Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK



tải về 3.18 Mb.
trang9/23
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.18 Mb.
#1730
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   23




MATRIX 1.794cc, 5 chỗ ngồi (2006)

Canada

547.000

1.5

TOYOTA YARIS 1.3 sản xuất năm










1988 về trước




200.000




1989-1992




230.000




1993-1995




240.000




1996-1998




250.000




1999-2002




360.000




2003-2005




460.000




2006-2008




560.000




2009




600.000

2

Loại xe chở khách







a

TOYOTA HIACE 12 - 16 chỗ ngồi sx năm










1988 về trước




280.000




1989-1992




330.000




1993-1995




400.000




1996-1998




470.000




1999-2002




600.000




2003-2005




750.000




2006-2008




760.000




2009




800.000

b

TOYOTA HIACE 26-30 chỗ ngồi sx năm










1988 về trước




450.000




1989-1992




600.000




1993-1995




700.000




1996-1998




800.000




1999-2002




900.000




2003-2005




950.000




2006-2008




1.000.000




2009




1.100.000

3

Loại xe du lịch có thùng (VAN, PICK UP)







a

Loại xe 3 - 6 chỗ ngồi sx năm










1988 về trước




200.000




1989-1992




220.000




1993-1995




300.000




1996-1998




370.000




1999-2002




400.000




2003-2005




430.000




2006-2008




470.000




2009




500.000

b

Loại xe 4 cửa 6 chỗ ngồi sx năm










1988 về trước




200.000




1989-1992




250.000




1993-1995




300.000




1996-1998




350.000




1999-2002




450.000




2003-2005




500.000




2006-2008




550.000




2009




600.000

4

Loại xe tải thùng







a

Xe tải 1 tấn trở xuống sx năm










1988 về trước




100.000




1989-1992




120.000




1993-1995




140.000




1996-1998




170.000




1999-2002




220.000




2003-2005




300.000




2006-2008




350.000




2009




370.000

b

Xe tải trên 1 - 1,5 tấn sx năm










1988 về trước




120.000




1989-1992




150.000




1993-1995




170.000




1996-1998




260.000




1999-2002




300.000




2003-2005




350.000




2006-2008




370.000




2009




400.000

c

Xe tải trên 1,5 - 2 tấn sx năm










1988 về trước




150.000




1989-1992




200.000




1993-1995




250.000




1996-1998




300.000




1999-2002




350.000




2003-2005




370.000




2006-2008




400.000




2009




450.000

d

Xe tải trên 2 - 3 tấn sx năm










1988 về trước




180.000




1989-1992




230.000




1993-1995




300.000




1996-1998




380.000




1999-2002




480.000




2003-2005




580.000




2006-2008




600.000




2009




650.000

đ

Xe tải trên 3 - 4 tấn sx năm










1988 về trước




200.000




1989-1992




300.000




1993-1995




350.000




1996-1998




400.000




1999-2002




500.000




2003-2005




600.000




2006-2008




650.000




2009




700.000

e

Các loại xe khác







+

Xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe sơ mi rơ moóc, đầu kéo tính bằng 110% giá xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe chassi tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải







II

HÃNG XE NISSAN







1

Loại xe dưới 10 chỗ ngồi







1.1

NISSAN BLUEBIRD, PRIMBR …







a

Loại xe 1.3 - 1.6 sản xuất năm










1988 về trước




250.000




1989-1992




350.000




1993-1995




400.000




1996-1998




450.000




1999-2002




500.000




2003-2005




600.000




2006-2008




650.000




2009




700.000

b

Loại xe 1.8 - 2.0 sản xuất năm










1988 về trước




270.000




1989-1992




350.000




1993-1995




420.000




1996-1998




500.000




1999-2002




580.000




2003-2005




650.000




2006-2008




700.000




2009




750.000

1.2

NISSAN 7 chỗ 4 cửa (2.0 - 3.5)










1988 về trước




300.000




1989-1992




350.000




1993-1995




450.000




1996-1998




550.000




1999-2002




600.000






tải về 3.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương