CỤc thuế tp hà NỘI
tải về
5.84 Mb.
trang
18/40
Chuyển đổi dữ liệu
06.06.2018
Kích
5.84 Mb.
#39498
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
40
Điều hướng trang này:
BMW 7 SERIES
SMART FORTWO
SMART FORFOUR
SMART ROADSTER
PORSCHE 911 CARRECA 4
PORSCHE 911 CARRECA
BMW 6 SERIES
630I 3.0; 04 chỗ
1750
1940
2160
2400
3000
650I COUPE 4.8; 04 chỗ
2110
2340
2600
2890
3610
650I CONVERTIBLE 4.8; 04 chỗ
2300
2560
2840
3150
3940
ALPINA B6 CABRIO 4.4; 04 chỗ
3030
3370
3740
4160
5200
BMW 7 SERIES
730I 3.0; 05 chỗ
1340
1490
1660
1840
2300
730LI 3.0; 05 chỗ
1400
1560
1730
1920
2400
735I 3.6; 05 chỗ
1400
1560
1730
1920
2400
735LI 3.6; 05 chỗ
1510
1680
1870
2080
2600
745I 4.4; 05 chỗ
1640
1820
2020
2240
2800
745LI 4.4; 05 chỗ
1810
2010
2230
2480
3100
750I 4.8; 05 chỗ
2120
2350
2610
2900
3620
750LI 4.8; 05 chỗ
2200
2440
2710
3010
3760
ALPINA B7 4.4; 05 chỗ
3160
3510
3900
4330
5410
760LI 6.0; 05 chỗ
3400
3780
4200
4670
5840
BMW M3
4.0; 05 chỗ
1480
1640
1820
2020
2530
COUPE 4.0; 05 chỗ
1560
1730
1920
2130
2660
CONVERTIBLE 4.0; 05 chỗ
1790
1990
2210
2450
3060
BMW M
COUPE 3.2; 02 chỗ
1380
1530
1700
1890
2360
ROADSTER 3.2; 02 chỗ
1420
1580
1760
1960
2450
BMW M5
5.0; 05 chỗ
2300
2560
2840
3160
3950
BMW M6
COUPE 5.0; 04 chỗ
2750
3060
3400
3780
4720
CONVERTIBLE 5.0; 04 chỗ
2920
3240
3600
4000
5000
BMW X3
2.3I; 05 chỗ
820
910
1010
1120
1400
2.5I; 05 chỗ
870
970
1080
1200
1500
3.0I; 05 chỗ
990
1100
1220
1360
1700
3.0SI SPORT 3.0; 05 chỗ
1060
1180
1310
1460
1820
BMW X5
3.0I; 05 chỗ
940
1040
1150
1280
1600
3.0SI; 05 chỗ
990
1100
1220
1360
1700
3.0SI; 07 chỗ
940
1040
1150
1280
1600
3.0SI SPORT 3.0; 07 chỗ
1100
1220
1360
1510
1890
4.8SI SPORT 3.0; 07 chỗ
1310
1450
1610
1790
2240
BMW X6
xDRIVER35I 3.0; 04 chỗ
1440
1600
1780
1980
2470
xDRIVER50I 4.4; 04 chỗ
1740
1930
2140
2380
2970
BMW Z4
2.5I; 02 chỗ
870
970
1080
1200
1500
ROADSTER 3.0I; 02 chỗ
1010
1120
1240
1380
1730
COUPE 3.0SI; 02 chỗ
1130
1250
1390
1540
1920
ROADSTER 3.0SI; 02 chỗ
1180
1310
1450
1610
2010
BMW Z4 M
COUPE 3.2; 02 chỗ
1390
1540
1710
1900
2370
ROADSTER 3.2; 02 chỗ
1440
1600
1780
1980
2470
Ghi chú: Nhãn hiệu BMW ký hiệu D tính tương đương với ký hiệu I (ví dụ BMW 520I và BMV
4
NHÃN HIỆU SMART
SMART FORTWO
07; 02 chỗ
290
320
360
400
500
PURE 1.0; 02 chỗ
310
340
380
420
530
PASSION 1.0; 02 chỗ
370
410
450
500
630
PASSIOM CABRIOLET 1.0; 02 chỗ
450
500
550
610
760
SMART FORFOUR
1.1; 04 chỗ
310
340
380
420
530
1.3; 04 chỗ
320
360
400
440
550
1.5; 04 chỗ
330
370
410
460
580
SMART ROADSTER
0.7; 02 chỗ
290
320
360
400
500
5
NHÃN HIỆU PORSCHE
PORSCHE 911 CARRECA
4
COUPE 3.6; 04 chỗ
2140
2380
2640
2930
3660
CABRIOLET 3.6; 04 chỗ
2400
2670
2970
3300
4130
S COUPE 3.8; 04 chỗ
2400
2670
2970
3300
4130
S CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
270
300
330
370
460
PORSCHE 911 CARRECA
COUPE 3.6; 04 chỗ
1980
2200
2440
2710
3390
CABRIOLET 3.6; 04 chỗ
2250
2500
2780
3090
3860
S COUPE 3.8; 04 chỗ
2250
2500
2780
3090
3860
S CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
2520
2800
3110
3460
4330
Каталог:
Upload
->
2015
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh an giang
2015 -> UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an
2015 -> THỦ TƯỚng chính phủ
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh thái nguyêN
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI
tải về
5.84 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
40
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu