KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG
-
Các học phần của chương trình và thời lượng
STT
|
Mã
học phần
|
Tên học phần
|
Số
tín chỉ
|
Ghi chú
| -
Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
10
|
|
I.1. Khoa học xã hội và nhân văn, kỹ năng mềm
|
6
|
|
Nhóm 1: Phương pháp và kỹ năng (Chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
2
|
Học phần nào đã học ở cao đẳng thì không chọn
| -
|
18200017
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2(2,0,4)
|
| -
|
18200018
|
Tiếng Việt thực hành
|
2(2,0,4)
|
| -
|
13200057
|
Soạn thảo văn bản
|
2(2,0,4)
|
|
Nhóm 2: Khoa học xã hội và nhân văn (Chọn ít nhất 2 học phần trong các học phần)
|
4
|
Học phần nào đã học ở cao đẳng thì không chọn
| -
|
19200006
|
Xã hội học
|
2(2,0,4)
|
| -
|
13200010
|
Tâm lý học kinh doanh
|
2(2,0,4)
|
| -
|
13200030
|
Lịch xử văn minh thế giới
|
2(2,0,4)
|
| -
|
14200002
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2(2,0,4)
|
|
I.2. Ngoại ngữ
|
0
|
Theo chuẩn đầu ra ngoại ngữ
|
I.4. Toán, Tin học
|
4
|
Học phần nào đã học ở cao đẳng thì không chọn
|
Mỗi nhóm chọn ít nhất 1 học phần
|
4
|
|
Nhóm 1: Toán học
|
2
|
| -
|
18200008
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2(2,0,4)
|
| -
|
18200011
|
Toán kinh tế
|
2(2,0,4)
|
|
Nhóm 2: Tin học
|
2
|
| -
|
01201102
|
Ứng dụng Excel trong kinh doanh
|
2(2,0,4)
|
| -
|
01201103
|
Ứng dụng MS-Project trong quản lý
|
2(2,0,4)
|
|
I.5. Giáo dục thể chất
|
0
|
|
I.6. Giáo dục quốc phòng
|
0
|
| -
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
(Kiến thức cơ sở ngành, ngành và chuyên ngành)
|
35
|
|
II.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
14
|
| -
Cơ sở khối ngành (bắt buộc)
|
6
|
|
1
|
13200053
|
Kinh tế lượng
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
23200002
|
Thị trường tài chính
|
3(3,0,6)
|
| -
Cơ sở ngành
|
8
|
|
Phần bắt buộc
|
6
|
|
1
|
23200031
|
Thuế 2
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
07200042
|
Kế toán tài chính 2
|
3(3,0,6)
|
|
Phần tự chọn (Chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
2
|
|
1
|
23200022
|
Kinh doanh ngoại hối
|
2(2,0,4)
|
23220002(a)
|
2
|
07200035
|
Kiểm toán ngân hàng
|
2(2,0,4)
|
|
II.2. Kiến thức ngành
|
16
|
| -
Kiến thức chung của ngành
|
10
|
|
Phần bắt buộc
|
8
|
|
1
|
23200008
|
Tài chính hành vi
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
07200051
|
Kế toán ngân hàng
|
3(3,0,6)
|
07220040(a)
|
3
|
23200042
|
Phân tích và hoạch định tài chính
|
3(3,0,6)
|
23220002(a)
|
Phần tự chọn (Chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
2
|
|
1
|
23200029
|
Quản trị ngân hàng
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
23200023
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
2(2,0,4)
|
23220002 (a)
| -
Kiến thức chuyên sâu của ngành
|
6
|
|
1
|
23200043
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
23200011
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2
|
3(3,0,6)
|
|
II.3. Học bổ sung
|
5
|
|
1
|
07200007
|
Kế toán quản trị
|
3(3,0,6)
|
07220040(a)
|
2
|
07200055
|
Kế toán thuế
|
2(2,0,4)
|
07220040(a)
|
Tổng cộng toàn khóa
|
45
|
|
-
Kế hoạch giảng dạy
STT
|
Mã
học phần
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Học phần:
học trước (a), tiên quyết (b), song hành (c).
|
Học kỳ 1: 15 Tín chỉ
|
Học phần bắt buộc
|
9
|
|
1
|
13200053
|
Kinh tế lượng
|
3(3,0,6)
|
|
2
|
23200001
|
Thị trường tài chính
|
3(3,0,6)
|
|
3
|
07200042
|
Kế toán tài chính 2
|
3(3,0,6)
|
|
Học phần tự chọn (mỗi nhóm chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
6
|
|
1
|
18200017
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2(2,0,4)
|
|
18200018
|
Tiếng Việt thực hành
|
2(2,0,4)
|
|
13200057
|
Soạn thảo văn bản
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
19200006
|
Xã hội học
|
2(2,0,4)
|
|
13200010
|
Tâm lý học kinh doanh
|
2(2,0,4)
|
|
3
|
01201102
|
Ứng dụng Excel trong kinh doanh
|
2(2,0,4)
|
|
01201103
|
Ứng dụng MS-Project trong quản lý
|
2(2,0,4)
|
|
Học kỳ 2: 18 Tín chỉ
|
Học phần bắt buộc
|
14
|
|
1
|
23200008
|
Tài chính hành vi
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
07200051
|
Kế toán ngân hàng
|
3(3,0,6)
|
07200040(a)
|
3
|
23200042
|
Phân tích và hoạch định tài chính
|
3(3,0,6)
|
23200002(a)
|
4
|
23200031
|
Thuế 2
|
3(3,0,6)
|
|
5
|
23200011
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2
|
3(3,0,6)
|
|
Học phần tự chọn (mỗi nhóm chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
4
|
|
1
|
13200030
|
Lịch xử văn minh thế giới
|
2(2,0,4)
|
|
14200002
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
18200008
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2(2,0,4)
|
|
18200011
|
Toán kinh tế
|
2(2,0,4)
|
|
Học kỳ 3: 12 Tín chỉ
|
Học phần bắt buộc
|
3
|
|
1
|
23200043
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3(3,0,6)
|
|
Học phần tự chọn (mỗi nhóm chọn ít nhất 1 học phần trong các học phần)
|
4
|
|
1
|
23200022
|
Kinh doanh ngoại hối
|
2(2,0,4)
|
23220002(a)
|
07200035
|
Kiểm toán ngân hàng
|
2(2,0,4)
|
|
2
|
23200029
|
Quản trị ngân hàng
|
2(2,0,4)
|
|
23200023
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán
|
2(2,0,4)
|
23220002 (a)
|
Học bổ sung
|
5
|
|
1
|
07200007
|
Kế toán quản trị
|
3(3,0,6)
|
07220040(a)
|
2
|
07200055
|
Kế toán thuế
|
2(2,0,4)
|
07220040(a)
|
Chương trình đào tạo đại học chính quy liên thông từ cao đẳng ngành Tài chính – Ngân hàng /
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |