-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18,300
|
Chương trình Khuyến mại: Từ ngày 1/4/2008 đến hết ngày 30/4/2008
|
Công ty Nam Thành xin gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mại tháng 04. Với chương trình này Quý khách hàng sẽ được nhận các món quà hấp dẫn sau:
|
1) Khi mua bất cứ bộ máy nào (đủ màn hình, CD, loa), Quý khách được tặng ngay 1 trong các phần quà sau:
A - 1 bộ loa Microlab M106 2.1
B - 1 USB 2G
C - Hoặc 1 mũ bảo hiểm xe máy
Ngoài ra quý khách còn được tặng thêm 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND
|
2) Quý khách mua lẻ linh kiện với giá trị > 300,000VND:
Tặng 1 thẻ mua hàng lần sau của Nam Thành trị giá 50,000VND
|
Lưu ý:
- Tất cả các mặt hàng khuyến mãi của Nam Thành đều được bảo hành theo đúng thời hạn bảo hành thông thường,
- Nam Thành cam kết chỉ bán các sản phẩm từ chính hãng
|
|
Code
|
Mô tả
|
Kho
|
Giá bán
|
Bảo hành
|
(VND)
|
CPU INTEL (BỘ VI XỬ LÝ INTEL)
|
Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng CPU hàng Box vì CPU loại này được đóng gói kèm theo quạt tiêu chuẩn của INTEL, sử dụng CPU loại này sẽ tránh được hiện tượng treo máy do CPU giải nhiệt kém (trường hợp xấu có thể dẫn đến cháy nổ). Hơn nữa INTEL còn bảo hành đổi mới cả CPU và quạt trong suốt 3 năm.
|
CPU SOCKET 775
|
CELERON- 347 (3.06GHZ)
|
3.06GHz/ 512KB/ Bus 533/ 64bit, EDB(XD) - Box
|
Yes
|
713,000
|
36T
|
CELERON- 430 (1.73GHZ)
|
1.73GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box
|
call
|
714,000
|
36T
|
CELERON DUAL CORE E1200
|
1.6GHz/ 512KB/ Bus 800/ 64bit, EDB(XD) - Box
|
call
|
897,000
|
36T
|
PENTIUM DUAL CORE E2160
|
1.8GHz/ 1MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST - Box
|
Yes
|
1,190,000
|
36T
|
PENTIUM DUAL CORE E2180
|
2.0GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EIST- Box
|
Yes
|
1,354,000
|
36T
|
PENTIUM DUAL CORE E2200
|
2.2GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EIST- Box
|
Yes
|
1,537,000
|
36T
|
PENTIUM DUAL CORE E2220
|
2.4GHz /1MB/Bus 800/64 bit-Dual Core/EDB(XD)+EIST- Box
|
Yes
|
1,720,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E4600(2.4GHZ)
|
2.4GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST - Box
|
call
|
2,251,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E4700(2.6GHZ)
|
2.6GHz/ 2MB/ Bus 800/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST - Box
|
call
|
2,654,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E6420(2.13GHZ)
|
2.13GHz/ 4MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT - Box
|
call
|
2,928,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E6550(2.33GHZ)
|
2.33GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
3,111,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E7200(2.53GHZ)
|
2.53GHz/ 3MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST - Box
|
call
|
2,507,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E6750(2.66GHZ)
|
2.66GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT - Box
|
call
|
3,477,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E8200(2.66GHZ)
|
2.66GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
3,257,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E8400(3.0GHZ)
|
3.0GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
3,660,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E8500(3.16GHZ)
|
3.16GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
5,179,000
|
36T
|
CORE 2 DUO E6850(3.0GHZ)
|
3.0GHz/ 4MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
3,752,000
|
36T
|
CORE 2 QUAD Q6600(2.4GHZ)
|
2.4GHz/ 8MB/ Bus 1066/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
4,136,000
|
36T
|
CORE 2 QUAD Q9300(2.5GHZ)
|
2.5GHz/ 6MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
5,197,000
|
36T
|
CORE 2 QUAD Q9450 (2.66)
|
2.66GHz/ 12MB/ Bus 1333/ 64bit-DualCore/ EDB(XD)+ EIST + VT- Box
|
call
|
6,405,000
|
36T
|
XEON X3050 (2.13GHZ)
|
2.13GHz/ 2MB/ Bus 1066/ DualCore
|
call
|
2,269,000
|
36T
|
XEON X3210 (2.13GHZ)
|
2.13GHz/ 8MB/ Bus 1066/ QuadCore
|
call
|
3,752,000
|
36T
|
Bộ vi xử lý AMD
|
Sempron LE 1100
|
Sempron LE 1100 - Socket AM2 - Core Sparta - 1.9GHz - HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W
|
yes
|
750,000
|
36T
|
Sempron LE 1150
|
Sempron LE 1150 - Socket AM2 - Core Sparta - 2.0GHz - HT 800Mhz - Cache L2 256KB - 65nm - TPD 45W
|
yes
|
824,000
|
36T
|
Athlon 64 LE 1600
|
Athlon 64 LE 1600 - Socket AM2 - 2.2GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 1MB - 90nm - TPD 45W
|
yes
|
952,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 4000+
|
Athlon 64 X2 4000+ - Socket AM2 - Core Brisbane - 2.1GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD 65W
|
yes
|
1,299,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 4400+
|
Athlon 64 X2 4400+ - Socket AM2 - Core Brisbane - 2.2GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W
|
yes
|
1,464,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 4800+
|
Athlon 64 X2 4800+ - Socket AM2 - Core Brisbane - 2.5GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512KB - 65nm - TPD 65W
|
yes
|
1,757,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 5000+
|
Athlon 64 X2 5000+ - Socket AM2 - Core Brisbane - 2.6GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x512kB - 65nm - TPD 65W
|
yes
|
2,105,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 5200+
|
Athlon 64 X2 5200+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.6GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W
|
yes
|
2,416,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 5600+
|
Athlon 64 X2 5600+ - Socket AM2 - Core Windsor - 2.8GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 89W
|
yes
|
2,818,000
|
36T
|
Athlon 64 X2 6000+
|
Athlon 64 X2 6000+ - Socket AM2 - Core Windsor - 3.0GHz - HT 2000Mhz - Cache L2 2x1MB - 90nm - TPD 125W
|
yes
|
3,111,000
|
36T
|
MAINBOARD (Bo mạch chủ)
|
GIGABYTE MAINBOARD
|
GIGABYTE™ GA X48-DS4
|
GIGABYTE™ GA X48-DS4 - Intel X48 + ICH9R Chipset - CPU FSB upto 1600MHz (support CPU cao cấp nhất hiện nay) - tích hợp SOUND 10-CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 8 x SATA Support for SATA RAID 0, RAID 1, Dual Channel DDR2 1200MHz with Intel® ECC technology, Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic
|
yes
|
6,314,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA X48T-DQ6
|
GIGABYTE™ GA X48T-DQ6 - Intel X48 + ICH9R Chipset - CPU FSB upto 1600MHz - tích hợp SOUND 10-CHANNEL + 10*USB port + 2 x IEEE 1394a ports for Digital Camera + 10 x SATA 3Gb/s connectors Support for SATA RAID 0, RAID 1, and JBOD (GSATAIIA, GSATAIIB).
Dual Channel DDR3 2000+ / eXtreme, Dual Gigabit Lan, Dual VGA Graphic 2* slot PCI-E 16X (full support / ATI CrosFireX with Dual PCI-E 2.0) Quad Core Ready
Quad SLI: với 3 khe PCI-Express trong đó có 2 khe 16X + 1 khe X8 expansion slot
|
yes
|
8,418,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C
|
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2C - Intel 945GC / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,190,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L
|
GIGABYTE™ GA 945GCM-S2L - Intel 945GC / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA 950 w/224MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,226,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 73VM-S2
|
GIGABYTE™ GA 73VM-S2 - Geforce 7050 / Nforce 610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7050 w/256MB onboard & SOUND 6-CHANNEL & LAN 10/100Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI)
Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance)
|
yes
|
1,427,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 945PL-S3G
|
GIGABYTE™ GA 945PL-S3G - Intel 945PL / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & Lan Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,318,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 945PL-S3P (Rev 6.6)
|
GIGABYTE™ GA 945PL-S3P (Rev 6.6) - Intel 945PL / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz (OC) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & Lan Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 667MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,373,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA G31M-S2L
|
GIGABYTE™ GA G31M-S2L - Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,427,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA G31MF-S2
|
GIGABYTE™ GA G31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support
|
yes
|
1,501,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA P31-S3G
|
GIGABYTE™ GA P31-S3G - Intel P31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,501,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA EP31-DS3L
|
GIGABYTE™ GA EP31-DS3L - Intel P31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz (O.C) w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 3*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,574,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA EG31MF-S2
|
GIGABYTE™ GA EG31MF-S2 - Intel G31 / ICH7 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 8*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,684,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA P35-S3G
|
GIGABYTE™ GA P35-S3G - Intel P35 / ICH9 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1066MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 5*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,793,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA EP35-DS3L
|
GIGABYTE™ GA EP35-DS3L - Intel P35 / ICH9 chipset - CPU BUS upto 1600MHz (O.C) upto Intel Quad Core™ - tích hợp SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 1200MHz (O.C)w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 3*PCI + 3*PCI 1X) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,940,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA G33M-S2L
|
GIGABYTE™ GA G33M-S2L - Intel G33 / ICH9 chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA Intel® GMA X3100 w/256MB & SOUND 6-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (4*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 1*IDE ATA + 12*USB 2.0 + 2*PCI) Khe VGA rời PCI-E 16X (full support)
|
yes
|
1,976,000
|
36T
|
GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H
|
GIGABYTE™ GA 73PVM-S2H - Geforce 7100 / Nforce 610i chipset - CPU BUS upto 1333MHz upto Intel Quad Core™ - tích hợp VGA nVidia Geforce 7100 w/256MB onboard (support DVI + HDMI with HDCP)& SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. (2*DIMM upto DDR2 800MHz w/Dual Channel upto 4GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s (1*ESATA2) w/RAID SATA 0,1,5, 0+1 + 1*IDE ATA + 10*USB 2.0 + 2*PCI + 2*IEEE.1394a) Khe VGA rời PCI-E 16X (Ultimate graphics performance)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |