I
|
THÀNH PHỐ TUY HOÀ
|
2
|
9
|
6
|
2
|
7
|
1
|
Chợ Tuy Hoà (Loại 1)
|
Phường 4
|
|
X
|
|
|
|
2
|
Chợ Tân Hiệp
|
Phường 2
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Chợ Phước Hậu
|
KP Phước Hậu 2, Phường 9
|
|
X
|
|
|
|
4
|
Chợ Màn Màn
|
Phú Vang - Bình Kiến
|
|
X
|
|
|
|
5
|
Chợ Xéo
|
Ngọc Phước 1 - Bình Ngọc
|
|
X
|
|
|
|
6
|
Chợ Minh Đức
|
Minh Đức - Hoà Kiến
|
|
|
X
|
|
|
7
|
Chợ Xuân Triều
|
Xuân Hoà - Hoà Kiến
|
|
X
|
|
|
|
8
|
Chợ An Phú
|
Xuân Dục - An Phú
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Chợ Phú Lâm
|
Phường Phú Lâm
|
|
X
|
|
|
|
10
|
Ngọc Lãng
|
Ngọc lãng - Bình Ngọc
|
|
|
X
|
|
|
11
|
Ninh tịnh
|
Ninh tịnh, phường 9
|
|
|
X
|
|
|
12
|
Đường Trần Phú
|
Phường 2
|
|
|
X
|
|
|
13
|
Bắc lý
|
Khu phố 2, Phú Lâm
|
|
|
|
X
|
|
14
|
Thạnh Phú
|
Khu phố 3, Phú Lâm
|
|
|
X
|
|
|
15
|
Chợ Dốc
|
Khu phố 5, Phú Lâm
|
|
|
X
|
|
|
16
|
Hầm nước
|
Khu phố 3, Phú Lâm
|
|
X
|
|
|
|
17
|
Khóm 6
|
Khu phố 6, Phú Lâm
|
|
X
|
|
|
|
18
|
Phường 6
|
phường 6
|
|
|
|
X
|
|
19
|
Chợ phường 7
|
Khu vực Phường 7 – TP Tuy Hoà
|
|
|
|
|
X
|
20
|
Chợ Chính Nghĩa
|
Khu vực phía bắc xã Bình Kiến giáp với xã An Phú
|
|
|
|
|
X
|
21
|
Chợ cá Đông Tác
|
Đông Tác - Phú Lâm
|
|
|
|
|
X
|
22
|
Siêu thị tổng hợp
|
Phường 4 - TP Tuy Hoà
|
|
|
|
|
X
|
23
|
Siêu thị tổng hợp
|
Đường Hùng Vương - TP Tuy Hoà
|
|
|
|
|
X
|
24
|
Siêu thị Thuận Thanh
|
133 - Lê Lợi - TP Tuy Hoà
|
|
X
|
|
|
|
25
|
Trung tâm thương mại nam TP Tuy Hoà
|
Nằm khu đô thị mới Nam thành phố Tuy Hoà - phường Phú Lâm
|
|
|
|
|
X
|
26
|
Trung tâm thương mại Tuy Hoà
|
Đường Hùng Vương - Bắc TP
Tuy Hoà
|
|
|
|
|
X
|
II
|
HUYỆN PHÚ HOÀ
|
6
|
10
|
2
|
0
|
9
|
1
|
Phú Sen
|
Phú Sen - Hoà Định Tây
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Quy Hậu
|
Quy Hậu - Hoà Trị
|
|
X
|
|
|
|
3
|
Bến Lội
|
Long Phụng - Hoà Trị
|
|
X
|
|
|
|
4
|
Phước Khánh
|
Phước Khánh - Hoà Trị
|
|
X
|
|
|
|
5
|
Lò Tre
|
Định Thọ - Hoà Định Đông
|
|
X
|
|
|
|
6
|
Bầu Dục
|
Định Thọ - Hoà Định Đông
|
|
X
|
|
|
|
7
|
Hoà Hội
|
Phong Hậu - Hoà Hội
|
|
X
|
|
|
|
8
|
Núi Sầm
|
Phụng Tường 1 - Hoà Trị
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Quán Hạnh
|
Phụng Tường 2 - Hoà Trị
|
|
X
|
|
|
|
10
|
Hạnh Lâm
|
Nho Hạnh Lâm - HQ Bắc
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Ngọc Sơn
|
Ngọc Sơn - HQ Bắc
|
|
X
|
|
|
|
12
|
Phong Niên
|
Phong Niên - Hoà Thắng
|
X
|
|
|
|
|
13
|
Phú Lộc
|
Phú Lộc - Hoà Thắng
|
|
X
|
|
|
|
14
|
Đông Lộc
|
Đông Lộc - Hoà Thắng
|
|
X
|
|
|
|
15
|
Chợ đầu mối nông sản An Đông
|
Đông Phước - Hoà An
|
|
|
X
|
|
|
16
|
Phú Ân
|
Phú Aân - Hoà An
|
X
|
|
|
|
|
17
|
Quang Hưng
|
Quang Hưng - HQ Nam
|
X
|
|
|
|
|
18
|
Cẩm Thạch
|
Cẩm Thạch - Hoà Định Tây
|
|
|
X
|
|
|
19
|
Chợ TT huyện Phú Hoà
|
Hoà Định Đông
|
|
|
|
|
X
|
20
|
Chợ Lỗ Rong
|
Nhất Sơn - Hoà Hội
|
|
|
|
|
X
|
21
|
Đồng Din
|
Định Thọ - Hoà Định Tây
|
|
|
|
|
X
|
22
|
Mỹ Hoà
|
Mỹ Hoà - Hoà Thắng
|
|
|
|
|
X
|
23
|
Đồng Lãnh
|
Đồng Lãnh - Hoà Quang Bắc
|
|
|
|
|
X
|
24
|
Hà Bình
|
Hà Bình - Hoà Quang Bắc
|
|
|
|
|
X
|
25
|
Xóm Gò
|
Quang Hưng - Hoà Quang Nam
|
|
|
|
|
X
|
26
|
Phú Thạnh
|
Phú Thạnh - Hoà Quang Nam
|
|
|
|
|
X
|
27
|
Gò Nỗng
|
Mậu Lâm - Hoà Quang Nam
|
|
|
|
|
X
|
III
|
HUYỆN ĐÔNG HOÀ
|
3
|
7
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Bàn Thạch
|
Bàn Nham - Hoà Xuân Tây
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Hoà Vinh (trung tâm)
|
Thôn 4 - Hoà Vinh
|
|
X
|
|
|
|
3
|
Cảnh Phước
|
Cảnh Phước - Hoà Tân Đông
|
|
X
|
|
|
|
4
|
Phú Đa
|
Phú Đa - Hoà Tân Đông
|
|
X
|
|
|
|
5
|
Phước Lâm
|
Phước Lâm - Hoà Hiệp Bắc
|
|
|
|
X
|
|
6
|
Phú Hiệp
|
Phú Hiệp - Hoà Hiệp Trung
|
X
|
|
|
|
|
7
|
Hoà Tâm
|
Hoà Tâm
|
|
X
|
|
|
|
8
|
Vũng Rô
|
Vũng Rô - Hoà Xuân Nam
|
|
|
X
|
|
|
9
|
Hoà Xuân Nam
|
Hoà Xuân Nam
|
|
|
X
|
|
|
10
|
Hoà Hiệp Nam
|
Hoà Hiệp Nam
|
|
X
|
|
|
|
11
|
Hoà Thành
|
Phước Bình Bắc - Hoà Thành
|
|
X
|
|
|
|
12
|
Phước Lộc
|
Phước Lộc - Hoà Thành
|
|
|
X
|
|
|
13
|
Hoà Xuân Đông
|
Hoà Xuân Đông
|
X
|
|
|
|
|