CỤc thuế tp hà NỘI
tải về
5.84 Mb.
trang
31/40
Chuyển đổi dữ liệu
06.06.2018
Kích
5.84 Mb.
#39498
1
...
27
28
29
30
31
32
33
34
...
40
Điều hướng trang này:
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
KIA SPORTAGE
LX 2.0 2WD; 05 chỗ
470
520
580
640
800
LX 2.0 4WD; 05 chỗ
570
630
700
780
970
LX 2.7 2WD; 05 chỗ
570
630
700
780
980
LX 2.7 4WD; 05 chỗ
610
680
760
840
1050
EX 2.7 2WD; 05 chỗ
610
680
750
830
1040
EX 2.7 4WD; 05 chỗ
650
720
800
890
1110
KIA CARENS
EX 2.0; 07 chỗ (số sàn)
320
360
400
500
EX 2.0; 07 chỗ (số tự động)
340
380
420
520
2.0; 07 chỗ (số sàn)
300
330
370
460
2.0; 07 chỗ (số tự động)
310
340
380
480
GX 2.0; 07 chỗ
320
360
400
500
KIA CERATO
SLX 1.6; 05 chỗ
360
400
440
550
KIA MORNING
1.0; 05 chỗ
150
170
190
210
260
L 1.0; 05 chỗ
160
180
200
220
270
LX 1.0; 05 chỗ
160
180
200
220
280
SLX 1.0; 05 chỗ
180
200
220
240
300
EX 1.0; 05 chỗ
180
200
220
240
300
1.1; 05 chỗ
190
210
230
250
310
EX 1.1; 05 chỗ
190
210
230
260
320
KIA PICANTO
LX 1.1; 05 chỗ
180
200
220
240
300
EX 1.1; 05 chỗ
190
210
230
260
320
KIA PRIDE
1.3; 05 chỗ
160
180
200
220
280
LX 1.4; 05 chỗ
180
200
220
240
300
KIA SOUL
1.6; 05 chỗ
500
3
NHÃN HIỆU DAEWOO
DAEWOO MATIZ
CITY 0.8; 05 chỗ
150
170
190
210
260
JOY 0.8; 05 chỗ
150
170
190
210
260
SUPER 0.8; 05 chỗ
160
180
200
220
280
0.8; (tải van)
120
130
140
160
200
DAEWOO TOSCA
1.6; 05 chỗ
290
320
360
400
500
1.8; 05 chỗ
320
360
400
440
550
2.0; 05 chỗ
350
390
430
480
600
DAEWOO WINSTORM
2.0; 07 chỗ
350
390
430
480
600
XTREME 2.0; 07 chỗ
370
410
450
500
630
DAEWOO STATESMAN
3.6; 05 chỗ
590
650
720
800
1000
4
NHÃN HIỆU SAMSUNG
SAMSUNG SM3
1.6; 05 chỗ
320
360
400
440
550
5
NHÃN HIỆU SSANGYONG
SSANGYONG ACTYON
2.0; 05 chỗ
320
360
400
440
550
CX7 2.7; 05 chỗ
380
420
470
520
650
SSANGYONG KYRON
2.0; 07 chỗ
320
360
400
440
550
LV7 2.7; 07 chỗ
380
420
470
520
650
SSANGYONG REXTON
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
380
420
470
520
650
RX270XVT 2.7; 07 chỗ
350
390
430
480
600
SSANGYONG REXTON II
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
380
420
470
520
650
RX320 3.2; 07 chỗ
410
450
500
560
700
SSANGYONG STAVIC
SV270 2.7; 07 chỗ
350
390
430
480
600
SSANGYONG
CHAIRMAN
3.2; 05 chỗ
530
590
650
720
900
SSANGYONG KORANDO
2.9; (tải van)
230
260
290
320
400
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
230
260
290
320
400
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
360
400
440
490
610
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
480
530
590
660
820
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
600
670
740
820
1020
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
710
790
880
980
1230
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
850
940
1040
1150
1440
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
960
1070
1190
1320
1650
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
1090
1210
1340
1490
1860
Từ 60 chỗ trở lên
1210
1340
1490
1650
2060
Каталог:
Upload
->
2015
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh an giang
2015 -> UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an
2015 -> THỦ TƯỚng chính phủ
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh thái nguyêN
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI
tải về
5.84 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
27
28
29
30
31
32
33
34
...
40
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu