5. Nhược điểm của công nghệ thực thi không tuần tự



tải về 194.17 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu02.11.2023
Kích194.17 Kb.
#55528
huong dan thuc hanh mips asm tren pcspim 5652, MIPSSSS

5. Nhược điểm của công nghệ thực thi không tuần tự.
5.1 Độ phức tạp.
- Công nghệ thực thi không tuần tự đòi hỏi phần cứng phức tạp và cơ chế điều khiển để có thể sắp xếp thứ tự các lệnh một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến chi phí thiết kế và sản xuất vi xử lý cao hơn.
- Công nghệ thực thi không tuần tự cũng yêu cầu vi xử lý phải có khả năng định hướng lại các lệnh tuần tự thành các lệnh không tuần tự. Đòi hỏi sự hỗ trợ bộ điều khiển để giám sát và điều phối việc thực thi các lệnh.
- Tất cả những yêu cầu phức tạp này đều làm tăng độ phức tạp của vi xử lý. Điều này dẫn đến việc thiết kế và sản xuất vi xử lý. Điều này dẫn đến việc thiết kế và sản xuất vi xử lý mất nhiều công sức và tài nguyên hơn, từ đó tăng chi phí sản xuất và khó khăn trong việc tăng cường hiệu năng của vi xử lý.
- Nhược điểm này của công nghệ thực thi không tuần tự sẽ dẫn đến một số vấn đề như:
+ Truy xuất dữ liệu song song: Khi thực hiện công nghệ thực thi không tuần tự, truy xuất dữ liệu song song có thể trở nên phức tạp. Vì không có sự đảm vảo về thứ tự thực thi, việc truy cập và xử lý dữ liệu đồng thời từ nhiều nguồn khác nhau có thể gây rối và khó khăn.
+ Xử lý lỗi và xung đột: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể đối mặt với thách thức lớn trong việc xử lý lỗi và xung đột. Mỗi khi tác vụ không được thực hiện theo thứ tự chính xác hoặc có xung đột bới nhau, việc xử lý lỗi và khắc phục sự cố có thể trở nên phức tạp.
+ Quản lý tài nguyên: Trong công nghệ thực thi không tuần tự, quản lý tài nguyên trở nên phức tạp hơn. Bởi vì không có sự đảm bảo về thứ tự, các tác vụ có thể cạnh tranh với nhau để truy cập và sử dụng tài nguyên hạn chees, như bọo nhớ, băng thông mạng, hoặc CPU. Quản lý tài nguyên hiệu quả trong quá trình thực thi không tuần tự đòi hỏi các chiến lược phân phối và uuw tiên tài nguyên phức tạp để đảm vảo tính nhất quán và hiệu quả.
+ Tương tác và đông bộ hóa: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể gặp thách thứuc trong việc tương tãc và đồng bộ hóa giữa các tác vụ. Khi không có sự đảm bảo về thứ tự, việc đồng bộ hóa và tương tác giữa các tác vụ có thể trở nên phức tạp và khó khăn.

5.2 Tiêu thụ tài nguyên.


- Công nghệ thực thi không tuần tự tiêu thụ tài nguyên bổ sung so với thực thi tuần tự. Để thực hiện công nghệ này, vi xử lý cần có các tài nguyên như trạm đặt chỗ (reservation stations), bộ lưu đổi thứ tự (reorder buffer) và các đơn vị thực thi (execution units).


  • Trạm đặt chỗ được sử dụng để theo dõi và quản lý trạng thái của các lệnh trong quá trình thực thi. Bộ lưu đổi thứ tự lưu trữ các lệnh theo thứ tự thực thi của chúng. Các đơn vị thực thi được sử dụng để thực hiện các lệnh.

  • Sự sử dụng các tài nguyên bổ sung này tạo ra một lượng công suất tiêu thụ bổ sung và làm tăng tổng lượng điện năng tiêu thụ của vi xử lý. Điều này cũng có thể gây ra tnagw nhiệt và làm giới hạn hiệu năng của vi xử lý.

  • Dưới đây là một ví dụ về mức độ tiêu thụ tài nguyên của công nghệ thực thi không tuần tự:

+Tiêu thụ bộ nhớ: Vì công nghệ thực thi không tuần tự có thể chạy nhiều tác vụ cùng một lúc, nó yêu cầu mức tiêu thụ bộ nhớ cao hơn so với các phương pháp thực thi tuần tự. Điều này có thể gây ra áp lực về bộ nhớ và kích thước bộ nhớ cần thiết để chạy các tác vụ đồng thời.
+Tài nguyên CPU: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể yêu cầu mức tiêu thụ CPU lớn hơn do nhiều tác vụ chạy cùng một lúc. Việc chia sẻ và ưu tiên tài nguyên CPU giữa các tác vụ có thể đòi hỏi các kỹ thuật phức tạp và khó khăn. Sự cạnh tranh về CPU có thể làm giảm hiệu suất và tăng thời gian thực thi của các tác vụ.
+ Băng thông mạng: Nếu công nghệ thực thi không tuần tự yêu cầu truyền dữ liệu qua mạng, nó có thể tiêu thụ mức băng thông mạng lớn hơn. Thông tin và dữ liệu cần được truyền đi và nhận về đồng thời từ nhiều nguồn, điều này có thể tạo áp lực và ảnh hưởng đến hiệu suất và thông lượng mạng.
+Tài nguyên hệ điều hành: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể yêu cầu tài nguyên hệ điều hành như quản lý tiến trình, bộ đếm thời gian, và các hoạt động đa luồng. Việc quản lý các tài nguyên này cùng một lúc có thể làm tăng áp lực lên hệ điều hành và yêu cầu các kỹ thuật phức tạp để đảm bảo sự cân bằng và hiệu quả trong quá trình thực thi.

5.3 Dự đoán nhanh sai.


- Dự đoán nhanh sai trong thực thi không tuần tự là một trong những nhược điểm của thực thi không tuần tư. Khi vi xử lý gặp một lệch nhánh, nó cần dự đoán xem nhánh đó sẽ rẽ nhánh (branch taken) hay không rẽ nhánh (branch not taken) để tiếp tục thực thi các lệnh tiếp theo. Tuy nhiên, nếu dự đoán nhanh sai, vi xử lý có thể đã thực thi các lệnh phụ thuộc vào kết quả nhánh đã bị dự đáon sai. Kết quả là viẹc tính to không chính xác và cần phải hoàn trả lại trạng thái trước khi nhanh sai được dự đoán.
- Dự đoán nhánh sai gây lãng phí tài nguyên tính toán và có thể giảm hiệu năng của vi xử lý. Để giải quyết vấn đề này, các kỹ thuật như bộ dự đoán nhánh (branch predictor) được sử dụng để cố gắng dự đoán chính xác hướng rẽ nhanh. Các tiến bộ trong thiết kế vi xử lý và phần mềm cải thiện khả năng dự đoàn nhánh và giảm tác độgn cảu dự đoán nhánh sai trong quá trình thực thi không tuần tự.
+ Trong một hệ thống phân tán, công nghệ thực thi không tuần tự có thể gây ra dự đoán nhánh sai khi có sự cạnh tranh giữa các tác vụ cùng chia sẻ tài nguyên. Ví dụ, trong quá trình xử lý dữ liệu, các tác vụ có thể truy cập vào cùng một dữ liệu hoặc sử dụng các tài nguyên mạng. Khi một tác vụ dự đoán một nhánh nhất định của dữ liệu để xử lý, nhưng dữ liệu thực tế được sử dụng bởi một tác vụ khác mới được cập nhật, dự đoán nhánh sai có thể xảy ra. Khi nhánh sai xảy ra, tác vụ có thể phải thực hiện lại công việc đã hoàn thành hoặc sửa đổi dữ liệu đã xử lý, dẫn đến sự mất thời gian và tăng đáng kể độ phức tạp của quá trình thực thi.
+ Trong hệ thống xử lý tương tác, công nghệ thực thi không tuần tự có thể gây ra dự đoán nhánh sai khi đáp ứng yêu cầu từ người dùng. Ví dụ, một công việc có thể được ưu tiên để xử lý trước, trong khi một công việc khác đang chờ xử lý. Tuy nhiên, nếu người dùng đưa ra một yêu cầu mới hoặc thay đổi ưu tiên, dự đoán nhánh sai có thể xảy ra khi công việc được tác động đã bị hoãn hoặc cần thực hiện lại. Điều này có thể dẫn đến trễ trong phản hồi và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

5.4 Những nhược điểm khác.


- Ngoài những nhược điểm nêu trên, công nghệ thực thi không trình tự còn có một số nhược điểm như:
+ Sự phụ thuộc giữa các lệnh: Công nghệ thực thi không tuần tự dựa vào việc xác định và giải quyết sự phụ thuộc giữa các lệnh. Nếu có nhiều phụ thuộc giữa các lệnh, việc sắp xếp lại chúng một cách hiệu quả có thể gặp khó khăn, giới hạn lợi ích của công nghệ thực thi không tuần tự.
+ Chi phí đồng bộ hóa: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể tạo ra chi phí đồng bộ hóa bổ sung, đặc biệt là trong các hệ thống đa luông hoặc đa nhân. Chi phí này phát sinh từ việc đảm bảo trạng thái bộ nhớ là nhất quán trên các đơn vị thực thi khác nhau.
+ Độ trễ của bộ nhớ: Công nghệ thực thi không tuần tự có thể ẩn giấu độ trễ của bộ nhớ bằng cách thực thi các lệnh độc lập trước các lệnh phụ thuộc vào bộ nhớ. Tuy nhiên, nếu có nhiều lệnh liên quan đến bộ nhớ, độ trễ của bộ nhớ có thể trở thành một hạn chế, làm giảm lợi ích của công nghệ thực thi không tuần tự.
tải về 194.17 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương