit*
|
-
|
010251
|
Acidulated water for recharging
Accumulators
|
Nước pha axit để nạp / sạc ắc qui
|
-
|
010251
|
Acidulated water for recharging batteries
|
Nước pha axit để nạp / sạc pin
|
-
|
010461
|
Acrylic resins, unprocessed
|
Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010018
|
Actinium
|
Actini
|
-
|
010025
|
Activated carbon [14]
|
Cacbon/than hoạt tính
|
-
|
010025
|
Activated charcoal [14]
|
Than củi hoạt tính
|
-
|
010654
|
Additives (Chemical --- ) for oils
|
Hoá chất phụ gia / chất phụ gia hoá học
cho dầu
|
-
|
010019
|
Additives, chemical, to drilling muds
|
Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan
|
-
|
010309
|
Additives, chemical, to fungicides
|
Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
|
-
|
010308
|
Additives, chemical, to insecticides
|
Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
|
-
|
010020
|
Additives, chemical, to motor fuel
|
Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
|
-
|
010022
|
Adhesive preparations for surgical
Bandages
|
Chế phẩm dính cho băng phẫu thuật
|
-
|
010028
|
Adhesives for billposting
|
Chất dính dán áp phích quảng cáo
|
-
|
010002
|
Adhesives for industrial purposes
|
Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010203
|
Adhesives for paperhanging
|
Chất dính dùng cho giấy dán tường
|
-
|
010573
|
Adhesives for wall tiles
|
Chất dính dùng cho gạch ốp tường
|
-
|
010690
|
Adjuvants, other than for medical or veterinary purposes [16]
|
Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010029
|
Agar-agar
|
Aga / thạch trắng
|
-
|
010030
|
Agglutinants for concrete
|
Chất kết dính cho bê tông
|
-
|
010031
|
Agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]
|
Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
|
-
|
010271
|
Agriculture (Manure for --- )
|
Phân bón trong nông nghiệp
|
-
|
010034
|
Albumen (Iodised --- )
|
Anbumin iot hoá
|
-
|
010035
|
Albumen (Malt --- )
|
Anbumin từ mạch nha
|
-
|
010036
|
Albumenized paper [15]
|
Giấy albumin
|
-
|
010033
|
Albumin [animal or vegetable, raw material]
|
Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên liệu thô]
|
-
|
010041
|
Alcohol (Ethyl --- )
|
Cồn / rượu etyl /etanol / rượu etylic
|
-
|
010040
|
Alcohol *
|
Rượu / cồn *
|
-
|
010042
|
Aldehydes *
|
Andehyt*
|
-
|
010564
|
Alginates for industrial purposes
|
Anginat dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010669
|
Alginates for the food industry
|
Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010037
|
Alkalies
|
Chất kiềm
|
-
|
010559
|
Alkaline iodides for industrial purposes
|
Kiềm iodua dùng trong công nghiệp
|
-
|
010560
|
Alkaline metals
|
Kim loại kiềm
|
-
|
010561
|
Alkaline metals (Salts of --- )
|
Muối của kim loại kiềm
|
-
|
010039
|
Alkaline-earth metals
|
Kim loại kiềm thổ
|
-
|
010562
|
Alkaloids *
|
Ancaloit*
|
-
|
010045
|
Alloying of metals (Chemical preparations
for facilitating the --- )
|
Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá
trình hợp kim hoá kim loại
|
-
|
010052
|
Alum
|
Phèn
|
-
|
010046
|
Alumina
|
Nhôm oxit / alumin
|
-
|
010565
|
Aluminium acetate *
|
Nhôm axetat*
|
-
|
010047
|
Aluminium alum
|
Phèn nhôm
|
-
|
010050
|
Aluminium chloride
|
Nhôm clorua
|
-
|
010048
|
Aluminium hydrate
|
Nhôm hydrat
|
-
|
010051
|
Aluminium iodide
|
Nhôm iodua
|
-
|
010049
|
Aluminium silicate
|
Nhôm silicat
|
-
|
010054
|
Americium
|
Amerixi
|
-
|
010061
|
Ammonia *
|
Amoniac*
|
-
|
010558
|
Ammonia [volatile alkali] for industrial
Purposes
|
Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong
công nghiệp
|
-
|
010063
|
Ammonia alum
|
Phèn amoniac
|
-
|
010060
|
Ammoniacal salts
|
Muối amoniac
|
-
|
010062
|
Ammonium aldehyde
|
Andehyt amoniac
|
-
|
010700
|
ammonium nitrate [16]
|
Amoni nitrat
|
-
|
010567
|
Ammonium salts
|
Muối amoni
|
-
|
010064
|
Amyl acetate
|
Amyl axetat
|
-
|
010065
|
Amyl alcohol
|
Cồn amyla / rượu amyl
|
-
|
010181
|
Analyses in laboratories (Chemical
preparations for --- ) other than for medical or veterinary purposes
|
Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong
phòng thí nghiệm, không dùng cho mục
đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010067
|
Anhydrides
|
Anhydrit
|
-
|
010066
|
Anhydrous ammonia
|
Amoniac khan / amoniac không ngậm nước
|
-
|
010069
|
Animal albumen [raw material]
|
Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô]
|
-
|
010568
|
Animal carbon
|
Các bon nguồn gốc động vật
|
-
|
010165
|
Animal carbon preparations
|
Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật
|
-
|
010068
|
Animal charcoal
|
Than động vật
|
-
|
010070
|
Anthranilic acid [14]
|
Axit antranilic
|
-
|
010645
|
Anti-boil preparations for engine coolants
|
Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động
cơ
|
-
|
010072
|
Antifreeze
|
Chất chống đông
|
-
|
010006
|
Anti-frothing solutions for accumulators
|
Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui
|
-
|
010006
|
Anti-frothing solutions for batteries
|
Dung dịch chống tạo bọt cho pin
|
-
|
010073
|
Anti-incrustants
|
Chất chống đóng cặn
|
-
|
010071
|
Anti-knock substances for internal
combustion engines
|
Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt
trong
|
-
|
010074
|
Antimony
|
Antimon
|
-
|
010075
|
Antimony oxide
|
Oxit antimon
|
-
|
010076
|
Antimony sulfide [14]
|
Sulfua antimon
|
-
|
010693
|
Antioxidants for use in manufacture [16]
|
Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất
|
-
|
010694
|
Antioxidants for use in the manufacture of cosmetics [16]
|
Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
|
-
|
010696
|
Antioxidants for use in the manufacture of food supplements [16]
|
Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm
|
-
|
010695
|
Antioxidants for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]
|
Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
|
-
|
010571
|
Anti-sprouting preparations for vegetables
|
Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực
vật
|
-
|
010260
|
Antistatic preparations, other than for
household purposes
|
Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho
mục đích gia dụng
|
-
|
010523
|
Anti-tarnishing chemicals for windows
|
Hoá chất chống mờ kính cửa sổ
|
-
|
010082
|
Argon
|
Argon
|
-
|
010083
|
Arsenate (Lead --- )
|
Arsenat chì
|