36
Nhân viên cần phải tuân thủ các chính sách của
công ty.
do not have to
need not to
In many companies, employees
do not have to
wear uniform to work.
Ở nhiều công ty, nhân viên không cần phải mặc
đồng phục đi làm.
Tương lai
will have to
In a few years, many university graduates
will
have to do several
jobs at a time to make a
living.
Trong một vài năm tới, nhiều sinh viên tốt nghiệp
đại học sẽ phải làm nhiều công việc cùng một lúc
để kiếm sống.
will not have to
Loại 4: Lời khuyên: should, ought to
Ví dụ:
The government
should invest more in the transport system.
Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào hệ thống giao thông.
Loại 5: Sự cho phép: can, could, may, might, must not
Các từ được liệt kê ở trên đều có thể được
sử dụng để nói về sự cho phép. Tuy nhiên,
trong văn viết IELTS, hai cụm từ thường
được sử dụng là
must not hoặc cấu trúc tương
tự là be allowed to.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: