PHỤ LỤC A5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT
PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG
Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội
ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com
_____________________________________________________________________
Số:
PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG
Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Loại mẫu
|
Không khí
|
Ngày phân tích
|
05-02-2015
|
|
Ngày lấy mẫu
|
05-02-2015
|
Ngày kết thúc thử nghiệm
|
12-02-2015
|
|
Người lấy mẫu
|
Trần Minh Dũng
|
Người phân tích
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
PP phân tích
|
QCVN 05: 2009/
BTNMT
|
KK1
|
KK2
|
KK3
|
KK4
|
|
1
|
Tiếng ồn (Leq)
|
dBA
|
TCVN 7878 – 1,2
|
60
|
38.1
|
41.2
|
44.3
|
42,2
|
|
2
|
Bụi tổng cộng (TSP)
|
µg/m3
|
TCVN 5067-1995
|
300
|
90
|
140
|
140
|
150
|
|
3
|
CO
|
µg/m3
|
Trắc ký khí
|
30000
|
KPH
|
600
|
700
|
800
|
|
4
|
SO2
|
µg/m3
|
Phương pháp trắc quang dùng Thiroxin
|
350
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
5
|
NO2
|
µg/m3
|
TCVN 6138-1996(ISO 7996:1985)
|
200
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
6
|
O3
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
7
|
Pb
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
8
|
Bụi ≤10µm (PM10)
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Vị trí lấy mẫu:
STT
|
Ký hiệu mẫu
|
Thời gian lấy mẫu
|
Vị trí
|
1
|
KK1
|
05-02-2015
|
Mái đập
|
2
|
KK2
|
05-02-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
3
|
KK3
|
05-02-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
4
|
KK4
|
05-02-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
Chú thích:
- Chỉ tiêu độ ồn được so sánh với QCVN 26:2010/BTNMT- Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về tiếng ồn
- QCVN 05: 2009/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường không khí xung quanh, Trung bình 1 giờ
- KPH: Không phát hiện - : Không quy định
Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT
PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG
Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội
ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com
_____________________________________________________________________
Số:
PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG
Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Loại mẫu
|
Không khí
|
Ngày phân tích
|
18-03-2015
|
|
Ngày lấy mẫu
|
18-03-2015
|
Ngày kết thúc thử nghiệm
|
25-03-2015
|
|
Người lấy mẫu
|
Trần Minh Dũng
|
Người phân tích
|
|
|
Cảm quan
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
PP phân tích
|
QCVN 05: 2009/
BTNMT
|
KK1
|
KK2
|
KK3
|
KK4
|
|
1
|
Tiếng ồn (Leq)
|
dBA
|
TCVN 7878 – 1,2
|
60
|
38.2
|
40
|
44.2
|
42.2
|
|
2
|
Bụi tổng cộng (TSP)
|
µg/m3
|
TCVN 5067-1995
|
300
|
89
|
135
|
145
|
145
|
|
3
|
CO
|
µg/m3
|
Trắc ký khí
|
30000
|
KPH
|
620
|
730
|
780
|
|
4
|
SO2
|
µg/m3
|
Phương pháp trắc quang dùng Thiroxin
|
350
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
5
|
NO2
|
µg/m3
|
TCVN 6138-1996(ISO 7996:1985)
|
200
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
6
|
O3
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
7
|
Pb
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
8
|
Bụi ≤10µm (PM10)
|
µg/m3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Vị trí lấy mẫu:
STT
|
Ký hiệu mẫu
|
Thời gian lấy mẫu
|
Vị trí
|
1
|
KK1
|
18-03-2015
|
Mái đập
|
2
|
KK2
|
18-03-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
3
|
KK3
|
18-03-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
4
|
KK4
|
18-03-2015
|
Nhà dân dọc đường giao thông, thôn Tân Phú 2
|
Chú thích:
- Chỉ tiêu độ ồn được so sánh với QCVN 26:2010/BTNMT- Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về tiếng ồn
- QCVN 05: 2009/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng môi trường không khí xung quanh, Trung bình 1 giờ
- KPH: Không phát hiện - : Không quy định
Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT
PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG
Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội
ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com
_____________________________________________________________________
Số:
PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG
Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Loại mẫu
|
Đất lâm nghiệp
|
Ngày phân tích
|
06-02-2015
|
Ngày lấy mẫu
|
06-02-2015
|
Ngày kết thúc thử nghiệm
|
13-02-2015
|
Người lấy mẫu
|
Trần Minh Dũng
|
Người phân tích
|
|
Cảm quan
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
PP phân tích
|
QCVN
03:2008/
BTNMT
|
Đ1
|
Đ2
|
Đ3
|
1
|
Asen (As)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999
(ISO11047:1995)
|
12
|
1,02
|
1,07
|
1,03
|
2
|
Cadimi (Cd)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
2
|
0,48
|
1,02
|
0,46
|
3
|
Đồng (Cu)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
70
|
40,34
|
45,33
|
40,35
|
4
|
Chì (Pb)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
100
|
24,55
|
27,27
|
25,29
|
5
|
Kẽm (Zn)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
200
|
32,00
|
33,02
|
32,00
|
Vị trí lấy mẫu:
STT
|
Ký hiệu mẫu
|
Thời gian lấy mẫu
|
Vị trí
|
1
|
Đ1
|
06-02-2015
|
Bên trái hồ
|
2
|
Đ2
|
06-02-2015
|
Bên phải hồ
|
3
|
Đ3
|
06-02-2015
|
Khu vực đập đất hiện hữu
|
Chú thích:
QCVN 03-2008/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của kim loại nặng trong đất.
Bộ phận thử nghiệm Quản lý kỹ thuật Trưởng phòng thí nghiệm
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU MÔI TRƯỜNG ĐỊA CHẤT
PHÒNG PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG
Đ/C: Đông Ngạc,Từ Liêm, Hà Nội
ĐT(84-4)3 8389002 .Fax: (84-4)3 8389633 Email:haidctv@yahoo.com
_____________________________________________________________________
Số:
PHIẾU KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
DỰ ÁN CẢI TẠO HỒ CHỨA NƯỚC ĐẬP LÀNG
Xã Hành Tín Tây, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Loại mẫu
|
Đất lâm nghiệp
|
Ngày phân tích
|
19-03-2015
|
Ngày lấy mẫu
|
19-03-2015
|
Ngày kết thúc thử nghiệm
|
26-03-2015
|
Người lấy mẫu
|
Trần Minh Dũng
|
Người phân tích
|
|
Cảm quan
|
|
|
|
[[Ơ
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
PP phân tích
|
QCVN
03:2008/
BTNMT
|
Đ1
|
Đ2
|
Đ3
|
Lần 2
|
Lần 2
|
Lần 2
|
1
|
Asen (As)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999
(ISO11047:1995)
|
12
|
1,07
|
1,07
|
1,03
|
2
|
Cadimi (Cd)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
2
|
0,47
|
1,07
|
1,06
|
3
|
Đồng (Cu)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
70
|
40,33
|
45,32
|
42,33
|
4
|
Chì (Pb)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
100
|
24,27
|
27,28
|
25,28
|
5
|
Kẽm (Zn)
|
mg/kg đất khô
|
TCVN 6496:1999 (ISO 11047:1995)
|
200
|
32,02
|
33,00
|
33,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |