UBND TP HỒ CHÍ MINH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP
|
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007
|
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES
|
15,710,902
|
A
|
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures
|
15,710,902
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
5,730,902
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
1
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training
|
1,450,000
|
2
|
Chi khoa học, công nghệ - Science and technology
|
180,000
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
8,200,000
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
1
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training
|
2,003,741
|
2
|
Chi khoa học, công nghệ - Science and technology
|
152,879
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund
|
65,000
|
V
|
Dự phòng ngân sách - Contingencies
|
620,000
|
VI
|
Bổ sung chênh lệch tăng lương
Transfers to salary reform expenditure
|
300,000
|
VIII
|
Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers (*)
|
795,000
|
B
|
Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
|
|
|
|
|
(*) Gồm 216.371 Kinh phí CT MTQG, một số nhiệm vụ và mục tiêu khác đã tính trong nội dung chi đầu tư và thường xuyên
|
|
|
|
|
(*) Included VND 216.371million of target programs; other targets calculated in recurrent and capital expenditures
|
|
|
|
UBND TP HỒ CHÍ MINH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP
|
HOCHIMINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TTHÀNH PHỐ THEO LĨNH VỰC NĂM 2007
|
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
|
13,560,036
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
5,730,902
|
1
|
Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure
|
3,200,920
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures
|
2,529,982
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
4,816,856
|
1
|
Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security
|
71,790
|
3
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training
|
628,060
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế - Health care
|
841,515
|
5
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology
|
152,879
|
6
|
Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information
|
81,146
|
7
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television
|
14,000
|
8
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports
|
65,000
|
9
|
Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs
|
286,696
|
10
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services
|
1,409,808
|
11
|
Chi quản lý hành chính - Administrative management
|
404,963
|
12
|
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support
|
608,364
|
13
|
Chi khác ngân sách - Other Expenditures
|
252,635
|
III
|
Dự phòng ngân sách - Contingencies
|
518,582
|
IV
|
Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget
|
1,333,696
|
V
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund
|
65,000
|
VI
|
Bổ sung chênh lệch tăng lương
Transfers to salary reform expenditure
|
300,000
|
VII
|
Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers
|
795,000
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ NĂM 2007
|
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
STT
No
|
Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies
|
Tổng số
Total
|
Chi đầu tư
phát triển
Development Investment Expenditures
|
Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures
|
Chi chương trình MTQG, nhiệm vụ khác
National Target Programs, others
|
Tổng số
Total
|
Quản lý
hành chính
Administration
|
SN khác
Other services
|
Giáo dục
đào tạo
Education and training
|
Chi KH-CN
Sciense and Technology
|
1
|
Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.
|
520,825
|
43,079
|
486,746
|
7,348
|
|
461,398
|
|
9,000
|
2
|
Sở Y tế - Health Department
|
1,227,713
|
376,899
|
818,514
|
5,588
|
800,716
|
12,210
|
|
32,300
|
3
|
Đài Tiếng nói nhân dân
People voice Station
|
15,235
|
1,235
|
14,000
|
|
14,000
|
|
|
|
4
|
Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.
|
86,206
|
|
84,906
|
6,668
|
74,498
|
3,740
|
|
1,300
|
5
|
Sở bưu chính viễn thông
Post and telecommunication dept.
|
121,708
|
67,000
|
54,708
|
4,708
|
|
|
50,000
|
|
5
|
Sở Thể dục thể thao - Sports
|
150,201
|
49,566
|
100,635
|
3,620
|
65,000
|
32,015
|
|
|
6
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept.
|
61,388
|
9,050
|
52,338
|
4,650
|
44,095
|
3,393
|
|
200
|
7
|
Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Dept.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Sở Giao thông vận tải
Transportation department
|
3,101,180
|
1,867,280
|
1,233,900
|
15,734
|
1,215,353
|
2,813
|
|
|
9
|
Sở Công nghiệp- Industry Dept
|
10,687
|
800
|
9,887
|
4,048
|
620
|
5,219
|
|
|
10
|
Sở Xây dựng - Construction Dept.
|
23,748
|
6,000
|
17,748
|
8,052
|
6,996
|
2,700
|
|
|
11
|
Sở Quy hoạch kiến trúc
Planning and Architecture Dept.
|
7,541
|
|
7,541
|
6,221
|
1,320
|
|
|
|
12
|
Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept.
|
108,594
|
27,681
|
80,913
|
4,737
|
|
|
76,176
|
|
13
|
Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Dept.
|
704,382
|
3,000
|
701,382
|
9,116
|
692,266
|
|
|
|
14
|
Sở Thương mại - Trade Department
|
35,725
|
|
35,725
|
29,725
|
6,000
|
|
|
|
15
|
Sở Du lịch - Tourism Department
|
9,968
|
|
9,968
|
2,968
|
7,000
|
|
|
|
16
|
UBND thành phố
Peoples Committee
|
23,390
|
|
23,390
|
23,390
|
|
|
|
|
17
|
Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.
|
11,791
|
|
11,791
|
7,791
|
4,000
|
|
|
|
18
|
Sở Nội vụ - Home affairs
|
9,540
|
|
9,540
|
6,340
|
|
3,200
|
|
|
19
|
Sở Tư pháp - Justice Department
|
19,899
|
9,787
|
10,112
|
10,112
|
|
|
|
|
20
|
Sở Tài chính - Finance Department
|
22,856
|
|
22,856
|
21,856
|
1,000
|
|
|
|
21
|
Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office
|
7,612
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council
|
1,338
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
UBDSGD và trẻ em
Population, family & children Committee
|
7,341
|
|
2,596
|
2,332
|
264
|
|
|
4,745
|
24
|
Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee
|
6,664
|
|
6,664
|
|
6,664
|
|
|
|
25
|
Thành đoàn thanh niên
Communistic Youth League
|
15,828
|
600
|
15,228
|
|
12,978
|
2,250
|
|
|
26
|
Hội Phụ nữ - Womens Union
|
2,820
|
|
2,820
|
|
2,820
|
|
|
|
27
|
Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization
|
1,510
|
|
1,510
|
|
1,510
|
|
|
|
28
|
Hội Nông dân
Farmers Organization
|
2,542
|
|
2,472
|
|
2,472
|
|
|
70
|
29
|
Bộ chỉ huy quân sự thành phố
Military Headquarters
|
102,946
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Công an thành phố
Public security office
|
186,764
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |