TT
|
Nội dung
|
Giá đất cụ thể (đồng/m2)
|
1
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 1, đường tỉnh 902
đoạn qua xã Mỹ Phước
|
1.432.000
|
2
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 2, đường tỉnh 902
đoạn qua xã Mỹ Phước
|
931.000
|
3
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 3, đường tỉnh 902
đoạn qua xã Mỹ Phước
|
716.000
|
4
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 1, ĐH.33 (đường HL 8 – Chánh An) từ giáp đường tỉnh 902 đến cầu Rạch Rừng
|
383.000
|
5
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 1, ĐH.31B (đường 26/3) từ đường tỉnh 902 đến giáp ranh xã Nhơn Phú
|
493.000
|
6
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 2, ĐH.31B (đường 26/3) từ đường tỉnh 902 đến giáp ranh xã Nhơn Phú
|
320.000
|
7
|
Đất ở tại nông thôn (ONT), vị trí 3, ĐH.31B (đường 26/3) từ đường tỉnh 902 đến giáp ranh xã Nhơn Phú
|
277.000
|
8
|
Đất sản, xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn còn lại
|
208.000
|