KẾ HOẠCH HỌC TẬP MẪU K37
ngành Kỹ thuật phần mềm
Học kỳ 1
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
QP001
|
Giáo dục quốc phòng (*)
|
6
|
6
|
|
Do trường bố trí
|
1
|
2
|
CT101
|
Lập trình căn bản A
|
4
|
4
|
|
30
|
60
|
|
I, II
|
1
|
3
|
TN001
|
Vi – Tích phân A1
|
3
|
3
|
|
45
|
|
|
I, II, H
|
1
|
4
|
KL001
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
1
|
Tổng: 15 TC bắt buộc
Học kỳ 2
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
ML009
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
|
2
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
2
|
2
|
CT001
|
Tin học căn bản
|
1
|
1
|
|
15
|
|
|
I, II, H
|
2
|
3
|
CT002
|
TT.Tin học căn bản
|
2
|
2
|
|
|
60
|
|
I, II, H
|
2
|
4
|
CT102
|
Toán rời rạc 1
|
3
|
3
|
|
45
|
|
|
II
|
2
|
5
|
TN010
|
Xác suất thống kê
|
3
|
3
|
|
45
|
|
|
I, II, H
|
2
|
6
|
TN012
|
Đại số tuyến tính & Hình học
|
4
|
4
|
|
60
|
|
|
I, II, H
|
2
|
7
|
XH001
|
Anh văn căn bản 1 (*)
|
4
|
|
4
|
60
|
|
|
I, II, H
|
2
|
XH004
|
Pháp văn căn bản 1 (*)
|
4
|
|
60
|
|
|
I, II, H
|
Tổng: 15 TC bắt buộc, 4 TC tự chọn
Học kỳ 3
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
ML010
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
|
3
|
3
|
|
45
|
|
ML009
|
I, II, H
|
3
|
2
|
CT103
|
Cấu trúc dữ liệu
|
4
|
4
|
|
45
|
30
|
CT101
|
I, II
|
3
|
3
|
TN002
|
Vi – Tích phân A2
|
4
|
4
|
|
60
|
|
TN001
|
I, II, H
|
3
|
4
|
CT119
|
Toán rời rạc 2
|
3
|
3
|
|
45
|
|
|
I
|
3
|
5
|
XH024
|
Anh văn căn bản 2 (*)
|
3
|
|
3
|
45
|
|
XH001
|
I, II, H
|
3
|
XH005
|
Pháp văn căn bản 2 (*)
|
3
|
|
45
|
|
XH004
|
I, II, H
|
Tổng: 14 TC bắt buộc, 3 TC tự chọn
Học kỳ 4
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
ML006
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
|
30
|
|
ML010
|
I, II, H
|
4
|
2
|
TC…
|
Giáo dục thể chất 1 (*)
|
1
|
|
1
|
0
|
45
|
|
I, II, H
|
4
|
3
|
CT104
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
4
|
4
|
CT114
|
Lập trình hướng đối tượng C++
|
3
|
3
|
|
30
|
30
|
CT101
|
I, II
|
4
|
5
|
CT120
|
Phân tích & thiết kế thuật toán
|
2
|
2
|
|
30
|
|
CT103
|
I, II
|
4
|
6
|
CT123
|
Quy hoạch tuyến tính – CNTT
|
2
|
|
2
|
30
|
|
|
II
|
4
|
CT124
|
Phương pháp tính – CNTT
|
2
|
|
30
|
|
|
II
|
CT125
|
Mô phỏng
|
2
|
|
30
|
|
|
II
|
CT126
|
Lý thuyết xếp hàng
|
2
|
|
30
|
|
|
II
|
CT127
|
Lý thuyết thông tin
|
2
|
|
30
|
|
|
II
|
7
|
XH025
|
Anh văn căn bản 3 (*)
|
3
|
|
3/4
|
45
|
|
XH002
|
I, II, H
|
4
|
XH006
|
Pháp văn căn bản 3 (*)
|
4
|
|
60
|
|
XH005
|
I, II, H
|
Tổng: 9 TC bắt buộc, 6 TC tự chọn
Học kỳ 5
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
CT118
|
Anh văn chuyên môn tin học
|
2
|
|
2
|
30
|
|
XH025
|
I, II, H
|
5
|
XH019
|
Pháp văn chuyên môn KH&CN
|
2
|
|
30
|
|
XH006
|
I, II, H
|
2
|
TC…
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
1
|
0
|
45
|
TC…
|
I, II, H
|
5
|
3
|
ML011
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
3
|
|
45
|
|
ML006
|
I, II, H
|
5
|
4
|
CT107
|
Hệ điều hành
|
3
|
3
|
|
30
|
30
|
CT104
|
I, II
|
5
|
5
|
CT106
|
Hệ cơ sở dữ liệu
|
4
|
4
|
|
60
|
|
CT103
|
I, II,
|
5
|
6
|
CT115
|
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1
|
2
|
|
2
|
20
|
20
|
CT114
|
I, II
|
5
|
CT116
|
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT114
|
I, II
|
CT117
|
Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3
|
2
|
|
20
|
20
|
CT114
|
I, II
|
Tổng: 10 TC bắt buộc, 5 TC tự chọn
Học kỳ 6
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
CT121
|
Tin học lý thuyết
|
3
|
3
|
|
45
|
|
CT101
|
I, II
|
6
|
2
|
CT112
|
Mạng máy tính
|
3
|
3
|
|
30
|
30
|
CT107
|
I, II
|
6
|
3
|
CT109
|
Phân tích & thiết kế HTTT
|
3
|
3
|
|
30
|
30
|
CT106
|
I, II
|
6
|
4
|
CT110
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
2
|
2
|
|
|
60
|
CT106
|
I, II
|
6
|
5
|
CT113
|
Nhập môn CNPM
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
|
I, II
|
6
|
6
|
ML007
|
Logic học đại cương
|
2
|
|
2
|
30
|
|
|
I, II, H
|
6
|
ML008
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
XH014
|
Văn bản&lưu trữ đại cương
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
XH011
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
XH007
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
XH013
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
KT001
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
30
|
|
|
I, II, H
|
Tổng: 13 TC bắt buộc, 2 TC tự chọn
Học kỳ 7
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
CT309
|
Quản lý dự án tin học
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT113
|
I, II
|
7
|
2
|
CT324
|
Phân tích yêu cầu phần mềm
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT113
|
I, II
|
7
|
3
|
CT325
|
Thiết kế phần mềm
|
3
|
3
|
|
30
|
30
|
CT113
|
I, II
|
7
|
4
|
CT311
|
Phương pháp NCKH
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
|
I, II
|
7
|
5
|
KT003
|
Kế toán đại cương
|
2
|
|
2
|
30
|
|
|
I, II, H
|
7
|
CT128
|
Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT
|
2
|
|
30
|
|
CT101
|
I
|
CT165
|
UML
|
3
|
|
30
|
20
|
|
I,II
|
6
|
CT317
|
Lập trình nhúng cơ bản
|
3
|
|
3
|
30
|
30
|
CT101
|
I, II
|
7
|
CT414
|
Trình biên dịch
|
3
|
|
30
|
30
|
CT121
|
I, II
|
CT428
|
Lập trình Web
|
3
|
|
30
|
30
|
CT106, CT114
|
I, II
|
Tổng: 9 TC bắt buộc, 5 TC tự chọn
Học kỳ 8
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
1
|
CT326
|
Kiểm thử phần mềm
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT113
|
I, II
|
8
|
2
|
CT327
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT113
|
I, II
|
8
|
3
|
CT328
|
Bảo trì phần mềm
|
2
|
2
|
|
20
|
20
|
CT325
|
I, II
|
8
|
4
|
CT438
|
Niên luận – Kỹ thuật phần mềm
|
3
|
3
|
|
|
135
|
≥ 90
|
I, II, H
|
8
|
5
|
CT304
|
Giao diện người – máy
|
2
|
2
|
|
30
|
|
CT114
|
II
|
8
|
6
|
CT330
|
Hệ thống Multi-Agent
|
2
|
|
2
|
20
|
20
|
|
I
|
8
|
CT329
|
Lập trình cho các thiết bị di động
|
2
|
|
20
|
20
|
CT114
|
I, II
|
8
|
CT302
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
2
|
|
20
|
20
|
|
I, II
|
8
|
Tổng: 11 TC bắt buộc, 2 TC tự chọn
Học kỳ hè:
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
|
CT429
|
Thực tập thực tế - Tin học
|
2
|
2
|
|
|
90
|
≥100 TC
|
H
|
H
|
Tổng: 2 TC bắt buộc
Học kỳ 9
TT
|
Mã môn
|
Tên môn
|
TC
|
BB
|
TC
|
Số tiết LT
|
Số tiết TH
|
Học phần
tiên quyết
|
HK mở
|
HK đề nghị
|
|
CT303
|
Phát triển hệ thống thông tin
|
3
|
|
10
|
15
|
60
|
CT109
|
II
|
8/9
|
|
CT316
|
Xử lý ảnh
|
3
|
|
30
|
30
|
|
II
|
8/9
|
|
CT332
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
|
45
|
|
|
II
|
8/9
|
|
CT349
|
Thương mại điện tử -CNTT
|
2
|
|
30
|
|
|
II
|
8/9
|
|
CT434
|
An toàn hệ thống & an ninh mạng
|
3
|
|
30
|
30
|
CT112
|
I, II
|
9
|
|
CT322
|
Khai khoáng dữ liệu
|
3
|
|
30
|
30
|
TN010
|
I, II
|
9
|
|
CT323
|
Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL
|
2
|
|
|
60
|
CT106
|
II
|
8/9
|
|
CT331
|
Phát triển phần mềm hướng ĐT
|
3
|
|
30
|
30
|
CT122
|
II
|
8/9
|
|
CT358
|
Luận văn tốt nghiệp - Tin học
|
10
|
|
|
600
|
≥ 110 TC
|
I, II
|
9
|
Tổng: 10 TC tự chọn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |