STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
(triệu đồng)
|
1
|
Cuulong DFA- trọng tải 1,25 tấn
|
108
|
2
|
Cuulong DFA 1,6T5- trọng tải 1,6 tấn
|
130
|
3
|
Cuulong DFA 1.8T3- trọng tải 1,8 tấn
|
127
|
4
|
Cuulong DFA 1.8T4- trọng tải 1,8 tấn
|
137
|
5
|
Cuulong DFA 2,70T5 -trọng tải 2,7 tấn
|
147
|
6
|
Cuulong DFA 2.90T4- 2,9 tấn
|
153
|
7
|
Cuulong DFA 2.95 T2, trọng tải 3 tấn
|
147
|
8
|
Cuulong DFA 2.95 T3, trọng tải 3 tấn
|
141
|
9
|
Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn
|
166
|
10
|
Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn
|
140
|
11
|
Cuulong DFA2.95T3/MB -trọng tải 2,75 tấn
|
167
|
12
|
Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn
|
130
|
13
|
Cuulong DFA12080D tải tự đồ 7.86 tấn
|
500
|
14
|
Cuulong DFA12080D-HD tải tự đồ 7.86 tấn
|
500
|
15
|
Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg
|
125
|
16
|
Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg
|
125
|
17
|
Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg
|
125
|
18
|
Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg
|
125
|
19
|
Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg
|
157
|
20
|
Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn
|
293
|
21
|
Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn
|
212
|
22
|
Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn
|
212
|
23
|
Cuulong DFA6027T 2,5 tấn
|
228
|
24
|
Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ
|
228
|
25
|
Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn
|
342
|
26
|
Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn
|
342
|
27
|
Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn
|
378
|
28
|
Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đồ trọng tải 4.95 tấn
|
378
|
29
|
Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn
|
228
|
30
|
Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn
|
228
|
31
|
Cuulong DFA9670D-N trọng tải 6.150 kg
|
480
|
32
|
Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đồ 6,8 tấn
|
440
|
33
|
Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đồ 6,8 tấn
|
440
|
34
|
Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đồ 6,8 tấn
|
440
|
35
|
Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đồ 6,8 tấn
|
440
|
36
|
Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đồ 7 tấn
|
440
|
37
|
Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đồ 7 tấn
|
440
|
38
|
Cuulong DFA9670D2A -trọng tải 7 tấn
|
435
|
39
|
Cuulong DFA9670D2A-TT -trọng tải 7 tấn
|
435
|
40
|
Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn
|
285
|
41
|
Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn
|
285
|
42
|
Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn
|
285
|
43
|
Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn
|
285
|
44
|
Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn
|
358
|
45
|
Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn
|
197
|
46
|
Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn
|
205
|
47
|
Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn
|
275
|
48
|
Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn
|
275
|
49
|
Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn
|
205
|
50
|
Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn
|
205
|
51
|
Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn
|
205
|
52
|
Cuulong DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn
|
162
|
53
|
Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn
|
275
|
54
|
Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn
|
275
|
55
|
Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn
|
205
|
56
|
Cuulong DFA1- trọng tải 1,05 tấn
|
113
|
57
|
Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn
|
135
|
58
|
Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950kg
|
175
|
59
|
Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn
|
132
|
60
|
Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn
|
132
|
61
|
Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn
|
178
|
62
|
Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn
|
178
|
63
|
Cuulong DFA7050T 4,95 tấn
|
275
|
64
|
Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn
|
275
|
65
|
Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn
|
275
|
66
|
Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn
|
275
|
67
|
Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn
|
400
|
68
|
Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn
|
402
|
69
|
Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn
|
293
|
70
|
Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn
|
293
|
71
|
Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn
|
293
|
72
|
Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn
|
293
|
73
|
Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn
|
293
|
74
|
Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn
|
293
|
75
|
Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn
|
205
|
76
|
Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn
|
205
|
77
|
Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn
|
205
|
78
|
Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn
|
205
|
79
|
Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn
|
650
|
80
|
Cuulong KC3810D- trọng tải 950Kg
|
141
|
81
|
Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kG
|
131
|
82
|
Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950Kg
|
160
|
83
|
Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
84
|
Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
85
|
Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn
|
143
|
86
|
Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn
|
161
|
87
|
Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn
|
170
|
88
|
Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn
|
251
|
89
|
Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn
|
260
|
90
|
Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn
|
265
|
91
|
Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn
|
298
|
92
|
Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn
|
330
|
93
|
Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn
|
330
|
94
|
Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn
|
330
|
95
|
Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
96
|
Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
97
|
Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
98
|
Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
99
|
Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn
|
385
|
100
|
Cuulong KC8550D tải tự đồ 5 tấn
|
331
|
101
|
Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn
|
367
|
102
|
Cuulong KC9050D-T600 tải tự đồ 4950Kg
|
355
|
103
|
Cuulong KC9050D-T700 tải tự đồ 4950Kg
|
355
|
104
|
Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đồ 4,95 tấn
|
410
|
105
|
Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn
|
410
|
106
|
Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 Tấn
|
355
|
107
|
Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 Tấn
|
392
|
108
|
Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 Tấn
|
355
|
109
|
Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 Tấn
|
392
|
110
|
Cửu Long KC9650D-T700 trọng tải 4.500 kg
|
400
|
111
|
CỬU LONG KY1016T MB trọng tải 580 Kg
|
123
|
112
|
CUULONG; Số loại: KY1016T-MB
|
150
|
113
|
Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi
|
510
|
114
|
Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi
|
612
|
115
|
Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn
|
730
|
116
|
Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn
|
710
|
117
|
Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn
|
490
|
118
|
Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn
|
886
|
119
|
Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn
|
915
|
120
|
Cuulong ZB3810T1 950 Kg
|
140
|
121
|
Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg
|
140
|
122
|
Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn
|
180
|
123
|
Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn
|
180
|
124
|
Cuulong ZB3810T1 950 Kg
|
155
|
125
|
Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg
|
155
|
126
|
Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn
|
175
|
127
|
Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1tấn
|
175
|
128
|
Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn
|
200
|
129
|
Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tấn
|
173
|
130
|
Cuulong ZB3812D-T550 1,2 tấn
|
173
|
131
|
Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn
|
161
|
132
|
Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn
|
170
|
133
|
Cuulong ZB5220D tải tự đồ 2,2 tấn
|
207
|
134
|
Cuulong ZB5225D tải tự đồ 2,35 tấn
|
243
|
135
|
Cuulong ZB5225D2 tải tự đồ 2,35 tấn
|
233
|
136
|
Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn
|
97
|
137
|
Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990Kg
|
95
|
138
|
Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn
|
132
|
139
|
Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
140
|
Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
141
|
Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn
|
145
|
142
|
Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng tải 2,35 tấn
|
130
|
143
|
Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn
|
134
|
144
|
Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn
|
120
|
145
|
Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn
|
147
|
146
|
Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn
|
135
|
147
|
Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn
|
146
|
148
|
Cuulong 4025 QT1 -2,5 tấn
|
139
|
149
|
Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn
|
170
|
150
|
Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn
|
196
|
151
|
Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn
|
150
|
152
|
Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn
|
150
|
153
|
Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn
|
196
|
154
|
Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn
|
130
|
155
|
Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn
|
144
|
156
|
Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg
|
230
|
157
|
Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg
|
230
|
158
|
Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn
|
147
|
159
|
Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn
|
197
|
160
|
Cuulong 5830 D -2,8 tấn
|
150
|
161
|
Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn
|
158
|
162
|
Cuulong 5830 DGA -2,8 tấn
|
163
|
163
|
Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn
|
173
|
164
|
Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn
|
176
|
165
|
Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tấn
|
241
|
166
|
Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn
|
207
|
167
|
Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn
|
188
|
168
|
Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn
|
213
|
169
|
Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn
|
217
|
170
|
Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn
|
198
|
171
|
Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn
|
252
|
172
|
Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn
|
205
|
173
|
Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn
|
238
|
174
|
Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn
|
212
|
175
|
Cuulong 7550 QT4, trọng tải 5 tấn
|
194
|
176
|
Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn
|
194
|
177
|
Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn
|
196
|
178
|
Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn
|
361
|
179
|
Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn
|
292
|
180
|
Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn
|
385
|
181
|
Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg
|
385
|
182
|
Cuulong CT3,45D1 trọng tải 3,5 tấn
|
220
|
183
|
Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn
|
750
|
184
|
COUNTY HDKR số loại SLS
|
850
|
185
|
TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
186
|
TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
187
|
TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
188
|
TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn
|
390
|
189
|
TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
190
|
TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn
|
390
|
191
|
TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn
|
420
|
192
|
TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
193
|
TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn
|
420
|
194
|
TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn
|
420
|