I. FTTH
FTTH là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ tới tận địa điểm của khách hàng. Tính ưu việt của công nghệ cho phép thực hiện tốc độ truyền tải dữ liệu internet xuống/lên (download/upload) ngang bằng với nhau, và tốc độ cao hơn công nghệ ADSL gấp nhiều lần.
Với mong muốn đem lại những ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng nhu cầu truy cập internet cao nhất của khách hàng tại Việt Nam, FPT Telecom đã xây dựng những gói dịch vụ FTTH dành riêng cho từng đối tượng khách hàng như sau:
-
Các gói cáp quang dành cho khu vực quang hóa:
|
Fiber Me
|
Fiber Home
|
Fiber Family
|
Băng thông
|
Download
|
10,240 Kbps
|
15,360 Kbps
|
20,480 Kbps
|
Upload
|
10,240 Kbps
|
15,360 Kbps
|
20,480 Kbps
|
Cước phí hàng tháng
|
Cước phí hàng tháng
|
380,000 VNĐ
|
570,000 VNĐ
|
650,000 VNĐ
|
Modem đi kèm
|
Modem FTTH WIFI 4 port
| -
Các gói cáp quang tốc độ cao:
|
Fiber Business
|
Fiber Bronze
|
Fiber Silver
|
Fiber
Gold
|
Fiber Diamond
|
Fiber Public +
|
Fiber
Plus
|
Fiber
Play
|
I. MÔ TẢ DỊCH VỤ
|
Băng thông
|
Download
|
35,840 Kbps
|
40,960 Kbps
|
46,080 Kbps
|
46,080 Kbps
|
66,560 Kbps
|
51,200 Kbps
|
81,920 Kbps
|
51,200 Kbps
|
Upload
|
35,840 Kbps
|
40,960 Kbps
|
46,080 Kbps
|
46,080 Kbps
|
66,560 Kbps
|
51,200 Kbps
|
81,920 Kbps
|
51,200 Kbps
|
Cam kết băng thông quốc tế
|
Download
|
1,126,4 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
2,048 Kbps
|
3,072 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
1,126,4 Kbps
|
1,126,4 Kbps
|
Upload
|
1,126,4 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
2,048 Kbps
|
3,072 Kbps
|
1,740,8 Kbps
|
1,126,4 Kbps
|
1,126,4 Kbps
|
Địa chỉ IP
|
Khách hàng lựa chọn thuê IP tĩnh với số lượng
|
01 IP Front
|
01 IP Front
|
01 IP Front
+
04 IP Front
|
01 IP Front
+
08 IP Front
|
01 IP Front
+
08 IP Front
|
Không áp dụng
|
01 IP Front
|
01 IP Front
|
II. CHÍNH SÁCH - DỊCH VỤ
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
Qua điện thoại
|
24x7
|
Tại địa chỉ sử dụng của khách hàng
|
17 giờ
|
4 giờ
|
8 giờ
|
Thời gian khảo sát
|
4 giờ
|
Thời gian lắp đặt và cung cấp dịch vụ
|
10 ngày
|
III. PHÍ LẮP ĐẶT (VNĐ)
|
Phí hòa mạng
|
8,000,000
|
Cước phí hàng tháng
|
1,200,000
|
2,500,000
|
3,000,000
|
6,000,000
|
15,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
15,000,000
|
Chi phí thuê IP tĩnh
|
500,000
|
700,000
|
1,000,000
|
500,000
|
IV. ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG
|
|
- Cá nhân
- Cơ quan
- Doanh nghiệp
|
- Kinh doanh Game
- Internet công cộng
|
- Cá nhân
- Cơ quan
- Doanh nghiệp
|
Ngoài ra FPT Telecom còn cung cấp dịch vụ tùy chọn IP tĩnh có mức phí phù hợp đi kèm với các gói dịch vụ trên.
Lưu ý:
(*) Các giá trên chưa bao gồm VAT
(*) Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ hành chính
Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết
II. ADSL
FPT Telecom – Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, với mục tiêu đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu về viễn thông hiện đại, chúng tôi đã tiên phong trong việc cung cấp các gói dịch vụ ADSL 2+ tốc độ cực cao với mức cước tháng cạnh tranh nhất.
Khi sử dụng dịch vụ ADSL 2+ của FPT Telecom, khách hàng sẽ được trải nghiệm một dịch vụ với:
- Tốc độ vượt trội lên đến 10 Mbps
- Kết nối liên tục
- Quản lý cước rõ ràng
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Ngoài ra, khách hàng sẽ được sử dụng những dịch vụ giải trí đặc biệt như:
- Dịch vụ “OneTV – Muốn gì xem nấy” là dịch vụ truyền hình theo yêu cầu được truyền trên cáp ADSL của FPT Telecom.
- Chia sẻ/lưu trữ dữ liệu trực tuyến tốc độ cao cùng Fshare – dịch vụ dữ liệu trực tuyến do FPT độc quyền cung cấp cho các Khách hàng của mình.
Tất cả sẽ được gói gọn chỉ trong một gói dịch vụ ADSL 2+ với mức cước phí hàng tháng cực kỳ ưu đãi.
Các gói dịch vụ ADSL của FPT Telecom cung cấp bao gồm:
1. Gói dịch vụ Mega Save
Gói dịch vụ MageSave là gói cước phù hợp với các khách hàng cá nhân, hộ gia đình có mức truy cập internet ở mức độ vừa và tiết kiệm tối đa về cước phí. Khi sử dụng gói dịch vụ Mega-Save, khách hàng đồng thời trải nghiệm được những ưu điểm của gói dịch vụ này như:
- Tốc độ kết nối: 5 Mbps
- Lướt web, đọc báo thoải mái
- Cước trọn gói cực thấp
Bảng giá gói dịch vụ MegaSave
Mô tả
|
MegaSave Flat
|
Tốc độ kết nối
|
Download
|
5.210 Kbps
|
Upload
|
512 Kbps
|
Phí khởi tạo dịch vụ và cước phí hàng tháng (VNĐ)
|
1. Phí lắp đặt
|
800.000
|
2. Cước thuê bao trọn gói hàng tháng
|
200.000
|
3. Phí thiết bị
|
|
Modem Wifi 1 cổng
|
1.000.000
|
Modem Wifi 4 cổng
|
1.300.000
|
Chính sách dịch vụ
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT - Xin vui lòng liên hệ Nhân viên kinh doanh để được tư vấn chi tiết.
2. Gói dịch vụ Mega You
Gói dịch vụ MegaYou được xây dựng phù hợp với các Khách hàng là cá nhân có nhu cầu về đường truyền internet ở mức vừa phải, tốc độ và chất lượng được đảm bảo cho hầu hết cho các tiện ích trên mạng internet.
- Tốc độ kết nối: 8 Mbps
- Học online, chia sẻ hình ảnh phong phú
- Xem phim cực nét
- Nghe nhạc, lướt web thả ga
Bảng giá gói dịch vụ MegaYou
Mô tả
|
MegaYou
|
Tốc độ kết nối
|
Download
|
8.192 Kbps
|
Upload
|
640 Kbps
|
Phí khởi tạo dịch vụ và cước phí hàng tháng (VNĐ)
|
1. Phí lắp đặt
|
800.000
|
2. Cước thuê bao trọn gói hàng tháng
|
280.000
|
3. Phí thiết bị
|
|
Modem Wifi 1 cổng
|
1.000.000
|
Modem Wifi 4 cổng
|
1.300.000
|
Chính sách dịch vụ
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT - Xin vui lòng liên hệ Nhân viên kinh doanh để được tư vấn chi tiết.
3. Gói dịch vụ Mega Me
- Tốc độ kết nối: 10 Mbps
- Chia sẻ kết nối cùng bạn bè và người thân
- Xem phim HD cực chuẩn
- Game Online thoải mái
Đó là những ưu điểm vượt trội của gói dịch vụ MegaME - gói dịch vụ được thiết kế đặc biệt phù hợp cho những Khách hàng có nhu cầu về đường truyền internet cá nhân tốc độ cao, đáp ứng được hầu hết tất cả các yêu cầu kết nối trong môi trường hiện đại.
Bảng giá gói dịch vụ MegaMe
Mô tả
|
MegaME
|
Tốc độ kết nối
|
Download
|
10.240 Kbps
|
Upload
|
768 Kbps
|
Phí khởi tạo dịch vụ và cước phí hàng tháng (VNĐ)
|
1. Phí lắp đặt
|
600.000
|
2. Cước thuê bao trọn gói hàng tháng
|
380.000
|
3. Phí thiết bị
|
|
Modem Wifi 1 cổng
|
1.000.000
|
Modem Wifi 4 cổng
|
1.300.000
|
Chính sách dịch vụ
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT - Xin vui lòng liên hệ Nhân viên kinh doanh để được tư vấn chi tiết.
4. Gói dịch vụ Mega Net
Được thiết kế đặc biệt phù hợp đối với khách hàng là doanh nghiệp, với mục tiêu đáp ứng tốt nhất nhu cầu giao dịch thương mại của các doanh nghiệp, FPT Telecom đã xây dựng và triển khai thành công gói dịch vụ MegaNET dành riêng cho doanh nghiệp với rất nhiều ưu điểm:
- Tốc độ truy cập Internet nhanh
- Đường truyền ổn định
- Cùng chính sách hỗ trợ kỹ thuật cao nhất
Gói dịch vụ MegaNET đã và đang nhận được sự quan tâm, tin dùng của nhiều doanh nghiệp với sự hài lòng cao về chất lượng của dịch vụ.
Bảng giá gói dịch vụ MegaNET
Mô tả
|
MegaNET
|
Tốc độ kết nối
|
Download
|
8.192 Kbps
|
Upload
|
640 Kbps
|
Phí khởi tạo dịch vụ và cước phí hàng tháng (VNĐ)
|
1. Phí lắp đặt
|
1.600.000
|
2. Cước thuê bao trọn gói hàng tháng
|
1.000.000
|
3. Phí thiết bị
|
|
Modem 1 cổng
|
600.000
|
Modem 4 cổng
|
800.000
|
Modem Wifi 1 cổng
|
1.000.000
|
Modem Wifi 4 cổng
|
1.300.000
|
Chính sách dịch vụ
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT - Xin vui lòng liên hệ Nhân viên kinh doanh để được tư vấn chi tiết.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |