UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thanh hoá Độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 1.54 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu27.09.2016
Kích1.54 Mb.
#32472
1   2   3   4
5Âm hc102Trống, dùiTrống có đường kính Ф180mm, chiều cao 200mm. Dùi gõ thích hợp với trống.

  • Mã thiết bị: CSVL2109

    1. Xuất xứ: Việt Nam636 cái103Quả cầu nhựa có dây treoQuả bóng bàn loại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSVL2110

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 quả104Âm thoa, búa cao suÂm thoa chuẩn dài cỡ 200mm, búa gõ thích hợp bằng cao su.

    2. Mã thiết bị: CSVL2111

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái105Bi thépФ20mm, có dây treo.

    2. Mã thiết bị: CSVL2112

    1. Xuất xứ: Việt Nam.636 viên106Thép láKích thước 0,7 x 15 x 300 (mm).

    2. Mã thiết bị: CSVL2113

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 tấm107Đĩa phát âmФ200mm, 3 hàng lỗ cách đều tâm đĩa.

    2. Mã thiết bị: CSVL2114

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái108Mô tơ 1 chiều3V – 6V gắn được vào đĩa phát âm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2115

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái109Ống nhựaGồm 1 ống dài 600mm, đường kính trong 3mm và 1 ống dài 600mm, đường kính trong 10mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2116

    1. Xuất xứ: Việt Nam636 ống110Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pinCả bộ đựng trong hộp, trong suốt không thấm nước, có công tắc tắt, mở.

    2. Mã thiết bị: CSVL2117

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ6Điện, điện từ111Thước nhựa dẹtDài 300mm, đơn vị đo 1mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2118

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái112Mảnh nhôm mỏngKích thước 80x 80 (mm).

    2. Mã thiết bị: CSVL2119

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 mảnh113Đũa nhựa có lỗ giữaФ10mm; dài 200mm, có trục nhọn có đế để đặt đũa nhựa.

    2. Mã thiết bị: CSVL2120

    1. Xuất xứ: Việt Nam.636 cái114Thanh thủy tinh hữu cơKích thước 5x10 x 200 (mm).

    2. Mã thiết bị: CSVL2121

    1. Xuất xứ: Việt Nam318115Giá lắp pin có đầu nối ở giữaBằng nhựa, lắp pin loại AA.

    2. Mã thiết bị: CSVL2122

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái116Công tắcKiểu cầu dao có đế nhựa. Kích thước 65x35x13 (mm) có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng Φ4mm, Má cầu dao làm bằng đồng đàn hồi bản rộng 8mm dày 0,8mm mạ Crôm-Niken, Thân cầu dao làm bằng đồng thau kích thước bản rộng 8mm dày 1mm mạ Crôm-Niken.

    2. Mã thiết bị: CSVL2123

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái117ChốtФ4mm dài 40mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2124

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái118Dây điện trởФ0,3mm, dài 150-200mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2125

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 dây119Điôt quang (LED)Loại thông dụng, KT : 88x43x12; có giá đỡ.

    2. Mã thiết bị: CSVL2126

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái120Bóng đèn kèm đuiLoại 2,5 V bóng đèn nhỏ, đui xoáy.

    2. Mã thiết bị: CSVL2127

    1. Xuất xứ: Việt Nam636 cái121Bóng điệnĐèn điện loại 220V x 60W (1 bóng đui ngạnh và 1 bóng đui xoáy).

    2. Mã thiết bị: CSVL2128

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái122Bộ cầu chì ốngCác loại 0,5A-1A-2A-5A-10A; ống bằng thuỷ tinh hoặc sứ.

    2. Mã thiết bị: CSVL2129

    1. Xuất xứ: Việt Namứ.318 bộ123Cầu chì dâyCầu chì có dây chì loại 0,5 A.

    2. Mã thiết bị: CSVL2130

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 cái124Nam châm điệnDùng pin, hiệu điện thế 3  6 V

    2. Mã thiết bị: CSVL2131

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái125Ampe kế chứng minhKích thước 300x280x110 (mm), có các thang đo sau: Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 2,5A, có thang đo mA và A; Điện áp một chiều: Giới hạn đo 5V có thang đo V.

    2. Mã thiết bị: CSVL2132

    1. Xuất xứ: Trung Quốc53 cái126Kim nam châmMàu sơn 2 cực khác nhau, có giá đỡ.

    2. Mã thiết bị: CSVL2133

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái127Chuông điện6 V, điện một chiều.

    2. Mã thiết bị: CSVL2134

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái128Bình điện phânBình nhỏ 200ml có nắp đỡ 2 điện cực bằng than.

    2. Mã thiết bị: CSVL2135

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái129Vôn kế 3 V – 15 VLoại 3V-15V một chiều, nội trở 100 W/V.

    2. Mã thiết bị: CSVL2136

    1. Xuất xứ: Trung Quốc318 cái130Giá lắp pinKích thước (137x104x33)mm lắp 4 pin R30mm có 3 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm để lấy điện ra (0-3V-6V); có công tắc tắt mở nguồn, có đèn LED báo nguồn (lẫy nắp pin bằng đồng đàn hồi dày 0,7mm).

    2. Mã thiết bị: CSVL2138

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái131Ống dâyGồm 300 vòng dây đồng Ф0,3mm cuốn trên vòng xuyến bằng nhựa PS-HI đường kính trong 300mm dày 18mm (kể cả đai chặn dây), hai đầu dây ra có giắc để cắm lên giá treo (bằng nhựa PS-HI. Kích thước 52x20x22 (mm) có 2 cặp lỗ cắm giắc Ф4mm có thanh trụ nhựa Ф10mm dài 100mm).

    2. Mã thiết bị: CSVL2139

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái132Thanh sắt nonKích thước 10mm x 20mm x 170mm; gắn đứng trên đế tròn Ф35mm dày 4mm, có móc treo bằng đồng.

    2. Mã thiết bị: CSVL2140

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái133Bộ bóng đènGồm đui, dây, phích cắm; 2 đèn loại 220V-100W và 220V-25W, cùng gắn trên 01 bảng điện.

    2. Mã thiết bị: CSVL2141

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ134Động cơ điện – Máy phát điệnGồm: 2 thanh nam châm vĩnh cửu. Kích thước 32x27x20 (mm), Rôto bằng thép Ф70x42mm gắn trên trục quay Ф0,8mm bằng thép, một đầu trục gắn puli bằng nhôm có Фngoài=24mm, đầu kia gắn cổ góp để lấy điện ra 1 chiều và xoay chiều, hai thanh quét bằng đồng đàn hồi kích thước (6x4,5)mm. Vô lăng (có trục quay, tay quay và giá trục quay) bằng nhựa PS-HI đường kính 170mm, dày 13mm, phẳng, không vênh, Đế gỗ MDF sơn PU bóng màu đen. Kích thước 300x200x15 (mm) có 4 chân cao 10mm bằng cao su; trên mặt có: 2 cọc đấu dây có lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm (để cấp và lấy điện ra), gắn (đui + đèn) loại 6,3V, 2 đèn LED mắc song song ngược chiều trên tấm mạch in kích thước (30x70)mm có thể cài để lấy điện trên 2 cọc đấu dây ở mặt đế.

    2. Mã thiết bị: CSVL2142

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái135Điện trở mẫuMột bộ gồm 04 cái 6Ω; 10Ω; 15Ω; 16Ω quấn trên lõi Bakelit hình trụ Ф15,9x56mm (kể cả ốp nhựa chặn dây), Lõi có gờ để quấn dây, hai đầu có ốp nhựa chặn; có chân đế nhựa PS-HI màu da cam. Kích thước 90x45x13 (mm) dày 3mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2143

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ136Thanh đồng + ĐếThanh đồng Ф4mm dài 40mm. Đế kích thước 168x110x26 (mm), trên có 2 thanh đồng Ф7mm dài 130mm có giá đỡ, hai đầu nối với ổ cắm Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2144

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ137Bộ dây cônstăngtan loại nhỏLoại L=900mm: Dây Ф0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước Ф16mm, dài 34mm, có rãnh, Loại L=1800mm: Dây Ф0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ Ф15,9x56mm có rãnh, Loại L=2700mm: Dây Ф0,3mm quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ Ф15,9x79mm có rãnh, Mỗi loại đều được gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước 90x45x13 (mm), dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện, Trên đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2145

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ138Dây cônstăngtan loại lớnDây Ф0,6mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước Ф16mm, dài 34mm, có rãnh, gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước (90x45x13)mm dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện, Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm

    2. Mã thiết bị: CSVL2146

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ139Dây NicrômDây Ф0,3mm dài 1800mm, quấn trên lõi nhựa Bakelit hình trụ có kích thước Ф16mm, dài 34mm, có rãnh gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam. Kích thước 90x45x13 (mm), dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện, Hai đầu đế nhựa có 2 lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2147

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái140Dây thépHình trụ Ф1,6mm dài 80mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2148

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái141Biến trở thanLoại biến trở có tay vặn 1Ω; trị số biến trở 2KΩ; Lắp trên đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước 90x45x13 (mm), dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

    2. Mã thiết bị: CSVL2149

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái142Điện trở ghi sốĐiện trở mẫu 100Ω; 2KΩ; 1MΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam kích thước 90x45x13 (mm), dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

    2. Mã thiết bị: CSVL2150

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 bộ143Điện trở có vòng màuĐiện trở mẫu 47Ω; 560Ω; 200KΩ gắn trên cùng một đế nhựa PS-HI màu da cam. Kích thước 90x45x13 (mm) dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện.

    2. Mã thiết bị: CSVL2151

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ144Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấyVỏ Inox hình trụ Ф98mm, cao 102mm; Ruột trong Inox Ф69mm, cao 70mm; Nắp nhựa PVC dày 7mm trên có 2 lỗ Ф4mm để cắm giắc nối; Thanh đồng Ф4mm, dây điện trở Nicrom 0,4mm điện trở 6,5Ω, Que khuấy bằng nhôm có lá khuấy mảnh có núm nhựa HI, Bình nhiệt lượng kế được gắn trên giá đỡ 3 chân.

    2. Mã thiết bị: CSVL2152

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ145Nam châm chữ UBằng thép hợp kim. Kích thước 8x20x80 (mm), khẩu độ 60mm; màu sơn 2 cực khác nhau.

    2. Mã thiết bị: CSVL2153

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái146La bàn loại toKim dài 45mm, vỏ nhựa trong.

    2. Mã thiết bị: CSVL2154

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái147La bàn loại nhỏCó đường kính 20mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2155

    1. Xuất xứ: Việt Nam954 cái148Bộ thí nghiệm Ơ-xtetDây đồng Ф1,2mm uốn hình chữ U. Kích thước 10x140x10 (mm), cắm trên 2 trụ bằng đồng Ф7x25mm gắn trên đề nhựa PS-HI màu da cam. Kích thước 50x162x13 (mm), dày 3mm trên đế có hai lỗ cắm điện bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2156

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 bộ149Bộ thí nghiệm từ phổ - đường sứcHộp có kích thước 220x150x7 (mm), mặt mica trong, đáy nhựa HI màu trắng sứ, trong có dầu nến và mạt sắt, đảm bảo không chảy dầu.

    2. Mã thiết bị: CSVL2157

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái150Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dâyGồm 2 tấm kích thư­ớc 220x150x7 (mm), một tấm bằng mica trong, một tấm bằng nhựa HI màu trắng sứ, trong có một lớp dầu nến và mạt sắt, có ống dây Ф40 gồm 5 cuộn nối tiếp, khoảng cách giữa tâm hai cuộn dây là 12,5mm (bản cuộn dây là 10mm), Trên mặt 2 tấm nhựa và mica có 2 lỗ cắm giắc bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2158

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái151Bộ thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửuỐng dây A: Gồm 1450 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa dài 74mm (cả 2 vai chắn dây) đường kính (trong 7mm, ngoài 15mm gắn trên đế nhựa PS-HI màu da cam. Kích thước 90x45x13 (mm).

    2. Ống dây B: Gồm 1600 vòng dây đồng Ф0,3mm quấn trên ống nhựa trong suốt dài 95mm, đường kính (trong 42mm, ngoài 47mm) có hai vai chặn dây và làm chân đỡ bằng nhựa ABS (trên vai chặn có 2 lỗ giắc cắm bằng đồng Ф4mm.

    3. Mã thiết bị: CSVL2159

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ152Bộ dụng cụ phát hiện dòng điện trong khung dây và mô hình khung dây dẫn quay trong từ trường,Gồm: Cuộn dây 8000vòng bằng đồng Ф0,16mm quấn trên lõi nhựa cách điện có 2 lỗ cắm bằng đồng Ф4mm gắn trên giá đỡ. Kích thước 25x60x10 (mm) có trục quay, Hai đèn LED mắc song song ngược chiều, trên tấm mạch in có hai giắc cắm Ф4mm, Đế bằng nhôm hợp kim sơn tĩnh điện. Kích thước 100x300x20 (mm), hai đầu có ke nhôm. Kích thước 20x30x100 (mm); có 1 ổ bi lỗ Ф4-5mm để lắp các trục quay, Hai giá kẹp thanh nam châm có trục quay bằng thép đàn hồi. Kích thước 51x25x25 (mm), một lõi chữ I bằng tôn silic. Kích thước 20x20x70 (mm) có díp đàn hồi.

    2. Mã thiết bị: CSVL2160

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ153Quạt điệnLoại động cơ điện một chiều nhỏ; Điện áp hoạt động từ 2,5V đến 6V; cánh nhựa (3 cánh) được gắn trên đế nhựa PS-HI kích thước 90x45x13 (mm) dày 3mm có 2 chân để cắm lên bảng điện; hai đầu có lỗ cắm bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2161

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái154Biến thế thực hànhGồm: 2 cuộn dây đồng một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 200vòng+200vòng; một cuộn dây Ф0,5mm quấn thành 400vòng+200vòng (cả hai quấn trên cốt bằng nhựa HI có 4 lỗ ra dây bằng đồng Ф4mm), Lõi thép chữ U và chữ I bằng tôn Silic tiết diện ngang 20x20 (mm), được ép sát bằng gông thép và đinh tán; lõi U-I được ghép kín mạch từ bằng 2 vít hãm M6 có thể tháo lắp được rời nhau, Tấm đế bằng nhựa HI màu đen kích thước 104x74x19 (mm), dày 2,5mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2162

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 bộ155Ampe kế xoay chiềuThang đo 1A, nội trở 0,4Ω/V; thang 5A nội trở 0,08Ω/V, ĐCNN 0,1A, đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng .

    2. Mã thiết bị: CSVL2163

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái156Vôn kế xoay chiềuThang đo 12V và 36V; nội trở >1000Ω/V, Độ chia nhỏ nhất 0,2V; Đầu ra dạng ổ cắm bằng đồng Ф4mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2164

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái157Bộ thí nghiệm về tác dụng từ của dòng điện xoay chiều và một chiềuGồm: Một đế bằng nhựa HI kích thước (120x105x25) mm, dày 2,2mm, Một cuộn dây đồng Ф0,5mm cuốn 500 vòng trên lõi thép. Kích thước 38x30x35 (mm), Một nam châm đất hiếm. Kích thước 80x18x8 (mm), có gối đỡ bằng nhựa HI cao 15mm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2165

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ158Chuông điện xoay chiềuGồm: Một đế bằng nhựa HI kích thước 150x200x10 (mm), dày 2mm, Một cuộn dây đồng Ф0,4mm quấn 300vòng, Một chuông đường kính 76mm cao 18mm có tay chuông bằng lá thép đàn hồi.

    2. Mã thiết bị: CSVL2166

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 bộ159Bộ dụng cụ chuyển hóa động năng thành thế năng và ngược lại,Gồm: Một giá đỡ bằng ván MDF sơn phủ PU. Kích thước 35x600x9 (mm), có vạch chia để đánh dấu độ cao, Một vòng cung R=800mm, sâu 80mm làm bằng nhôm định hình U17,5mm gắn chặt trên giá đỡ, Một viên bi sắt đường kính 30mm mạ Ni-crôm.

    2. Mã thiết bị: CSVL2167

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 bộ160Bộ thí nghiệm chạy động cơ nhỏ bằng pin Mặt trờiGồm: Một tấm pin mặt trời. Kích thước 40x60 (mm), điện áp không tải từ 0,6V đến 2,4V; độ nhạy lớn nhất với ánh sáng 0,48μm đến 1,2μm; Pin được gắn trên giá. Kích thước 8,5x8,5 (mm) có 2 lỗ giắc cắm bằng đồng Ф4mm để lấy điện ra và có thể quay theo mọi phía để đón ánh sáng, Một động cơ loại DC 3V gắn trên trục Ф10mm cao 100mm, trên trục có lắp 1 hình tròn bằng nhựa đường kính 50mm, bề mặt chia thành 3 phần đều nhau qua tâm mỗi phần được sơn 1 màu riêng biệt (đỏ, lục, lam).

    2. Mã thiết bị: CSVL2168

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ161Máy phát điện gió loại nhỏ thắp sáng đèn LEDGồm: Một mô tơ quạt gió loại 6V hình trụ Ф20mm gắn trên trục nhựa cao 30mm và đế nhựa. Kích thước 55x55x40 (mm), đường kính sải cánh Ф60mm có thể lắp trên bảng điện, Một mô tơ hứng gió loại 6V hình trụ Ф20mm gắn trên trục nhựa cao 30mm và đế nhựa. Kích thước 55x55x40 (mm), đường kính sải cánh Ф60mm có thể lắp trên bảng điện, Một đèn LED để hiển thị sự xuất hiện của dòng điện.

    2. Mã thiết bị: CSVL2169

    3. Xuất xứ: Việt Nam53 bộIIIHÓA HCAMÔ HÌNH MẪU VẬTBộ mô hình phân tử hoá hc1Mô hình phân tử dạng đặcGồm:

    1. 17 quả Hiđro, màu trắng, Φ32mm

    2. 9 quả Cacbon nối đơn, màu đen, Φ45mm

    3. 10 quả Cacbon nối đôi, nối ba, màu ghi, Φ45mm

    4. 6 quả Oxy nối đơn, màu đỏ, Φ45mm

    5. 4 quả Oxy nối đôi, màu da cam, Φ45mm

    6. 2 quả Clo, màu xanh lá cây, Φ45mm

    7. 2 quả Lưu huỳnh, màu vàng, Φ45mm

    8. 3 quả Nitơ, màu xanh coban, Φ45mm

    9. 13 nắp bán cầu (trong đó 2 nắp màu đen, 3 nắp màu ghi, 2 nắp màu đỏ, 1 nắp màu xanh lá cây, 1 nắp màu xanh coban, 1 nắp màu vàng, 3 nắp màu trắng)

    10. Hộp đựng có kích thước (410x355x62)mm, độ dày của vật liệu là 6mm, bên trong được chia thành 42 ô đều nhau có vách ngăn.

    11. Mã thiết bị: CSHH2011

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ2Mô hình phân tử dạng rỗngGồm:

    2. 24 quả màu đen, Φ25mm

    3. 2 quả màu vàng, Φ25mm

    4. 8 quả màu xanh lá cây, Φ25mm

    5. 8 quả màu đỏ, Φ19mm

    6. 8 quả màu xanh dương, Φ19mm

    7. 2 quả màu da cam, Φ19mm

    8. 3 quả màu vàng, Φ19mm

    9. 30 quả màu trằng sứ, Φ12mm (trên mỗi quả có khoan lỗ Φ3,5mm để lắp các thanh nối)

    10. 40 thanh nối Φ3,5mm, màu trắng sứ, dài 60mm

    11. 30 thanh nối Φ3,5mm, màu trắng sứ, dài 45mm

    12. 40 thanh nối Φ3,5mm, màu trắng sứ, dài 60mm

    13. Hộp đựng có kích thước (170x280x40)mm, độ dày của vật liệu là 2mm, bên trong được chia thành 7 ngăn, có bản lề và khoá lẫy gắn thân hộp với nắp hộp

    14. Mã thiết bị: CSHH2012

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ3Mẫu các loại sản phẩm cao suCác mẫu vật được gắn trên bảng có kích thước (200x320)mm, dưới mỗi mẫu vật có ghi chú gồm: Săm, lốp, băng tải, đệm cao su, bóng bay, dây cao su, gioăng máy…

    2. Mã thiết bị: CSHH2013

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 hộp4Mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏCác mẫu vật gồm: Dầu thô, xăng, dầu hỏa, dầu diezen, dầu nhờn, parafin, hắc ín, tinh dầu, thuốc nhuộm, thuốc chữa bệnh, chất dẻo, len tổng hợp, sợi nhân tạo, nhựa đường…loại có trên thị trường, Mỗi mẫu vật được đụng vào lọ thủy tinh trong, kích thước Φ20mm cao 45mm có nút nhựa đảm bảo độ kín, ghi rõ tên mẫu, tên đơn vị sản xuất, thời hạn sản xuất, Các mẫu vật đuợc phân vào ô trong hộp để tiện lấy ra và lắp vào dễ dàng.

    2. Mã thiết bị: CSHH2017

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 hộp5Mẫu các chất dẻoCác mẫu vật được gắn trên bảng có kích thước (200x320)mm, dưới mỗi mẫu vật có ghi chú gồm: Nhựa PVC, Polieste, PVA, nhựa PE, nhựa PP, nhựa PS, nhựa Bakelit, nhựa xốp, nhựa đu­ờng, nhựa trao đổi Ion, Compozit…kèm theo tên đơn vị sản xuất, thời hạn sản xuất.

    2. Mã thiết bị: CSHH2018

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 hộpBDNG C6Ống nghiệmThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.

    2. Mã thiết bị: CSHH2019

    1. Xuất xứ: Việt Nam.1.590 chiếc7Ống nghiệm có nhánhThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ18mm, chiều cao 180mm, độ dày 0,8mm; nhánh có kích thước Φ6mm, dài 30mm, dày 1mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2020

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 chiếc8Ống hút nhỏ giọtQuả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao, Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu.

    2. Mã thiết bị: CSHH2021

    1. Xuất xứ: Việt Nam.636 chiếc9Ống đong hình trụ 100mlThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, có đế thủy tinh, độ chia nhỏ nhất 1ml, Dung tích 100ml, Đảm bảo độ bền cơ học.

    2. Mã thiết bị: CSHH2022

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 chiếc10Ống thuỷ tinh hình trụThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ18mm, dài 250mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2023

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 chiếc11Ống hình trụ loe một đầuThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ43mm, dài 130mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2024

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 chiếc12Ống dẫn thuỷ tinh các loạiỐng dẫn các loại bằng thuỷ tinh trung tính trong suốt, chịu nhiệt, có đường kính ngoài 6mm và đường kính trong 3mm, có đầu vuốt nhọn, Gồm:

    + 1 ống hình chữ L (60, 180)mm.

    + 1 ống hình chữ L (40, 50)mm.

    + 1 ống thẳng, dài 70mm (một đầu vuốt nhọn).

    + 1 ống thẳng, dài 120mm (một đầu vuốt nhọn).

    + 1 ống hình chữ Z (một đầu góc vuông và một đầu góc nhọn 60o) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140, 30)mm.

    + 1 ống hình chữ Z (một đầu góc vuông và một đầu uốn cong vuốt nhọn) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140, 30)mm.



    - Mã thiết bị: CSHH2025

    1. - Xuất xứ: Việt Nam318 bộ13Ống dẫn bằng cao su Kích thước Φ6mm, dài 1000mm, dày 1mm; cao su mềm chịu hoá chất, không bị lão hoá.

    - Mã thiết bị: CSHH2026

    1. - Xuất xứ: Việt Nam318 chiếc14Bình cầu không nhánh đáy tròn Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm)

    - Mã thiết bị: CSHH2027

    1. - Xuất xứ: Việt Nam106 chiếc15Bình cầu không nhánh đáy bằngThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2028

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 chiếc16Bình cầu có nhánhThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 170mm (trong đó cổ bình dài 40mm, kích thước Φ27mm, nhánh nối Φ6mm, dài 40mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2029

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 chiếc17Bình tam giác 250mlThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Φ28mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2030

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 chiếc18Bình tam giác 100mlThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Φ63mm, chiều cao bình 93mm (trong đó cổ bình dài 25mm, kích thước Φ22mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2031

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 chiếc19Bình kíp tiêu chuẩnDung tích bầu trên 150ml, bầu dưới 250ml.

    2. Mã thiết bị: CSHH2032

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 chiếc20Lọ thuỷ tinh miệng rộng Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 100ml.

    2. Kích thước: Chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 25mm); Đường kính (thân lọ Φ50mm, miệng lọ 40mm); Nút nhám có 3 nấc (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 32mm, Φlớn 42mm và phần nắp Φ50mm).

    3. Mã thiết bị: CSHH2033

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái21Lọ thuỷ tinh miệng hẹpThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 100ml. Kích thước: Tổng chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 20mm); Đường kính (thân lọ Φ45mm, miệng lọ Φ18mm); Nút nhám (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 15mm, Φlớn 18mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2034

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái22Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọtThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 100ml. Kích thước: Tổng chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 20mm); Đường kính (thân lọ Φ45mm, miệng lọ Φ18mm) ; Nút nhám kèm công tơ hút (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 15mm, Φlớn 18mm); Ống hút nhỏ giọt: Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao, Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu.

    2. Mã thiết bị: CSHH2035

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái23Cốc thuỷ tinh 250mlThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ72mm, chiều cao 95mm có vạch chia độ.

    2. Mã thiết bị: CSHH2036

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái24Cốc thuỷ tinh 100mlThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ50mm, chiều cao 73mm có vạch chia độ.

    2. Mã thiết bị: CSHH2037

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái25Phễu lọc thủy tinh cuống dàiThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 130mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 70mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2038

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái26Phễu lọc thủy tinh cuống ngắnThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 90mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 20mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2039

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái27Phễu chiết hình quả lêThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 125ml, chiều dài của phễu 270mm, đường kính lớn của phễu Φ67mm, đường kính cổ phễu Φ19mm dài 20mm (có khoá kín) và ống dẫn có đường kính Φ6mm dài 120mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2040

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái28Chậu thủy tinh Thuỷ tinh thường, có kích thước miệng Φ200mm và kích thước đáy Φ100mm, độ dày 2,5mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2041

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái29Đũa thủy tinh Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ6mm dài 250mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2042

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái30Đèn cồn thí nghiệmThuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút xỏ bấc bằng sứ, Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).

    2. Mã thiết bị: CSHH2043

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái31Bát sứ nung Men trắng, nhẵn, kích thuớc Φ80mm cao 40mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2044

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái32Nhiệt kế rượu Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.

    2. Mã thiết bị: CSHH2045

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái33Kiềng 3 chânBằng Inox Φ4,7mm uốn tròn Φ100mm có 3 chân Φ4,7mm cao 105mm (đầu dưới có bọc nút nhựa)

    2. Mã thiết bị: CSHH2046

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái34Dụng cụ thử tính dẫn điệnHình hộp chữ nhật bằng nhựa có kích thước (80x38x32)mm, Nắp trượt, có độ dày 2mm đậy lên khoang chứa 2 pin 1,5V, một đèn LED báo sáng; hai chân bằng đồng Φ4mm dài 55mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2047

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 cái35Nút cao su không có lỗ các loạiCao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, gồm:

    + Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm

    + Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm

    + Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm

    + Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm

    - Mã thiết bị: CSHH2048


    1. Xuất xứ: Việt Nam318 bộ36Nút cao su có lỗ các loạiCao su chịu hoá chất, có độ đŕn hồi cao, lỗ ở giữa có đ­uờng kính Φ6mm, gồm:

    + Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm.

    + Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm.

    + Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm.

    + Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm.

    + Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm.

    - Mã thiết bị: CSHH2049



    1. Xuất xứ: Việt Nam:318 bộ37Giá để ống nghiệm Chất liệu: bằng nhựa, hai tầng, chịu được hoá chất.

    2. Kích thước 180x110x56 (mm), độ dày của vật liệu là 2,5mm có gân cứng, khoan 5 lỗ, Φ19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Φ7mm xuống Φ10mm, có 4 lỗ Φ12mm.

    3. Mã thiết bị: CSHH2050

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái38Lưới thép Bằng Inox, kích thuớc (100x100)mm có hàn ép các góc,

    2. Mã thiết bị: CSHH2051

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái39Miếng kính mỏngKích thước (1x10x10)mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2052

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái40Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏChất liệu: bằng Inox.

    2. Kích thước Φ6mm, cán dài 250mm.

    3. Mã thiết bị: CSHH2054

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái41Kẹp đốt hóa chất cỡ lớnChất liệu: bằng Inox

    2. Kích thước chiều dài 250mm, Φ5,5mm.

    3. Mã thiết bị: CSHH2055

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái42Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏInox, có chiều dài 200mm, Φ4,7mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2056

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái43Giấy lọcKích thước Φ120mm độ thấm hút cao.

    2. Mã thiết bị: CSHH2057

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 hộp44Găng tay cao suCao su chịu đàn hồi cao, chịu hoá chất.

    2. Mã thiết bị: CSHH2058

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 bộ45Áo choàngBằng vải trắng,

    2. Mã thiết bị: CSHH2059

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái46Kính bảo vệ mắt không màuNhựa trong suốt, không màu, chịu hoá chất.

    2. Mã thiết bị: CSHH2060

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái47Kính bảo vệ mắt có màuNhựa trong suốt, có màu sẫm, chịu hoá chất.

    2. Mã thiết bị: CSHH2061

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái48Chổi rửa ống nghiệm Cán Inox, dài 30 cm, lông chổi dài rửa được các ống nghiệm đường kính từ 16mm - 24mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2062

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái49Thìa xúc hoá chấtThuỷ tinh dài 160mm, thân Φ5mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2063

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái50Panh gắp hóa chất Loại sử dụng trong y tế

    2. Mã thiết bị: CSHH2064

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái51Khay mang dụng cụ và hóa chất Kích thước: 420x330x80 (mm)

    2. Vật liệu bằng gỗ tự nhiên dày 10mm.

    3. Chia làm 5 ngăn, trong đó 4 ngăn xung quanh có kích thước 165x180 (mm), ngăn ở giữa có kích thước 60x230 (mm) có khoét lỗ tròn để đựng lọ hoá chất.

    4. Có quai xách bằng gỗ cao 160mm.

    5. Mã thiết bị: CSHH2065

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái52Bộ giá thí nghiệm Gồm : Một đế bằng gang đúc (sơn tĩnh điện) hình chữ nhật. Kích thước 190x135x20 (mm), trọng lượng 850g đến 1000g có lỗ ren M8, Một cọc hình trụ inox đặc đường kính 10mm cao 500mm một đầu bo tròn, một đầu ren M8 dài 13mm, 3 khớp nối bằng nhôm đúc áp lực 2 đầu có ren M6 sơn tĩnh điện, hai vít hãm M6 bằng kim loại có núm bằng nhựa HI, Hai kẹp ống nghiệm bằng nhôm đúc áp lực, tổng chiều dài 200mm, phần tay đường kính 10 mm dài 120mm, có vít và ecu mở kẹp bằng đồng thau M6, Một vòng kiềng bằng inox, gồm : một vòng tròn đường kính 80mm uốn thanh inox đường kính 4,7mm, một thanh trụ đường kính 10mm dài 100mm hàn chặt với nhau.

    2. Mã thiết bị: CSHH2066

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 bộ53Thiết bị điện phân nướcĐế bằng nhựa tròn Φ150mm, có gắn trục bằng thép Φ8mm; có công tắc bật/tắt nguồn pin 9V, Ống nghiệm điện phân bằng thuỷ tinh trung tính hình chữ H có chia vạch nhỏ nhất 1ml, Điện cực điện phân bằng thép không gỉ đúc liền khối với nút cao su chịu hoá chất, Van khí bằng nhựa ABS chịu hoá chất, chịu nhiệt được gắn với nút cao su chịu hoá chất, Bầu đựng nước bằng thuỷ tinh, Toàn bộ hệ thống được gá lên đế nhựa bằng kẹp nhựa 3 chạc, được định vị bằng vít Φ6mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2067

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 cái54Thiết bị điện phân dung dịch muối ănBình thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, trong suốt kích thước 120x120x60mm, dày tối thiểu 3mm, có 2 điện cực một bằng than, một bằng hợp kim, Bình được gá trên đế nhựa kích thuớc 43x68x14,3mm; nắp bình bằng nhựa có 2 lỗ Φ19mm, Hộp nguồn bằng nhựa kích thước 14,3x110x52mm có gờ để ghép với đế bình thuỷ tinh, Giá lắp 4 pin R30 kích thước 130x102x34mm có 3 lỗ cắm điện ra 0-3V-6V bằng đồng Φ4mm; có công tắc tắt mở nguồn, 2 dây nối nguồn dài 300mm, 2 đầu có giắc cắm bằng đồng Φ4mm.

    2. Mã thiết bị: CSHH2068

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ55Thiết bị chưng cấtGồm: Đèn cồn: Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ, Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm), Bình cầu có nhánh: huỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 170mm (trong đó cổ bình dài 40mm, kích thước Φ27mm, nhánh nối Φ6mm, dài 40mm), Ống sinh hàn (thuỷ tinh trung tính, không có bọt, đường kính ngoài Φ30mm, ống ở giữa và dẫn chất lỏng ra Φ10mm, ống dẫn khí vào Φ20mm, ống dẫn nước làm lạnh Φ5mm có độ rộng giáp ống chính Φ20mm), Giá đỡ, Hệ thống ống dẫn: Ống dẫn các loại bằng thuỷ tinh trung tính trong suốt, chịu nhiệt, có đường kính ngoài 6mm và đường kính trong 3mm, có đầu vuốt nhọn.

    2. Mã thiết bị: CSHH2069

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộHÓA CHẤT56Lưu huỳnh bột (S)Tất cả hoá chất được đựng trong lọ nhựa hoặc lọ thuỷ tinh có nắp kín đảm bảo an toàn với từng loại hoá chất, Trên mỗi lọ đều có tem nhãn được ghi đầy đủ các nội dung: tên thông dụng, công thức hoá học, trọng lượng hoặc thể tích, nồng độ, độ tinh khiết, hạn sử dụng, đơn vị cung cấp và các cảnh báo về bảo quản và an toàn, Nhãn đảm bảo không phai màu, mất chữ và bám chắc vào lọ trong quá trình vận chuyển và sử dụng; Đối với các hoá chất độc như axit đậm đặc, brom… phải có cách thức đóng gói và bảo quản riêng. Các lọ hoá chất được đóng gói trong các thùng có ngăn đựng đảm bảo an toàn khi vận chuyển và sử dụng

    1. Mã thiết bị: CSHH2070.10,6 kg57Phốt pho đỏ (P)Đối với các hoá chất độc như axit đậm đặc, brom… phải có cách thức đóng gói và bảo quản riêng.

    1. Mã thiết bị: CSHH20715,3 kg58Iốt (I2)Các lọ hoá chất được đóng gói trong các thùng có ngăn đựng đảm bảo an toàn khi vận chuyển và sử dụng

    1. Mã thiết bị: CSHH2072.2,65 kg59Dung dịch nước Brom (Br2)Đậm đặc 1ml/ống

    1. Mã thiết bị: CSHH2073159 ống60Đồng bột (Cu)Mã thiết bị: CSHH20742,65 kg61Đồng phoi bào (Cu)Mã thiết bị: CSHH20755,3 kg62Nhôm bột (Al)Mã thiết bị: CSHH20765,3 kg63Nhôm lá hoặc phoi bào (Al)Mã thiết bị: CSHH207715,9 kg64Magie (băng ,dây) (Mg)Mã thiết bị: CSHH20785,3 kg65Sắt bột (Fe) Mã thiết bị: CSHH2079 7,95 kg66Kẽm viên (Zn)Mã thiết bị: CSHH208021,2 kg67Natri (Na)Mã thiết bị: CSHH20812,65 kg68Canxi oxit (CaO)Mã thiết bị: CSHH208215,9 kg69Đồng (II ) oxit (CuO)Mã thiết bị: CSHH208310,6 kg70Mangan đioxit (MnO2)Mã thiết bị: CSHH208426,5 kg71Natri hidroxit (NaOH)Mã thiết bị: CSHH208515,9 kg72Dung dịch amoniac (NH3) đặcMã thiết bị: CSHH208610,6 lít73Axit clohidric 37% (HCl)Mã thiết bị: CSHH20875,3 kg74Axit sunfuric 98% (H2SO4)Mã thiết bị: CSHH208821,2 lít75Đồng (II) sunfat ngậm nước (CuSO4,5H2O) Mã thiết bị: CSHH20895,3 kg76Đồng (II) clorua (CuCl2)Mã thiết bị: CSHH209015,9 kg77Kali pemanganat (KMnO4)Mã thiết bị: CSHH209126,5 kg78Canxi cacbonat (CaCO3)Mã thiết bị: CSHH20925,3 kg79Natri cacbonat (Na2CO3 ,10H2O)Mã thiết bị: CSHH209310,6 kg80Kali cacbonat (K2CO3)Mã thiết bị: CSHH209410,6 kg81Natri hidrocacbonat (NaHCO3) Mã thiết bị: CSHH209510,6 kg82Natri clorua (NaCl)Mã thiết bị: CSHH209626,5 kg83Bari clorua (BaCl2)Mã thiết bị: CSHH20975,3 kg84Sắt (III ) clorua (FeCl3,6H2O)Mã thiết bị: CSHH20981,06 kg85Canxi clorua (CaCl2,6H2O)Mã thiết bị: CSHH209910,6 kg86Kali clorat (KClO3)Mã thiết bị: CSHH21005,3 kg87Kali nitrat (KNO3)Mã thiết bị: CSHH21015,3 kg88Bạc nitrat (AgNO3)Tất cả hoá chất được đựng trong lọ nhựa hoặc lọ thuỷ tinh có nắp kín đảm bảo an toàn với từng loại hoá chất, Trên mỗi lọ đều có tem nhãn được ghi đầy đủ các nội dung: tên thông dụng, công thức hoá học, trọng lượng hoặc thể tích, nồng độ, độ tinh khiết, hạn sử dụng, đơn vị cung cấp và các cảnh báo về bảo quản và an toàn, Nhãn đảm bảo không phai màu, mất chữ và bám chắc vào lọ trong quá trình vận chuyển và sử dụng.

    1. Mã thiết bị: CSHH2102.0,53 kg89Natri sunfat (Na2SO4,10H2O)Đối với các hoá chất độc như axit đậm đặc, brom…phải có cách thức đóng gói và bảo quản riêng.

    1. Mã thiết bị: CSHH2103.10,6 kg90Canxi cacbua (CaC2)Các lọ hoá chất được đóng gói trong các thùng có ngăn đựng đảm bảo an toàn khi vận chuyển và sử dụng.

    1. Mã thiết bị: CSHH21045,3 kg91Natri axetat (CH3COONa)Mã thiết bị: CSHH21055,3 kg92Benzen (C6H6)Mã thiết bị: CSHH21065,3 kg93Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6)Mã thiết bị: CSHH21075,3 kg94ParafinMã thiết bị: CSHH21085,3 kg95Giấy phenolphtaleinMã thiết bị: CSHH210953 hộp96Giấy quỳ tímMã thiết bị: CSHH211053 hộp97Giấy pHMã thiết bị: CSHH211153 tập98Nước cấtMã thiết bị: CSHH2112106 lít99Ancol etylic 96o (C2H5OH)Mã thiết bị: CSHH211353 lít100Axit axetic 65% (CH3COOH)Mã thiết bị: CSHH211413,25 lítIVSINH HCDng c (có thể thay thế mô hình bằng đa CD hoặc tranh)AMô hìnhYêu cầu chung là đảm bảo an toàn, dễ dàng tháo lắp để quan sát các bộ phận của mỗi mô hình (thiết bị).1Cá chépBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2070

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái2ẾchBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2071

    3. Xuất xứ: Việt Nam53 cái3Châu chấu- Bằng nhựa

    - Mã thiết bị: CSSH2072

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái4Thằn lằnBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2073

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái5Thỏ nhàBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2074

    3. Xuất xứ: Việt Nam53 cái6Chim bồ câu- Bằng nhựa

    - Mã thiết bị: CSSH2075

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái7Nửa cơ thể ngườiBằng nhựa

    2. Chiều cao tối thiểu 700mm, Bằng nhựa, tháo lắp dễ dàng, chân đế vững, có đánh số thứ tự và có bản chú thích kèm theo.

    3. Mã thiết bị: CSSH2076

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 bộ8Bộ xương ngườiBằng nhựa

    2. Chiều cao tối thiểu 800 mm

    3. Mã thiết bị: CSSH2077

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ9Cấu tạo mắt ngườiBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2078

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ10Cấu tạo tai ngườiBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2079

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ11Cấu tạo tuỷ sốngBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2080

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ12Cấu trúc không gian ADNBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2082

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 bộ13Nhân đôi ADNBằng nhựa, gắn được trên bảng từ.

    - Mã thiết bị: CSSH2083

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ14Tổng hợp PrôtêinBằng nhựa

    - Mã thiết bị: CSSH2084

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ15Tổng hợp ARNBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2085

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộ16Phân tử ARNBằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2086

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộB Dng c17Bộ đồ mổ (dao mổ, kéo mũi thẳng, kéo mũi cong, panh, kim tròn, kim mũi mác)Loại thông dụng, bằng Inox.

    2. Mã thiết bị: CSSH2088

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 bộ18Kính lúp Loại thông dụng (kính lúp cầm tay, kính lúp có giá).

    2. Mã thiết bị: CSSH2089

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái19Khay nhựa đựng vật mổLoại thông dụng, bằng nhựa

    - Mã thiết bị: CSSH2090

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái20Khay mổ và tấm kê ghim vật mổLoại thông dụng, bằng nhựa

    - Mã thiết bị: CSSH2091

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái21Lam kính Loại thông dụng

    2. Mã thiết bị: CSSH2092

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 hộp22La men Loại thông dụng

    2. Mã thiết bị: CSSH2093

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 hộp23Cốc thuỷ tinhThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml: hình trụ Φ72mm, chiều cao 95mm có vạch chia độ.

    2. Mã thiết bị: CSSH2094

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái24Đĩa kính đồng hồLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2095

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái25Đĩa lồng PêtriLoại thông dụng, bằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2096

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái26Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan)Thuỷ tinh thường, có kích thước miệng Φ200mm , độ dày 2,5mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2097

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái27Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọtLọ thuỷ tinh trung tính chiều cao 100mm, nút cao su vừa khít miệng có gắn ống thuỷ tinh đường kính 8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu.

    2. Mã thiết bị: CSSH2098

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái28Phễu thuỷ tinh loại toThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 130mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 70mm).

    2. Mã thiết bị: CSSH2099

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái29Ống nghiệmThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.

    2. Mã thiết bị: CSSH2100

    1. Xuất xứ: Việt Nam.530 cái30Ống thí nghiệm sinh họcThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ42mm, chiều cao 300mm, có tai treo trên giá.

    2. Mã thiết bị: CSSH2101

    1. Xuất xứ: Việt Nam.212 cái31Nút cao suCao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao.

    2. Mã thiết bị: CSSH2102

    1. Xuất xứ: Việt Nam.212 cái32Nút cao su không lỗCao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao.

    1. Mã thiết bị: CSSH2103.212 cái33Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt dọc nửaCao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao.

    2. Mã thiết bị: CSSH2104

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái34Giá thí nghiệm sinh học (Đế, cọc, đòn ngang, kim cân)Đế bằng ván MDF 140x450x18mm, đòn ngang bằng nhựa Loại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2105

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 bộ35Chậu trồng cây có đĩa lótLoại thông dụng, bằng nhựa

    2. Mã thiết bị: CSSH2106

    1. Xuất xứ: Việt Nam.530 cái36Dầm đào đấtLoại thông dụng, bằng nhựa.

    2. Mã thiết bị: CSSH2107

    1. Xuất xứ: Việt Nam..318 cái37Kẹp ống nghiệm Inox, có chiều dài 200mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2108

    1. Xuất xứ: Việt Nam318 cái38Kéo cắt cànhLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2109

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái39Cặp ép thực vậtLoại thông dụng, bằng gỗ.

    2. Mã thiết bị: CSSH2110

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 bộ40Dao ghép câyLoại thông dụng

    2. Mã thiết bị: CSSH2111

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái41Đèn cồnThuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ, Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).

    2. Mã thiết bị: CSSH2112

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái42Giá ống nghiệm Bằng nhựa, Kích thước (180x110x56)mm, khoan 5 lỗ, Φ19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Φ7mm xuống Φ10mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2113

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái43Chổi rửa ống nghiệmCán Inox, dài 30 cm, lông chổi dài rửa được các ống nghiệm đường kính từ 16mm - 24mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2114

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái44Ống hútLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2115

    1. Xuất xứ: Việt Nam.318 cái45Vợt bắt sâu bọ Loại thông dụng, cán nhựa, có lưới

    2. Mã thiết bị: CSSH2116

    1. Xuất xứ: Việt Nam.159 cái46Vợt bắt động vật thuỷ sinh Loại thông dụng, cán tre dài 2m, có lưới.

    2. Mã thiết bị: CSSH2117

    1. Xuất xứ: Việt Nam159 cái47Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồLoại thông dụng, cán tre, có lưới.

    2. Mã thiết bị: CSSH2118

    1. -Xuất xứ: Việt Nam.53 cái48Lọ nhựa có nút kínLoại thông dụng, bằng nhựa.

    2. Mã thiết bị: CSSH2119

    1. Xuất xứ: Việt Nam.848 cái49Hộp nuôi sâu bọLoại thông dụng, bằng nhựa.

    2. Mã thiết bị: CSSH2120

    1. Xuất xứ: Việt Nam106 cái50Bể kính Loại thông dụng, bằng thủy tinh.

    2. Mã thiết bị: CSSH2121

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cái51Túi đinh ghimLoại thông dụng, bằng kim sắt không rỉ.

    2. Mã thiết bị: CSSH2122

    1. Xuất xứ: Việt Nam2,650 cái52Khẩu trang, găng tayKhẩu trang bằng vải, Găng tay bằng cao su chịu được hóa chất.

    2. Mã thiết bị: CSSH2123

    1. Xuất xứ: Việt Nam.53 bộ53Ống đongThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, có đế thủy tinh, độ chia nhỏ nhất 1ml. Dung tích 100ml. Đảm bảo độ bền cơ học.

    2. Mã thiết bị: CSSH2124

    1. Xuất xứ: Việt Nam.212 cái54Ống hút có quả bóp cao suQuả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu.

    2. Mã thiết bị: CSSH2125

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 cái55Móc thủy tinhLoại thông dụng

    2. Mã thiết bị: CSSH2126

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 cái56Đũa thủy tinhThuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trị Φ6mm dài 250mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2127

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 bộ57Bộ kích thích (cực kích thích, nguồn điện, ngắt điện)Loại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2128

    3. Xuất xứ: Việt Nam106 bộ

    1. 58Hệ thống đòn ghiLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2129

    1. Xuất xứ: Việt Nam.59Máy ghi công cơLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2131ấy

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 bộ60Ống chữ TLoại thông dụng Ø6.

    2. Mã thiết bị: CSSH2132

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 cái61Ống chữ L (loại lớn, loại nhỏ)Loại thông dụng Ø6.

    2. Mã thiết bị: CSSH2133

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 cái62Ống cao suKích thước Φ6mm, dài 1000mm, dày 1mm; cao su mềm chịu hoá chất, không bị lão hoá.

    1. Mã thiết bị: CSSH2134.106 cái63Ống nhựa thẳngLoại thông dụng Ø6 - dài 150mm.

    2. Mã thiết bị: CSSH2135

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái64Miếng cao su mỏngLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2136

    1. Xuất xứ: Việt Nam.106 cái65Nhiệt kếLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2137

    1. Xuất xứ: Việt Nam.212 cái66Máy đo huyết ápLoại thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSSH2138

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 cáiCHóa chất67ClorophoocLọ 100 ml.

    1. Mã thiết bị: CSSH213926,5 lít68Tananh (tanin)Lọ 100 ml

    1. Mã thiết bị: CSSH214053 lọ69Carmanh (carmin)Lọ 100 ml

    1. Mã thiết bị: CSSH214153 lọ70Xanh metylenLọ 100 ml 0,1%

    1. Mã thiết bị: CSSH214253 lọ71Phooc mônLoại thông dụng

    1. Mã thiết bị: CSSH214353 lít72Cồn 90 độLoại thông dụng

    1. Mã thiết bị: CSSH214453 lít73I ốt Lọ 100 ml 1%

    1. Mã thiết bị: CSSH214553 lọ74Dầu Paraphin hoặc VazelinParaphin lỏng dược dụng.

    1. Mã thiết bị: CSSH2146.10,6 lítVCÔNG NGHỆDNG CAMÔ HÌNH1Con gàBằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu 500x200x300 (mm).

    2. Mã thiết bị: CSCN2021

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 con2Con lợnBằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu 500x200x300 (mm).

    2. Mã thiết bị: CSCN2022

    1. Xuất xứ: Việt Nam212 con3Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động,Bằng nhựa, Các bánh răng ăn khớp nhau, có độ nhám để đai chuyển động không bị trượt.

    2. Mã thiết bị: CSCN2023

    1. Xuất xứ: Việt Nam.371 bộ4Động cơ điện 1 phaLoại thông dụng có vòng chập, sử dụng tối thiểu 1 đôi cực từ.

    2. Mã thiết bị: CSCN2024

    1. Xuất xứ: Việt Nam371 cái5Máy biến áp 1 phaLoại cảm biến (có cuộn sơ cấp và thứ cấp).

    2. Mã thiết bị: CSCN2025

    1. Xuất xứ: Việt Nam371 cái6Mô hình mạng điện trong nhàSơ đồ đấu nối thiết bị dân dụng.

    2. Mã thiết bị: CSCN2026

    1. Xuất xứ: Việt Nam53 bộBMẪU VẬT7Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kimVải thông dụng.

    2. Mã thiết bị: CSCN2027

    3. Каталог: vbpq thanhhoa.nsf
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam tØnh Thanh Ho¸ §éc lËp Tù do H¹nh phóc
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam tØnh Thanh Ho¸ §éc lËp Tù do H¹nh phóc
      vbpq thanhhoa.nsf -> QuyÕt ®Þnh cña chñ tÞch ubnd tØnh thanh hãa VÒ viÖc phª duyÖt §Ò c­¬ng nhiÖm vô Quyho¹ch tæng thÓ ph¸t triÓn kinh tÕ x· héi huyÖn TÜnh Gia giai ®o¹n 2005 2015
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam TØnh thanh ho¸ §éc lËp Tù do H¹nh phóc
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam tØnh Thanh Ho¸ §éc lËp Tù do H¹nh phóc
      vbpq thanhhoa.nsf -> Sè: 1994 /Q§ ubnd thanh Ho¸, ngµy 09 th¸ng 7 n¨m 2007
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn tØnh thanh ho¸ Céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt nam
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban nhn dn
      vbpq thanhhoa.nsf -> Uû ban Hµnh chÝnh
      vbpq thanhhoa.nsf -> Céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc

      tải về 1.54 Mb.

      Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  • 1   2   3   4




    Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
    được sử dụng cho việc quản lý

        Quê hương