BẢNG KHÁI TOÁN TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: HOÀN THIỆN CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG SỞ XÃ DÂN LÝ, HUYỆN TRIỆU SƠN. HẠNG MỤC: XÂY DỰNG
MỚI TRUNG TÂM VĂN HÓA- HỘI NGHỊ - THỂ THAO XÃ DÂN LÝ, HUYỆN TRIỆU SƠN
STT
NỘI DUNG CHI PHÍ
Tỷ lệ %
CÁCH TÍNH
GIÁ TRỊ
TRƯỚC THUẾ
THUẾ
GTGT
GIÁ TRỊ SAU
THUẾ
KÝ
HIỆU
1
Chi phí xây dựng
8.647.074.207
864.707.420
9.511.781.627
Gxd
1.1
Chi phí xây dựng công trình chính
8.647.074.207
864.707.420
9.511.781.627
1.1.1 NHÀ HỘI TRƯỜNG
Theo bảng tổng hợp dự toán
hạng mục
8.350.081.574
835.008.157
9.185.089.731
1.1.2 SAN NỀN
Theo bảng tổng hợp dự toán
hạng mục
296.992.633
29.699.263
326.691.896
2
Chi phí quản lý dự án
3,446%
(Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ
297.978.177
297.978.177
Gqlda
3
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
777.479.947
77.747.995
855.227.942
Gtv
3.1
Chi phí khảo sát địa hình
72.122.450
7.212.245
79.334.695
3.2
Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng
3%
Gks trước thuế x tỷ lệ
2.163.674
216.367
2.380.041
3.3
Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
(Thông tư 12/2021/TT-BXD)
4,034%
(Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ
348.822.974
34.882.297
383.705.271
3.4
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ
dự thầu thi công xây dựng (Thông tư
12/2021/TT-BXD)
0,432%
Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ
lệ
39.774.561
3.977.456
43.752.017
3.5
Chi phí giám sát thi công xây dựng (Thông
tư 12/2021/TT-BXD)
3,285%
Dự toán gói thầu XD trước thuế
x tỷ lệ
302.452.388
30.245.239
332.697.627
3.6
Chi phí giám sát công tác khảo sát xây
dựng (Thông tư 12/2021/TT-BXD)
4,072%
Gks trước thuế x tỷ lệ
2.936.826
293.683
3.230.509
3.7
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
0,05%
Dự toán gói thầu XD+TB trước
thuế x tỷ lệ
4.603.537
460.354
5.063.891
3.8
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
0,05%
Dự toán gói thầu XD+TB trước
thuế x tỷ lệ
4.603.537
460.354
5.063.891
4
Chi phí khác
45.973.789
45.973.789
Gk
4.1
Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
0,019%
Tổng mức đầu tư x tỷ lệ
2.215.645
2.215.645
4.2
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
(Thông tư 10/2020/TT-BTC)
0,387% Tổng mức đầu tư sau loại trừ chi
phí dự phòng x tỷ lệ
43.758.144
43.758.144
5
Chi phí dự phòng
267.774.038
Gdp
5.1
Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh
3% (Ggpmb+Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+
Gk) sau thuế x tỷ lệ
267.774.038
Tổng cộng
9.768.506.120
942.455.415
10.978.735.573
Gxdct
Làm tròn
10.978.736.000
Bằng chữ: Mười tỷ chín trăm bảy mươi tám triệu bảy trăm ba mươi sáu nghìn đồng./.