Nơi nhận: TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
- UBND tỉnh; CHỦ TỊCH
- Các Đại biểu HĐND tỉnh trúng cử trên địa bàn;
- Ban Thường vụ Huyện ủy;
- TT.HĐND huyện, các Ban của HĐND huyện;
- Chủ tịch, các PCT UBND huyện;
- Các đại biểu HĐND huyện;
- Các cơ quan, ban, ngành, đoàn thể ở huyện;
- UBND các xã, thị trấn;
- Lưu: VT. Trịnh Đức Hùng
KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU CHỦ YẾU PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI NĂM 2015
TT
|
Chỉ tiêu
|
ĐVT
|
KH
2015
|
Dự ước
TH 2015
|
So sánh TH/KH
|
1
|
Tổng giá trị sản xuất tăng so 2014
|
%
|
20
|
20
|
Đạt KH
|
2
|
Tỷ trọng các ngành
|
|
|
|
|
|
- Công nghiệp - xây dựng:
|
%
|
59
|
58,6
|
Đạt KH
|
|
- Nông, lâm, ngư nghiệp:
|
%
|
20
|
24
|
Cao hơn 4%
|
|
- Dịch vụ:
|
%
|
21
|
18
|
Thấp hơn 3%
|
3
|
Thu nhập bình quân đầu người
|
Tr đồng
|
35
|
35
|
Đạt KH
|
4
|
Tổng thu ngân sách theo phân cấp trên địa bàn
|
Tỷ đồng
|
90
|
105
|
116,16%
|
|
Trong đó thu quyền sử dụng đất
|
Tỷ đồng
|
25
|
25
|
100%
|
5
|
Tổng sản lượng lương thực có hạt
|
Tấn
|
57.000
|
60.744
|
106,57%
|
6
|
Tổng vốn đầu tư toàn xã hội
|
Tỷ đồng
|
2.500
|
2.600
|
104%
|
|
Vốn ĐTXD từ ngân sách NN tại địa bàn
|
Tỷ đồng
|
120
|
146
|
121,67%
|
7
|
Bê tông giao thông nông thôn
|
km
|
30
|
40
|
133,33%
|
8
|
Tỷ lệ huy động học sinh:
|
|
|
|
|
|
Nhà trẻ
|
%
|
> 33
|
26,1
|
Thấp hơn 7%
|
|
Mẫu giáo
|
%
|
> 90
|
89,2
|
Đạt KH
|
|
Tiểu học
|
%
|
> 99
|
99,87
|
Đạt KH
|
|
THCS
|
%
|
> 96
|
96,28
|
Đạt KH
|
|
THPT
|
%
|
75-80
|
77
|
Đạt KH
|
|
Tỷ lệ trường đạt chuẩn QG (%)
|
%
|
55
|
46,28
|
Chưa đạt KH
|
9
|
Chỉ tiêu về dân số
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ sinh con thứ 3 trở lên giảm so cùng kỳ
|
%
|
1
|
1
|
Đạt KH
|
|
Tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi SDD còn
|
%
|
<15
|
10,8
|
Đạt KH
|
|
Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên
|
%
|
<1
|
1
|
Đạt KH
|
10
|
Tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM
|
%
|
30-35
|
30,1
|
Đạt KH
|
11
|
Tỷ lệ hộ nghèo giảm
|
%
|
1
|
1
|
Đạt KH
|
12
|
Chỉ tiêu về lao động
|
|
|
|
Đạt KH
|
|
Đào tạo nghề
|
Người
|
1500
|
1500
|
Đạt KH
|
|
Giải quyết việc làm
|
Người
|
1500-2000
|
2000
|
Đạt KH
|
13
|
Chỉ tiêu về nước sạch
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch và nước hợp vệ sinh
|
%0
|
100
|
100
|
Đạt KH
|
|
Trong đó: tỷ lệ hộ hộ dùng nước máy
|
%
|
85
|
86
|
Đạt KH
|
14
|
Chỉ tiêu về môi trường
|
|
|
|
Đạt KH
|
|
Tỷ lệ điểm dân cư, chợ nông thôn được tổ chức thu gom rác thải
|
%
|
100
|
100
|
Đạt KH
|
15
|
Tỷ lệ che phủ rừng
|
%
|
55
|
55
|
Đạt KH
|
1>15>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |