STT
|
Tên trạm
|
Tên yếu tố
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
I
|
Trạm khí tượng Phú Hộ
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ không khí trung bình tháng
|
1962
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
Nhiệt độ không khí cao nhất tháng
|
1962
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí thấp nhất tháng
|
1962
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối cao trung bình tháng
|
1962
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối thấp trung bình tháng
|
1962
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất trung bình tháng
|
1960
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất cao nhất tháng
|
1960
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất thấp nhất tháng
|
1960
|
2011
|
|
Độ ẩm
|
Độ ẩm tương đối trung bình tháng
|
1962
|
2011
|
|
Độ ẩm tương đối thấp nhất tháng
|
2008
|
2011
|
|
Lượng mưa
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1962
|
2011
|
|
Số ngày có mưa
|
1962
|
2011
|
|
Khí áp
|
Khí áp trung bình tháng
|
1966
|
2011
|
|
Tốc độ gió
|
Tốc độ gió trung bình tháng
|
1960
|
2011
|
|
Hướng gió thịnh hành
|
2007
|
2011
|
|
Tốc độ gió lớn nhất tháng
|
1960
|
2011
|
|
Hướng gió mạnh nhất
|
1960
|
2011
|
|
Số giờ nắng
|
Tổng số giờ nắng tháng
|
1962
|
2011
|
|
Số ngày có nắng
|
2008
|
2011
|
|
STT
|
Tên trạm
|
Tên yếu tố
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
I
|
Trạm khí tượng Phú Hộ
|
Lượng bốc hơi
|
Tổng lượng bốc hơi
|
1962
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
Lượng bốc hơi lớn nhất tháng
|
1960
|
2011
|
|
Lượng bốc hơi nhỏ nhất tháng
|
1960
|
2011
|
|
Lượng mây
|
Lượng mây trên
|
1960
|
2011
|
|
Lượng mây dưới
|
1960
|
2011
|
|
Thông tin về hiện tượng thời tiết
|
Số ngày có sương mù
|
1960
|
2011
|
|
Số đợt gió mùa đông bắc trong tháng
|
1960
|
2012
|
|
Số ngày có gió tây khô nóng
|
1960
|
2011
|
|
Số ngày có dông
|
1960
|
2011
|
|
Số ngày có sương mù
|
1960
|
2011
|
|
Số ngày rét đậm
|
1965
|
2011
|
|
Số ngày rét hại
|
1965
|
2011
|
|
II
|
Trạm khí tượng Việt Trì
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ không khí trung bình tháng
|
1961
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí cao nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí thấp nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối cao trung bình tháng
|
1961
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối thấp trung bình tháng
|
1961
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất trung bình tháng
|
1992
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất cao nhất tháng
|
1992
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất thấp nhất tháng
|
1992
|
2011
|
|
STT
|
Tên trạm
|
Tên yếu tố
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
II
|
Trạm khí tượng Việt Trì
|
Độ ẩm
|
Độ ẩm tương đối trung bình tháng
|
1961
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
Độ ẩm tương đối thấp nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Lượng mưa
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1960
|
2011
|
|
Số ngày có mưa
|
1960
|
2011
|
|
Tốc độ gió
|
Tốc độ gió trung bình tháng
|
1961
|
2011
|
|
Hướng gió thinh hành
|
2007
|
2011
|
|
Tốc độ gió lớn nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Hướng gió mạnh nhất
|
1961
|
2011
|
|
Số giờ nắng
|
Tổng số giờ nắng tháng
|
1962
|
2011
|
|
Số ngày có nắng
|
1962
|
2011
|
|
Lượng bốc hơi
|
Tổng lượng bốc hơi
|
1961
|
2011
|
|
Lượng bốc hơi lớn nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Lượng bốc hơi nhỏ nhất tháng
|
1961
|
2011
|
|
Lượng mây
|
Lượng mây trên
|
1961
|
2011
|
|
Lượng mây dưới
|
1961
|
2011
|
|
Thông tin về hiện tượng thời tiết
|
Số ngày có sương mù
|
1961
|
2011
|
|
Số đợt gió mùa đông bắc trong tháng
|
1960
|
2012
|
|
Số ngày có gió tây khô nóng
|
1961
|
2011
|
|
Số ngày có dông
|
1961
|
2011
|
|
Số ngày có sương mù
|
1961
|
2011
|
|
Số ngày rét đậm
|
1961
|
2011
|
|
Số ngày rét hại
|
1961
|
2011
|
|
STT
|
Tên trạm
|
Tên yếu tố
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
III
|
Trạm khí tượng Minh Đài
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ không khí trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
Nhiệt độ không khí cao nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí thấp nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối cao trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí tối thấp trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất trung bình tháng
|
1990
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất cao nhất tháng
|
1990
|
2011
|
|
Nhiệt độ đất thấp nhất tháng
|
1990
|
2011
|
|
Độ ẩm
|
Độ ẩm tương đối trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
|
Độ ẩm tương đối thấp nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
Lượng mưa
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1972
|
2011
|
|
Số ngày có mưa
|
1972
|
2011
|
|
Tốc độ gió
|
Tốc độ gió trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
|
Hướng gió thịnh hành
|
1972
|
2011
|
|
Tốc độ gió lớn nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
Hướng gió mạnh nhất
|
1972
|
2011
|
|
Số giờ nắng
|
Tổng số giờ nắng tháng
|
1972
|
2011
|
|
Số ngày có nắng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ
|
Nhiệt độ không khí trung bình tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí cao nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
Nhiệt độ không khí thấp nhất tháng
|
1972
|
2011
|
|
STT
|
Tên trạm
|
Tên yếu tố
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
IV
|
Trạm thủy văn Vụ Quang
|
|
Mực nước
|
1962
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
|
Lưu lượng nước
|
1972
|
2011
|
|
|
Phù sa
|
2007
|
2011
|
|
|
Nhiệt độ nước
|
1972
|
2010
|
|
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1972
|
2011
|
|
V
|
Trạm thủy văn Việt Trì
|
|
Mực nước
|
1964
|
2011
|
|
|
Nhiệt độ nước
|
1987
|
2010
|
|
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1974
|
2011
|
|
VI
|
Trạm thủy văn Phú Thọ
|
|
Mực nước
|
1964
|
2011
|
|
|
Nhiệt độ nước
|
1987
|
2010
|
|
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1973
|
2011
|
|
VII
|
Trạm thủy văn Thanh Sơn
|
|
Mực nước
|
1963
|
2011
|
|
|
Lưu lượng nước
|
1963
|
2011
|
|
|
Phù sa
|
2007
|
2011
|
|
|
Nhiệt độ nước
|
1963
|
2010
|
|
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1974
|
2011
|
|
VIII
|
Trạm đo mưa Cẩm Khê
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
IX
|
Trạm đo mưa Cường Thịnh
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
X
|
Trạm đo mưa Đoan Hùng
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
STT
|
Tên trạm
|
Tên đặc trưng
|
Số liệu có từ năm
|
Số liệu có đến năm
|
Cơ quan xây dựng
|
Ghi chú
|
XI
|
Trạm đo mưa Đông Cửu
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực Việt Bắc
|
|
XII
|
Trạm đo mưa Hạ Hòa
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XIII
|
Trạm đo mưa Mỹ Lương
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XIV
|
Trạm đo mưa Lâm Thao
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XV
|
Trạm đo mưa Thanh Ba
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XVI
|
Trạm đo mưa Thanh Thủy
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XVII
|
Trạm đo mưa Yên Lương
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|
XVIII
|
Trạm đo mưa Yên Lập
|
Tổng lượng mưa tháng
|
1975
|
2011
|
|