BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE HAI BÁNH GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
STT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
PHÂN KHỐI
|
Giá tối thiểu
|
A
|
B
|
C
|
E
|
|
DAEHAN
|
|
|
1
|
DAEHAN 125
|
125cc
|
16.500.000
|
2
|
DAEHAN 125 (kiểu mới)
|
125cc
|
20.500.000
|
3
|
DAEHAN NOVA 110
|
100cc
|
9.500.000
|
4
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)
|
125cc
|
13.000,000
|
5
|
DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)
|
125cc
|
15.000.000
|
6
|
DAEHAN SUNNY 125
|
125cc
|
16.500.000
|
7
|
DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)
|
125cc
|
20.500.000
|
8
|
DEAHAN sm
|
100cc
|
7.000.000
|
9
|
UNION 125
|
125cc
|
15.000.000
|
10
|
DAEHAN 100
|
100cc
|
6.000.000
|
|
HAESUN
|
|
|
1
|
HAESUN 125F1-G(E)
|
125cc
|
12.000.000
|
2
|
HAESUN 125F
|
125cc
|
11.000.000
|
3
|
HAESUN 125F1
|
125cc
|
11.000.000
|
4
|
HAESUN 125F2
|
125cc
|
11.000.000
|
5
|
HAESUN 125F3
|
125cc
|
12.000.000
|
6
|
HAESUN 125F5
|
125cc
|
12.000.000
|
7
|
HAESUN 125F6
|
125cc
|
11.000.000
|
8
|
HAESUN 12F-G
|
125cc
|
11.000.000
|
9
|
HAESUN A
|
100cc
|
6.000.000
|
10
|
HAESUN F14-FH
|
100cc
|
6.000.000
|
11
|
HAESUN F14-FHS
|
125cc
|
7.000.000
|
12
|
HAESUN F14-(FH)S
|
125cc
|
7.000.000
|
13
|
HAESUN F14-(F)
|
125cc
|
7.000.000
|
14
|
HAESUN F14-(FS)
|
125cc
|
7.000.000
|
15
|
HAESUN F14-(RC)
|
125cc
|
7.000.000
|
16
|
HAESUN F14- FH(RC)
|
125cc
|
7.000.000
|
17
|
HAESUN F14-FHS(RC)
|
125cc
|
7.000.000
|
18
|
HAESUN II
|
100cc
|
6.000.000
|
19
|
HAESUN II(FU)
|
125cc
|
5.000.000
|
20
|
HAESUN II(FUS)
|
125cc
|
5.500.000
|
21
|
HAESUN II (RC)
|
125cc
|
6.800.000
|
22
|
HAESUN II (RC)S
|
125cc
|
7.000.000
|
23
|
HAESUN LF (RC)
|
125cc
|
7.000.000
|
24
|
HAESUN TAY GA 125 SP
|
125cc
|
11.000.000
|
|
HONDA
|
|
|
1
|
Air Blade FI JF461 - Type 060 - phiên bản tiêu chuẩn
|
125cc
|
38.000.000
|
2
|
Air Blade FI JF461 - Type 061 - phiên bản cao cấp
|
125cc
|
39.000.000
|
3
|
Air Blade FI 125 sơn mờ (CCĐB) JF461 magnet
|
125cc
|
40.000.000
|
4
|
Air Blade FI JF461 - Type 062 - phiên bản từ tính cao cấp
|
125cc
|
41.000.000
|
5
|
AIR BLADE (Thái Lan)
|
110cc
|
45.000.000
|
6
|
AIR BLADE F1(Sơn từ tính)
|
110cc
|
39.000.000
|
7
|
AIR BLADE Fl MAGNET
|
110cc
|
38.000.000
|
8
|
AIR BLADE F1 2011(Phiên bản thể thao)
|
110cc
|
37.000.000
|
9
|
AIR BLADE F1 2011(Phiên bản tiêu chuẩn)
|
110cc
|
36.000.000
|
10
|
AIR BLADE Fl JF46-Tiêu chuẩn (đen, trắng, đỏ, cam)
|
125cc
|
38.000.000
|
11
|
AIR BLADE Fl JF46-Cao cấp (đỏ đen, đỏ trắng, vàng đen)
|
125cc
|
39.000.000
|
12
|
AIR BLADE Fl JF46-Cao cấp đặc biệt (đỏ đen, đỏ trắng, vàng đen) loại có chức năng tìm xe
|
125cc
|
40.000.000
|
13
|
Air Blade - Phiên bản sơn từ tính, loại có chức năng tìm xe (màu xám bạc đen, vàng đen)
|
125cc
|
40.000.000
|
14
|
Air Blade - Phiên bản sơn từ tính, loại không có chức năng tìm xe (màu xám bạc đen, vàng đen)
|
125cc
|
39.000.000
|
15
|
AIR BLADE - KVG©- REPSOL
|
110cc
|
34.000.000
|
16
|
AIR BLADE - KVGF&KVGF(S)
|
110cc
|
27.000.000
|
17
|
AIR BLADE - KVG(C)
|
110cc
|
34.500.000
|
18
|
CLICK EXCEED (JF 18 CLICK)
|
110cc
|
27.000.000
|
19
|
CLICK PLAY (JF 18 CLICK PLAY)
|
110cc
|
27.000.000
|
20
|
FUTURE NEO JC35 PHANH ĐĨA
|
110cc
|
21.500.000
|
21
|
FUTURE NEO FI KVLH (C)
|
110cc
|
29.000.000
|
22
|
FUTURE NEO GT KTMJ
|
110cc
|
23.000.000
|
23
|
FUTURE NEO GT KVLA
|
110cc
|
21.000.000
|
24
|
FUTURE NEO GT KVLS (D) (Phanh cơ)
|
110cc
|
24.000.000
|
25
|
FUTURE NEO GT KVLS (Phanh đĩa)
|
110cc
|
24.500.000
|
26
|
FUTURE X JC35 (Vành nan hoa, Phanh đĩa)
|
125cc
|
23.500.000
|
27
|
FUTURE X JC35(D) (Vành nan hoa , Phanh cơ)
|
125cc
|
22.500.000
|
28
|
FUTURE X Fi JC35(Vành nan hoa, Phanh đĩa)
|
125cc
|
29.000.000
|
29
|
FUTURE X Fi JC35(C) (Vành đúc, Phanh đĩa)
|
125cc
|
30.000.000
|
30
|
FUTURE Fi (JC53) (Vành tăm, Phanh đĩa)
|
125cc
|
28.900.000
|
31
|
FUTURE Fi (JC53) (Vành đúc, Phanh đĩa)
|
125cc
|
29.900.000
|
32
|
FUTURE Fi (JC54) (Vành tăm, Phanh đĩa)
|
125cc
|
28.900.000
|
33
|
FUTURE Fi (JC54) (Vành đúc, Phanh đĩa)
|
125cc
|
29.800.000
|
34
|
FUTURE JC533 FUTURE (chế hòa khí)
|
125cc
|
24.500.000
|
35
|
FUTURE JC53 (chế hòa khí)
|
125cc
|
24.500.000
|
36
|
FUTURE NEO - FIKVLH (C)
|
125cc
|
24.500.000
|
37
|
FUTURE FI JC534 FUTURE FI (vành nan, phanh đĩa)
|
125cc
|
29.000.000
|
38
|
FUTURE FI JC535 FUTURE FI vành đúc, phanh đĩa
|
125cc
|
30.000.000
|
39
|
FUTURE 125cc JC536 FUTURE vành đúc, phanh đĩa
|
125cc
|
25.500.000
|
40
|
FUTURE 125cc JC537 FUTURE FI vành nan, phanh đĩa
|
125cc
|
30.000.000
|
41
|
FUTURE 125cc JC538 FUTURE FI (C) vành đúc, phanh đĩa
|
125cc
|
31.000.000
|
42
|
HONDA SH 125i (Châu Âu)
|
125cc
|
130.000.000
|
43
|
HONDA SH 150 (Châu Âu)
|
150cc
|
170.000.000
|
44
|
HONDA SH 125i JF29-VN
|
125cc
|
110.000.000
|
45
|
HONDA SH 150i kF11-VN
|
150cc
|
134.000.000
|
46
|
HONDA SH 125i JF42
|
125cc
|
66.000.000
|
47
|
HONDA SH 150i KF14
|
150cc
|
80.000.000
|
48
|
HONDA SH mode JF51 SH MODE
|
125cc
|
50.000.000
|
49
|
HONDA SPACY (Việt Nam)
|
110cc
|
30.800.000
|
50
|
HONDA SPACY (Nhật)
|
125cc
|
72.000.000
|
51
|
LEAD ST JF240 LEAD (Màu thường)
|
110cc
|
35.500.000
|
52
|
LEAD SC JF240 (Màu ngọc trai: Vàng nhạt, Đen)
|
110cc
|
36.000.000
|
53
|
LEAD JF240 (Màu sơn từ tính: Vàng, Đen)
|
110cc
|
36.500.000
|
54
|
LEAD JF45 (phiên bản tiêu chuẩn, có yên xe và sàn để chân màu đen)
|
125cc
|
37.500.000
|
55
|
LEAD 125 JF45 (phiên bản cao cấp)
|
125cc
|
38.500.000
|
57
|
LEAD magnet JF240
|
125cc
|
36.000.000
|
58
|
PCX (Thái Lan)
|
125cc
|
65.000.000
|
59
|
PCX 125 JF43
|
125cc
|
52.000.000
|
60
|
PCX 125 JF56 - Phiên bản tiêu chuẩn
|
125cc
|
52.000.000
|
61
|
PCX 125 JF56 - Phiên bản cao cấp
|
125cc
|
54.500.000
|
62
|
REBEL 170
|
>165cc
|
33.000.000
|
63
|
SUPER DREAM (KFVZ-LTD)
|
100-100cc
|
17.000.000
|
64
|
SUPER DREAM + C100 HT
|
100-100cc
|
16.500.000
|
65
|
SUPER DREAM C100 STD
|
100-100cc
|
16.000.000
|
66
|
SUPER DREAM F0
|
100-100cc
|
15.500.000
|
67
|
SUPER DREAM F1
|
100-100cc
|
15.600.000
|
68
|
SUPER DREAM (HAO8 SUPER DREAM)
|
100-100cc
|
17.300.000
|
69
|
SUPER DREAM (JA27 SUPER DREAM)
|
100-100cc
|
18.000.000
|
70
|
WAVE BLADE JA46 (C) (thắng cơ, vành nan)
|
125cc
|
18.100.000
|