Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK



tải về 3.18 Mb.
trang13/23
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.18 Mb.
#1730
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   23




500.000




1999-2002




550.000




2003-2005




600.000




2006-2008




650.000




2009




670.000

c

Xe loại 1.5 - 2.0 (4 cửa)










1988 về trước




220.000




1989-1992




350.000




1993-1995




380.000




1996-1998




400.000




1999-2002




440.000




2003-2005




500.000




2006-2008




550.000




2009




600.000

d

Xe loại 2.5 - 3.5 (4 cửa)










1988 về trước




500.000




1989-1992




530.000




1993-1995




550.000




1996-1998




600.000




1999-2002




650.000




2003-2005




700.000




2006-2008




750.000




2009




800.000

2

Loại xe khách







a

Xe khách 10 - 16 chỗ ngồi










1988 về trước




220.000




1989-1992




280.000




1993-1995




290.000




1996-1998




300.000




1999-2002




350.000




2003-2005




400.000




2006-2008




500.000




2009




600.000

b

Xe khách 26 - 30 chỗ ngồi










1988 về trước




350.000




1989-1992




500.000




1993-1995




550.000




1996-1998




600.000




1999-2002




650.000




2003-2005




700.000




2006-2008




800.000




2009




850.000

c

Xe khách trên 30 - 40 chỗ ngồi










1988 về trước




450.000




1989-1992




500.000




1993-1995




550.000




1996-1998




600.000




1999-2002




690.000




2003-2005




750.000




2006-2008




800.000




2009




850.000

d

Xe khách trên 40 - 60 chỗ ngồi










1988 về trước




480.000




1989-1992




600.000




1993-1995




700.000




1996-1998




800.000




1999-2002




820.000




2003-2005




850.000




2006-2008




1.000.000




2009




1.100.000

3

Loại xe tải







a

Xe tải 1 tấn trở xuống










1988 về trước




100.000




1989-1992




130.000




1993-1995




140.000




1996-1998




150.000




1999-2002




200.000




2003-2005




250.000




2006-2008




300.000




2009




350.000

b

Xe tải trên 1 - 2 tấn










1996-1998




200.000




1999-2002




250.000




2003-2005




300.000




2006-2008




350.000




2009




400.000

c

Xe tải trên 2 - 3 tấn










1988 về trước




220.000




1989-1992




260.000




1993-1995




300.000




1996-1998




340.000




1999-2002




360.000




2003-2005




400.000




2006-2008




450.000




2009




500.000

d

Xe tải trên 3 - 4 tấn










1988 về trước




250.000




1989-1992




300.000




1993-1995




350.000




1996-1998




380.000




1999-2002




400.000




2003-2005




420.000




2006-2008




480.000




2009




520.000

đ

Xe tải trên 4 - 5,5 tấn










1988 về trước




260.000




1989-1992




360.000




1993-1995




390.000




1996-1998




400.000




1999-2002




450.000




2003-2005




500.000




2006-2008




600.000

e

Xe tải trên 5,5 - 7,5 tấn










1996-1998




330.000




1999-2002




430.000




2003-2005




480.000




2006-2008




520.000




2009




620.000

g

Xe tải trên 7,5 - 10 tấn










1988 về trước




350.000




1989-1992




500.000




1993-1995




550.000




1996-1998




600.000




1999-2002




700.000




2003-2005




800.000




2006-2008




900.000




2009




1.100.000

h

Các loại xe khác







+

Xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe sơ mi rơ moóc, đầu kéo tính bằng 110% giá xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe chassi tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải







VII

HÃNG XE DAIHATSU







1

Loại xe dưới 10 chỗ ngồi







a

Xe loại 1.0 - 1.6 (2 cửa)










1988 về trước




150.000




1989-1992




200.000




1993-1995




220.000



tải về 3.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương