1,793,000
24T
|
CISCO AIRONET 1231
|
Auto-sensing per device, DHCP support, power over Ethernet (PoE), BOOTP support, ARP support, VLAN support, manageable
|
|
12,993,000
|
24T
|
MẠNG KHÔNG DÂY DÙNG CÔNG NGHỆ MIMO CHO TỐC ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ KHOẢNG CÁCH XA HƠN
|
D-Link (DWL-G520M)
|
108Mbps giao tiếp PCI, ăng ten tích hợp bên trong, hỗ trợ bảo mật 64/ 128/152-bit WEP, AES, IEEE 802.1x, Wi-Fi Certified, hoạt động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và Roaming Operation
|
|
805,000
|
36T
|
D-Link (DWL-G650M)
|
108Mbps giao tiếp PCMCIA, ăng ten tích hợp bên trong, bảo mật theo các phương thức WEP, AES (64-152bit), hoạt động ở các chế độ: Ad-hoc, Infrastructure và Roaming Operation
|
|
805,000
|
36T
|
LAN CARD - SWITCH
|
CARD MẠNG
|
Planet/ Cnet/ Link Pro/ TP-Link 10/100 Mbps (Chipset VIA)
|
|
92,000
|
12T
|
CARD MẠNG
|
CNet 10/100Mbps, Socket cho BootRom, Reateck chipset
|
|
92,000
|
12T
|
CARD MẠNG
|
TP-Link 10/100 Mbps (Chipset RealTek8139)
|
|
82,000
|
12T
|
CARD MẠNG DFE-530TX+
|
D-link, 10/100Mbps, PCI
|
|
110,000
|
36T
|
CARD MẠNG
|
TP-Link PCMCIA, dùng dây RJ45
|
|
256,000
|
12T
|
CARD MẠNG
|
NetGear PCMCIA, dùng dây RJ45
|
|
293,000
|
12T
|
SW 5 PORT
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC
|
|
220,000
|
24T
|
SW 8 PORT
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, hỗ trợ địa chỉ MAC
|
|
275,000
|
24T
|
SW 8 PORT FS8 V2 EUA
|
SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch
|
|
329,000
|
24T
|
SW 8 PORT DES-1008D/E
|
D-link 10/100Mbps
|
|
329,000
|
24T
|
SW 8 PORT
|
Planet 10/100Mbps
|
|
329,000
|
12T
|
SW 8 PORT EP-808SX-C
|
Surecom/SMC FS8, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X, vỏ nhựa
|
|
329,000
|
24T
|
SW 8 PORT EP-808SX-C
|
Surecom, Realtek, Auto Recovery, MDI/MDI-X, vỏ sắt
|
Order
|
366,000
|
24T
|
SW 8 PORT
|
Linksys 10/100Mbps
|
|
549,000
|
24T
|
SW 8 PORT DES-1010G
|
D-Link 8 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit
|
|
1,867,000
|
36T
|
SW 8 PORT ES-108A
|
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
|
|
329,000
|
24T
|
SW 16 PORT 6516TX3 EUA
|
SMC 10/100Mbps Unmanaged Switch
|
|
695,000
|
24T
|
SW 16 PORT TL-SF1016D
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
641,000
|
24T
|
SW 16 PORT
|
Planet 10/100Mbps
|
|
769,000
|
12T
|
SW 16 PORT
|
3COM 10/100Mbps
|
|
1,830,000
|
12T
|
SW 16 PORT DES-1016D
|
D-link 10/100Mbps
|
|
714,000
|
24T
|
SW 16 PORT DES-1316DG
|
D-link 10/100Mbps Smart Switch, cÊp nguån tõ xa qua c¸p m¹ng (PoE), tù ®éng ph¸t hiÖn thiÕt bÞ cÇn PoE, hç trî MDI/DMIX, hç trî VLAN, cÊu h×nh dùa trªn giao diÖn Web.
|
|
8,052,000
|
36T
|
SW 16 PORT ES-116P
|
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
|
|
769,000
|
24T
|
SW 24 PORT TL-SF1024
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
1,025,000
|
24T
|
SW 24 PORT
|
Planet 10/100Mbps
|
|
1,281,000
|
12T
|
SW 24 PORT DES-1024D/E
|
D-Link 10/100Mbps, MDI/MDIX
|
|
1,098,000
|
36T
|
SW 24 PORT EZ1024DT
|
SMC Auto MDIX, 10/100 upto 200Mbps, Rack-Mount(lắp vào tủ mạng)
|
|
1,281,000
|
24T
|
SW 24 PORT
|
3COM 10/100Mbps
|
|
2,471,000
|
12T
|
SW 24 PORT DES-1026G/E
|
D-Link 24 port 10/100Mbps, 2 port Gigabit
|
|
2,288,000
|
36T
|
SW 24 PORT DES-1024R+
|
D-Link 24 port 10/100Mbps, Auto-sensing, MDI/MDIX
|
|
3,276,000
|
36T
|
SW 24 PORT ES-124P
|
Zyxel 10/100Mbps, Auto MDI/MDIX
|
|
1,263,000
|
24T
|
SW 48 PORT TL-SF1048
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
2,105,000
|
24T
|
GIGA LAN CARD - SWITCHS
|
CARD MẠNG
|
D-Link (530T)/ JUSTEC/ Micronet/ Cnet 10/100/1000Mbps (Gigabit)
|
|
311,000
|
24T
|
SW 5 PORT TL-SG1005D
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
1,226,000
|
24T
|
SW 8 PORT TL-SG1008D
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
1,409,000
|
24T
|
SW 8 PORT
|
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
|
|
1,793,000
|
24T
|
SW 8 PORT DGS-1008D/E
|
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
|
|
1,647,000
|
24T
|
SW 16 PORT TL-SG1016
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
4,301,000
|
24T
|
SW 16 PORT
|
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
|
|
5,124,000
|
24T
|
SW 16 PORT DGS-1016D
|
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
|
|
4,118,000
|
24T
|
SW 16 PORT TL-SG1024
|
TP-Link, Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way, auto Uplink
|
|
5,765,000
|
24T
|
SW 24 PORT
|
Micronet 100/1000Mbps (Gigabit)
|
|
7,832,000
|
12T
|
SW 24 PORT GX-1124B
|
Asus 100/1000Mbps (Gigabit), Auto MDI/MDIX, Plug & Play
|
|
7,869,000
|
12T
|
SW 24 PORT DGS-1024D
|
D-Link 100/1000Mbps, Auto- sensing, MDI/MDIX (Gigabit)
|
|
6,387,000
|
36T
|
IP CAMERA
|
D-LINK DCS-3220
|
Internet Camera, digital Zoom 4x, 30fps
|
|
7,137,000
|
12T
|
D-LINK DCS-3220G
|
54Mbps Wireless Internet Camera, Zoom 4x, 30fps.
|
|
8,235,000
|
12T
|
D-LINK DCS-5300
|
Pan/Tilt Internet Camera. Digital Zoom 4x, 30fps
|
|
9,059,000
|
12T
|
D-LINK DCS-5300G
|
54Mbps Wireless Pan/Tilt Internet Camera, 4x Digital Zoom, 30fps
|
|
10,248,000
|
12T
|
D-LINK DCS-6620
|
Pan/Tilt Internet. Optical Zoom 10X, camera 10x digital zoom
|
|
14,366,000
|
12T
|
D-LINK DCS-6620G
|
54Mbps Wireless, 10X Optical Zoom Pan/Tilt Internet Camera
|
|
15,921,000
|
12T
|
PRINT SERVER
|
SURECOM- EP-903X
|
03LPT, 01LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
1,793,000
|
12T
|
D-LINK DP-301P+
|
1 Port Parallel, 1 port Ethernet 10/100 BASE-TX
|
|
1,007,000
|
36T
|
D-LINK DP-300U/E
|
USB, 0LPT,1LAN port
|
|
1,354,000
|
36T
|
MICRONET-SP756
|
01USB, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
1,281,000
|
12T
|
MICRONET-SP888BP
|
02USB, 01WAN, 04 LAN port, thiết bị SWITCH tích hợp cả Print server
|
Order
|
1,373,000
|
12T
|
MICRONET-SP753
|
01USB, 01 LAN port, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
Order
|
1,427,000
|
12T
|
MICRONET-SP755A/ B
|
01LPT, thiết bị cho phép kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
1,464,000
|
12T
|
MICRONET-SP762
|
02LPT, 01USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
1,922,000
|
12T
|
MICRONET-SP763
|
01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
2,013,000
|
12T
|
MICRONET-SP766
|
01LPT, 2USB, thiết bị kết nối trực tiếp máy in vào mạng Lan
|
|
2,068,000
|
12T
|
TỦ MẠNG
|
10 U
|
Kích thước : Cao 580 x Rộng 540 x Dài 530
|
|
1,720,000
|
12T
|
15 U
|
Kích thước : Cao 780 x Rộng 580 x Dài 650
|
|
2,818,000
|
12T
|
20 U
|
Kích thước : Cao 1000 x Rộng 580 x Dài 600
|
|
3,550,000
|
12T
|
27 U
|
Kích thước : Cao 1300 x Rộng 600 x Dài 600
|
|
5,197,000
|
12T
|
32 U
|
Kích thước : Cao 1600 x Rộng 600 x Dài 830
|
|
5,929,000
|
12T
|
36 U
|
Kích thước : Cao 1800 x Rộng 600 x Dài 850
|
|
6,661,000
|
12T
|
42 U
|
Kích thước : Cao 2100 x Rộng 600 x Dài 800
|
|
7,027,000
|
12T
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:
|
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 5%
|
* Giá trên có thể thay đổi sau 03 ngày
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|