Thông tin xác thực
|
Trạng thái
|
Mô tả
|
Thông tin chữ ký số
|
|
Chữ ký không hợp lệ
(Xảy ra do tài liệu đã bị thay đổi; chứng thư số ký không hợp lệ, …)
|
|
Chữ ký hợp lệ
(Là chữ ký được ký bởi chứng thư số hợp lệ, tài liệu điện tử chưa bị thay đổi và chữ ký được cấp dấu thời gian.)
|
|
Không đủ thông tin để xác thực chữ ký
Chứ ký được ký bởi chứng thư hợp lệ, tài liệu chưa bị thay đổi, nhưng không được cấp dấu thời gian. Quá trình kiểm tra không thể kết nối đến dịch vụ chứng thực chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực.
|
Chi tiết xác thực
|
Các trạng thái của Tài liệu
|
3 trạng thái của tài liệu:
Tài liệu chưa bị thay đổi.
Nội dung tài liệu chưa bị thay đổi, có bổ xung thêm các chú thích, phê duyệt, ký số,….
Nội dụng của tài liệu đã bị thay đổi sau khi ký số.
|
Các trạng thái của Chứng thư số
|
Trạng thái chứng tư số dùng để ký số
Chứng thư số hợp lệ.
Chứng thư số không hợp lệ: chứng thư số không tin cậy; chưng thư số hết hạn; chứng thư số bị thu hồi; chứng thư số không do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số được pháp luật công nhận cấp ra.
|
Các trạng thái của Dấu thời gian
|
Trạng thái Dấu thời gian trên chữ ký số
Dấu thời gian hợp lệ.
Chữ ký không được gán dấu thời gian.
Dấu thời gian trên chữ ký không hợp lệ: Có thể do đã bị sửa đổi, hoặc chứng thư số máy chủ cấp dấu thời gian (TSA) không hợp lệ.
|
Thông tin dấu thời gian
|
|
Dấu thời gian: thời gian do máy chủ cấp dấu thời gian (TSA) cấp và được gắn với chữ ký số.
Thông tin chứng thư số máy chủ cấp dấu thời gian (TSA).
|
Nếu chữ ký không được gán dấu thời gian
|
Không hiển thị mục này
|