|
|
trang | 2/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 09.12.2017 | Kích | 0.75 Mb. | | #35019 |
| Visher 25ND
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
27
|
Cypermethrin 2.0%+ Isoprocarb 6.0%
|
Metox 809 8EC
|
Cty thuốc trừ sâu- Bộ Quốc phòng
|
28
|
Cypermethrin 40g/l+ Profenofos 400g/l
|
Forwatrin C44 WSC
|
Forward Int Ltd
|
Polytrin C440 EC/ND
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
Polytrin P440 EC/ND
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
29
|
Cyromazine
|
Trigard 75 BHN, 100SL
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
30
|
Deltamethrin (Decamethrin) (min 98%)
|
Decis 2.5 EC
|
Aventis Crop science VietNam
|
Deltaguard 2.5 EC
|
Map Pacific Pte Ltd
|
31
|
Deltamethrin 6.25%+ Buprofezin 50%
|
Dadeci EC
|
Aventis Crop Science VietNam
|
32
|
Diafenthiuron (min 97%)
|
Pegasus 500 SC
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
Polo 500 SC
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
33
|
Diazinon (min 95%)
|
Agrozinon 69 EC
|
Agrorich Int. Corp
|
Azinon 50 EC
|
Cty TNHH TM Nông Phát
|
Basudin 40EC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
Basudin 50 EC/ND, 5G, 10G/H
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
Basutigi 40 ND, 50ND, 10H
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Cazinon 50ND, 10H
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Diaphos 50EC, 10G
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Diazan 60EC, 50ND, 10H
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
Diazol 60EC
|
Makhteshim Chem. Ltd
|
Kayazinon 40EC, 50EC, 60EC, 5G, 10G
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|
Phantom 60EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
Tizonon 50EC
|
Cty TNHH Thái Phong
|
Vibasu 40ND, 50ND, 5H, 10H, 10BR
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
34
|
Diazinon 30%(6%)+ Fenobucard 20%(4%)
|
Vibaba 50ND, 10H
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
35
|
Diazinon 5%+ Isoprocarb 5%
|
Diamix 5/5G
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
36
|
Dimethoate (min 95%)
|
Bai 58 40 EC
|
Bailey Trading Co.,
|
Bi- 58 40EC, 50EC
|
BASF Ltd
|
Bian 40 EC, 50EC
|
Cty dịch vụ BVTV An Giang
|
Bini 58 40 EC
|
Cty TTS- Bộ Quốc phòng
|
Bitox 40EC, 50EC
|
Cty vật tư BVTV I
|
Canthoate 40EC, 50EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Dibathoate 40EC, 50EC
|
Cty TNHH ND Điện Bàn
|
Dimecide 40EC
|
Kyang Hwa Chem. Co., Ltd
|
Dimenat 40EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Dithoate 40EC
|
Cty TNHH Nông Phát
|
Fezmet 40EC
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
Forgon 40EC, 50EC
|
Forward Int Ltd
|
Nugor 40E
|
United Phosophorus Ltd
|
Perfekthion 40EC
|
BASF Singapore PTE Ltd
|
Pyxoate 44EC
|
Forward International Ltd
|
Tafgor 40E
|
Rallis India Ltd
|
Tigithion 40EC/ND, 50EC/ND
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Vidithoate 40 ND
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
37
|
Dimethoate 27.0%+ Cypermethrin 3.0%
|
Nitox 30 EC
|
Cty thuốc trừ sâu- Bộ Quốc phòng
|
38
|
Dimethoate 2%+ Isoprocarb 3%
|
BM- Tigi 5H
|
Cty TTS Tiền Giang
|
39
|
Dimethoate 3%+ Fenobucarb 2%
|
BB- Tigi 5H
|
Cty TTS Tiền Giang
|
40
|
Emamectin (Avermectin B1a 90%+ Avermectin B1b 10% )
|
Proclaim 1.9 EC/ND
|
Novartis (Viêtnam)Ltd
|
41
|
Esfenvalerate (min 83%)
|
Alphago 5EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Carto- Alpha 5EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Esfel 5EC
|
Hoa kiều PTE Ltd
|
Sumi- Alpha 5 EC
|
Sumitomo Chem.Co.,
|
Sumisana 5ND
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Vifenalpha 5ND
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
42
|
Etofenpronx(min 96%)
|
Trebon 10EC
|
Mitsui Toatsu Chem Inc
|
43
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Mocap 10G
|
Aventis Crop Science
|
Vimoca 20ND
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
44
|
Fenitrothion (min 95%)
|
Factor 50EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
Forwathion 50EC
|
Forward Int Ltd
|
Sagothion 50EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Suco 50ND
|
Cty vật tư bảo vệ thực vật II
|
Sumithion 50EC, 100EC
|
Sumitomo Chem. Co., Ltd
|
Visumit 50ND, 5BR
|
Cty thuốc sát trùng Việt Nam
|
Winner 50EC
|
Hoa Kiều PTE Ltd
|
45
|
Fenitrothion 45%+ Fenoburcarb 30%
|
Difetigi 75EC
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Sumibass 75EC
|
Sumitomo Chem. Co., Ltd
|
Subatox 75EC
|
Cty vật tư BVTV I
|
46
|
Fenitrothion 25%+ Esfenvalerate 1.25%
|
Sumicombi- Alpha 26.25EC
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
47
|
Fenitrothion 25%+ Fenvalerate 5%
|
Sagolex 30EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Suco-F 30ND
|
Cty vật tư bảo vệ thực vật II
|
Sumicombi 30EC
|
Sumitomo chem. Co., Ltd
|
Sumitigi 30EC
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Vifensu 30ND
|
Cty thuốc sát trùng VN
|
48
|
Fenitrothion 45%+ Fenpropathrin 5%
|
Danitol- S 50EC
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
49
|
Fenitrothion 200g/kg+ Trichlorfon 200g/kg
|
Ofatox 400EC, 400WP
|
Cty vật tư BVTV I
|
50
|
Fenitrothion 10.5%+ Fenvalerate 1.9%+ Cypermethrin 2.6%
|
TP- Pentin 15EC
|
Cty TNHH Thành Phương - Hà Nội
|
51
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96%)
|
Bascide 50EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Bassa 50EC
|
Mitsubishi Chemical Corp
|
Bassan 50EC
|
Cty DV BVTV An Giang
|
Bassatigi 50ND
|
Cty TTS Tiền Giang
|
Excel Basa 50ND
|
Cty Liên doanh Kosvida
|
Forcin 50EC
|
Forward Int Ltd
|
Hopkill 50ND
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Hoppecin 50EC
|
Cty vật tư bảo vệ thực vật II
|
Nibas 50ND
|
Cty thuốc trừ sâu-Bộ Quốc phòng
|
Summit 50EC
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Super Kill 50EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
Tapsa 50 EC
|
Cty TNHH Thái Phong
|
Vibasa 50 ND
|
Cty thuốc sát trùng VN
|
Vitagro 50 EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
52
|
Fenobucarb 2%+ Dimethoate 3%
|
Caradan 5 H
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Vibam 5 H
|
Cty thuốc sát trùng VN
|
53
|
Fenobuccarb 30%+ Phenthoate 45%
|
Hopsan 75 ND
|
Cty vật tư bảo vệ thực vật II
|
Fenthomap 75 EC
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Knockdown 75 ND
|
Cty TTS Tiền Giang
|
54
|
Fenpropathrin (min 96%)
|
Alphathrin 10 EC
|
Alfa Company Ltd
|
Danitol 10 EC
|
Sumitomo Chem. CO., Ltd
|
Vimite 10 ND
|
Cty thuốc sát trùng VN
|
55
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
Ortus 5 SC
|
NIhon Nohyaku Co., Ltd
|
56
|
Fenthion (min 99.7%)
|
Encofen 50 EC
|
Encochem Int. Corp
|
Lebaycid 50 EC, 500 EC
|
Bayer AG
|
Sunthion 50 EC
|
Sundat PTE Ltd
|
57
|
Fenvalerate (min 92%)
|
Cantocidin 20 EC
|
Cty vật tư KTNN Cần Thơ
|
Encofenva 20 EC
|
Encochem Int. Corp
|
Fantasy 20 EC
|
Connel Bros Co., Ltd
|
Fenkill 20 EC
|
United Phosphorus Ltd
|
First 20 EC
|
Zuellig (T) Pte Ltd
|
Kuang Hwa Din 20 EC
|
Kuang Hwa Chem. Co., Ltd
|
Leva 10 EC, 20 EC
|
Cty vật tư bảo vệ thực vật II
|
Pyvalerate 20 EC
|
Forward International Ltd
|
Sagomycin 10 EC, 20 EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
Sanvalerate 200 EC
|
Forward Int Ltd
|
Sudin 20 EC
|
Cty vật tư BVTV I
|
Sumicidin 10 EC, 20 EC
|
Sumitomo Chem. Co., Ltd
|
Timycin 20 EC
|
Cty TNHH Thái Phong
|
Vifenva 20 EC
|
Cty thuốc sát trùng VN
|
58
|
Fenvalerate 3.5%+ Dimethoate 21.5%
|
Fenbis 25 EC
|
Cty TTS Sài Gòn
|
59
|
Fipronil (min 97%)
|
Regent 5 SC, 0.2 G, 0.3 G, 800 WG
|
Aventis Crop Science VietNam
|
60
|
Flufenoxuron (min 98%)
|
Cascade * 5 EC
|
Cyanamid Ltd
|
61
|
Halfenoxuron (min 98%)
|
Sirbon 5 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|