STT
No
|
Tên dự án, công trình
Name of Projects
|
Địa điểm
xây dựng
Place
|
Thời gian
KC-HT
Time frame
|
Năng lực thiết kế
Designed capacity
|
Tổng vốn
đầu tư
Total investment
|
Lũy kế thực hiện đến 31/12/2005
Accumulated volume till 31/12/2005
|
Ước TH
năm 2005
Estimates 2006
|
Dự toán
Plan
2007
|
|
|
A
|
Dự án chuyển tiếp - Continued projects
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Các dự án vốn ODA - Funded by ODA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cải tạo kênh và đường dọc kênh Tân Hóa - Lò Gốm, dự án thành phần số 4 thuộc tiểu dự án nâng cấp đô thị TP Hồ Chí Minh
Improvement of canals, roads goes along Tan Hoa - Lo Gom canal, this is the 4 th component of the small Project Upgrading Ho Chi Minh ci
|
Quận (district) 6,8 Tân Bình, Bình Tân
|
2005-2008
|
Cải tạo 10.197m kênh; 9.963m đường; 10 cầu nhỏ; 2 cầu lớn
Improve 10.197 m of canal; 9963m of road, 10 small bridges; 2 big bridge
|
1,215,336
|
|
4,604
|
80,000
|
|
2
|
Dự án cải thiện môi trường (ADB)
Project Ameliorating climate (ADB)
|
TP HCM city
|
2005-2009
|
|
678,799
|
177,411
|
3,300
|
12,000
|
|
3
|
Dự án cải thiện vệ sinh và nâng cấp đô thị Tân Hóa - Lò Gốm (Giai đoạn mở rộng)
Project Ameliorating sanitation and uprading Tan Hoa- Lo Gom urban area
|
Quận (district): Tân Bình, 11, 6, Bình Chánh
|
2002-2007
|
Cải tạo 340m kênh và bờ kè, 200 căn hộ chung cư, 150 lô đất, 1 trường tiểu học, 1 khu xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học
Improve 340m of canals and dykes, 200 apartments, 150 lands, 1primary school, biotic-tech sewage treatment system
|
267,075
|
126,888
|
4,000
|
550
|
|
4
|
Vệ sinh môi trường thành phố
Sanitation of citys environment
|
TP HCM city
|
2001-2009
|
Xử lý nước thải và thoát nước lưu vực Nhiêu Lộc- Thị Nghè, chỉnh trang dòng kênh
Process used water and drainage system of Nhieu Loc- Thi Nghe canal
|
3,218,155
|
82,750
|
30,000
|
61,000
|
|
5
|
Dự án cải thiện môi trường nước khu vực Bến Nghé- Tàu Hu Kênh Đôi - Tẻ- gđ1 (Nhật Bản)
Project Improvement of water environment at areas of Ben Nghe-Tau Hu, Kenh Doi, Te phase1 (japan)
|
TP HCM city
|
2000-2008
|
XD hệ thống thoát nước, NM xử lý nước thải, cải tạo hệ thống kênh
Construct draining system, used water treating factory, and improve canal system
|
4,163,950
|
645,186
|
95,000
|
35,000
|
|
6
|
Xây dựng đại lộ Tây Đông
Construct of Dong - Tay avenue
|
Quận (district): 1,2,5, Bình Chánh
|
2002-2008
|
21800m X 42m đường, 1970m hầm
construct 21800m X 42m of road, 1970m of tunnel
|
9,863,000
|
3,177,137
|
175,000
|
84,000
|
|
7
|
Xây dựng khu tái định cư Thủ Thiêm (JBIC)
Construct theresettement areas of Thu Thiem (JBIC)
|
Quân 2
|
2002-2007
|
373 căn /flats
|
143,290
|
36,468
|
1,000
|
4,000
|
|
8
|
Quỹ quay vòng vốn nâng cấp nhà ở, cải thiện thu nhập cho các hộ có thu nhập thấp -dự án thành phần số 8 - Circulate funds of upgradation of accomodation, improve income for the poor (subproject8)
|
HCM
|
2004-2012
|
cung cấp tín dụng để cải thiện nhà ở và nâng cao thu nhập
Providing credits for improvements
|
163,405
|
149
|
300
|
150
|
|
9
|
Xây dựng cầu thủ thiêm
Construct Thu Thiem bridge
|
Quận 2, quận bình thạnh
|
2005-2008
|
370m cầu chinh x 28m
core bridge length
|
1,099,600
|
368,140
|
90,000
|
160,000
|
|
10
|
Nâng cấp mở rộng đường Nguyễn Văn Trỗi -Nam Kỳ -Khởi Nghĩa
Upgradation of Nguyen Van Troi, Nam Ky, Khoi Nghia roads
|
Q3, Tân Bình, Phú thuận
|
2005-2008
|
dimension 3800m x 30m
|
852,178
|
393,600
|
90,000
|
60,000
|
|
11
|
DA khu tái định cư ruột ngựa quận 6
Projet Resettlement house for Ruot Ngua of dist6
|
Quận 6
|
2003-2007
|
398 hộ/households
|
106,196
|
30,935
|
2,023
|
1,000
|
|
12
|
Xây dựng trường kỹ thuật công nghiệp
Construct Technical school of industry of Thu Duc
|
Thủ Đức
|
2005-2007
|
20 phòng học/classrooms
|
32,405
|
451
|
11,000
|
10,000
|
|
13
|
XD HTKT khu y tế kỹ thuật cao Bình Chánh
High Techs of health infrastructure of Binh Chanh
|
Bình Tân
|
2000-2007
|
42.5 ha
|
246,963
|
158,869
|
15,000
|
40,000
|
|
14
|
Xây dựng cầu Kênh Tẻ và đường đến BÌnh Thuận
Build Kenh Te bridge and road to Binh Thuan
|
Q4.7
|
2002-2006
|
3155m đường (of roads)
và 503m cầu (of bridge)
|
284,956
|
110,679
|
20,000
|
100,000
|
|
15
|
Xây dựng đường trục chính khu công nghệ cao HCM
Construct core road of High Tech park of HCM
|
Q9
|
2004-2008
|
3450 mx50m, bê tông nhựa
by concrete and asphalt
|
199,035
|
76,892
|
18,000
|
60,000
|
|
16
|
Công trình kiểm soát nước triều Cầu Bông , Bình Triệu, Bình Lợi, Rạch Lăng
Controlling infrastructure of flood level of Cau Bong, Binh Trieu, Binh Loi, Rach Lang
|
Bình Thạnh, Gò Vấp
|
2003-2008
|
200.000m3/h
|
164,600
|
54,877
|
10,000
|
35,000
|
|
17
|
Đền bù giải toả quỹ đất xây dựng công viên SAFARI
Compensation for site clearance to create SAFARI park
|
Củ Chi
|
2004-2007
|
485.35há
|
598,000
|
480,000
|
50,000
|
62,000
|
|
B
|
Dự án khởi công mới - New projects
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Nhóm dự án ODA - Funded by ODA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
DA cải thiện môi trường nước thành phố lưu vực kện Tàu Hủ-Bến Nghé- Đôi - Tẻ (gđ2)
Project improvement of water environment of Tau Hu- ben Nghe - Doi -Te (phase2)
|
HCM
|
2005-2013
|
Cải tạo kệnh Tàu Hủ- Bến Nghé; Mở rộng trạm bơm chuyển tiếp nươc thải, cống rãnh, nhà máy xử lý.
Improve Tau Hu -Ben Nghe canal;drains; widen pumping station, water factory
|
8,169,588
|
|
|
150,000
|
|
2
|
Dự án phát triển công nghệ thông tin thành phố
Project Development for information technology of city
|
HCM
|
2006-2010
|
Hỗ trợ kỹ thuật - Technical assistance
|
191,198
|
|
|
1,500
|
|
3
|
Đầu tư hệ thống tiêu thoát nước rạch Suối Nhum
Investment in drainage system of Suoi Nhum ditch
|
Q9, Thủ Đức
|
2006-2009
|
Tiêu nước cho 3000 ha
Irrigation system for 3000 ha
|
237,110
|
1,850
|
6,000
|
40,000
|
|
5
|
Xây dựng hệ thống công trình thuỷ lợi bờ hữu ven sông Sài Gòn từ tỉnh lộ 8 đến Rạch Tra
Construct irrigation works of right side of Sai Gon from provincial road 8 to Rach Tra
|
Củ Chi
|
2005-2009
|
Ngăn lũ cho 3054 ha
Prevention for 3054 ha
|
182,928
|
3,691
|
20,000
|
40,000
|
|
6
|
DA đầu tư di dời, tháo dỡ và thu hồi đất để xây dựng trung tâm hành chính Q4 - Project investing for immigration, unload and forfeiture of land to construct administration center of district 4
|
Q4
|
2006-2007
|
Thu hồi 5382.2m2 đất
Recoverance of 5382.2m2 of land
|
84,320
|
|
|
77,345
|
|
7
|
Chương trình xây dựng và sửa chữa cải tạo hệ thống xử lý nước thải của các bệnh viện các ctrung tâm yu tế của thành phố
Project construct and improve the system of used water of hospitals and medical centers of city
|
HCM
|
2007
|
Hệ thống xử lý nước thải
Used-water treatment system
|
60,000
|
|
|
60,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |