STT
|
Hạng mục
|
Địa điểm (làng, xã)
|
Khối lượng
|
Số hộ được hưởng (hộ)
|
Thu nhập bình quân hộ (1.000đ/hộ)
|
1
|
Tham gia thực hiện nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
Giao khoán bảo vệ rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
Khoán trồng rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
Khoán chăm sóc rừng (ha)
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
2
|
Hỗ trợ cộng đồng
|
|
|
|
|
|
Gỗ làm nhà (m3)
|
|
|
|
|
|
Lâm sản khác (m3, cây, tấn)
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|