ĐKCB: MN.003877
305. Три аспекта атомистики: Том 2: Учение дальтона ... / Б. М. Кедров.. - М.: Наука , 1969. - 316 c. ; 21 cm. Rus - 530.14/ К 124(2)т/ 69
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN.003882
306. Equations of Mathematical Physics / A. V. Bitsadze.. - M.: Мir , 1980. - 318 c. ; 19 cm. Eng - 530.15/ B 624 e/ 80
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN.003758 - 59
307. Macroscopic theories of matter and fields: a thermodynamic approach.. - Moscow: Mir , 1983. - 263 p. ; 22 cm. rus - 530.15/ M 174/ 83
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN. 002578
308. Пространство время и относительность / Р. Неванлинна.. - М.: МИР. , 1961. - 230 c. ; 21 cm. Rus - 530.11/ H 499п/ 66
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN.003796
309. Основы квантовой механики / Д. И. Блохинцев. - 5-е. - М.: Наука , 1976. - 663 c. ; 21 cm. rus - 530.12/ Б 651о/ 76
Từ khoá: Vật lý; Cơ học lượng tử
ĐKCB MN.009728
410. collection of problems on the equations of mathematical physics / A. V. Bitsadze, D. F. Kalinichenko.. - Moscow: Mir , 1980. - 334 c. ; 19 cm. eng - 530.15/ B 624c/ 80
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN.003663 - 72
411. Физика пограничного слоя атмосферы / Д. Л. Лайхтман. - Ленинград: Гид - кое изд - тво , 1970. - 341 с. ; 19 cm. rus - 530.1/ Л 191ф/ 70
Từ khoá: Vật lý; Vật lý toán
ĐKCB MN.016690
412. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60
Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán
ĐKCB MN.008741
413. Элементы газовой динамики / Г. В. Липман, А. Рошко.. - М.: Изд-во. ин-ной лит-ры , 1960. - 518 с. ; 22 cm. Rus - 533.2/ Л 764э/ 60
Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán
ĐKCB MN.008741
414. Статистическая физика / Я. П. Терлецкий.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1973. - 278 c. ; 21 cm. Rus - 530.1/ Т 315с/ 73
Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán
ĐKCB MN.003871
415. Введение в статистическую физику / А. М. Василев. - М.: Высшая школа , 1980. - 270 с. ; 20 cm. rus - 530.31/ В 297в/ 80
Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương
ĐKCB MN.011202 - 04
416. Передача информации: Cтатистическая теория связи / Р. Фано. - М.: Мир , 1965. - 438 с. ; 20 cm. rus - 530.13/ Ф 199п/ 65
Từ khoá: Vật lí; Cơ học thống kê
ĐKCB MN.011893 - 94; MN.012797 - 98
417. Cтатистическая физика / Я. П. Терлецкий. - Изд. 2-е. - Москва: Высшая школа , 1973. - 277 c. ; 21 cm. rus - 530.13/ Т 318с/ 73
Từ khoá: Vật lí; Cơ học thống kê
ĐKCB MN.018428 - 29
418. Труды VI всесоюзного конференции по теории оболочек и пластинок: Баку-1966. - М.: Наука , 1966. - 1016 с. ; 27 cm. rus - 530.4/ Т 8663/ 66
Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán
ĐKCB MN.018872
419. Алгоритмы анализа элэктронных схем / В. Н. Сигорский, А. И. Петренко. - Киев: Техника , 1970. - 393 c. ; 21 cm. rus - 530.15/ С 574а/ 70
Từ khoá: Vật lí; Vật lý toán
ĐKCB MN.008379 - 81; MN.007802
420. Справочник по физике и технике: Пособие для учащихся / А. С. Енохович. - M.: Просвещение , 1976. - 175 с. ; 19 cm. rus - 530/ Е 156с/ 76
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB MN.012579
421. Физические очерки: Cборник статей / В. Паули. - M.: Наука , 1975. - 256 с. ; 19 cm. rus - 530/ П 111ф/ 75
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB MN.012578
422. Структура пространства-времени / Р. Пенроуз. - M.: Мир , 1972. - 183 с. ; 19 cm. rus - 530/ П 397с/ 72
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB MN.012570 - 71
II. C¬ Häc cæ §iÓn
423. Advances in condensed matter science: V.3: Spin dependent transport in magnetic nanostructures / Ed. by Sadamichi Maekawa,... .. - GB.: CRC Preess , 2002. - 282 p. ; 24 cm., 0-415-27226-2 eng. - 531.1/ A 2455(3)/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022301
424. An introduction process dynamics and control / Thomas W. Weber. - New York: John wiley & sons , 1973. - 434 p. ; 19 cm., 0-471-92330-3 eng. - 531/ W 3731i/ 73
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000785
425. Analytic mechanics / Virgil Moring Faires, Sherman Daniel Chambers. - 3th ed.. - New York: The Macillan Company , 1952. - 538p. ; 19cm. eng. - 531/ F 165a/ 52
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: VE.000085
426. Bài tập cơ học lí thuyết / Đào Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bội, Phạm Thị Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 195 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 00
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập
ĐKCB: DC.017716 – 20
DT.008729 – 38
MV.002318 – 23
DVT.001826 – 30
427. Bài tập cơ học lí thuyết: Hướng dẫn và giải mẫu / Trần Hữu Duẩn, Nguyễn Văn Đình, Đỗ Như Lân,... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 368 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 70
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.008470 – 71
DVT.002068
428. Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng. - HàNội: Đại Học Sư phạm , 2007. - 226 tr. ; 24 cm. vie. - 531.12/ VH9361b/07
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; cơ học lượng tử
ĐKCB: DT.019823 – 32
429. Bài tập cơ học lý thuyết.. - H.: Xây dựng , 2004. - 195 tr. ; 27 cm.. - 531.076/ B 114/ 04
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; cơ học lượng tử
ĐKCB: DC.028326 – 35
MV.060490 - 95
DT.014990 – 99
DVT.001831 – 35
430. Bài tập cơ học ứng dụng: T.1: Cơ học vật rắn tuyệt đối / Nguyễn Thành Mậu, Đoàn Xuân Huệ. - HàNội: Đại học Sư phạm , 2006. - 358 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 447b/ 06
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học ứng dụng
ĐKCB: DT.019439 - 48
431. Bài tập cơ học: Cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Lê Quang Minh, Nguyễn Hoa Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1992. - 116 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114/ 92
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: DC.008301 – 05
DT.002271 – 75
432. Bài tập cơ học: Phần động lực học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 531.113 076/ NĐ 274b/ 92
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: MV.037140 – 50
433. Bài tập cơ học: Sách dùng cho lớp A và chuyên vật lí PTTH / Dương Trọng Bái, Tô Giang.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993. - 164 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ DB 114b/ 93
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: DT.002184 – 89
DC.008120 – 24
434. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.000874 – 78
MV.039094 – 127
DVT.0019119 – 23
435. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 96
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: MV.039046 – 74
436. Bài tập cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 531.107 6/ ĐS 118(1)b/ 97
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: DT.007480 – 89
MV.039075 – 93
437. Bài tập cơ học: T.2: Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 292 tr. ; 20 cm. vie. - 531.113 076/ ĐS 118(2)b/ 01
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học; Động lực học
ĐKCB: DC.000869 – 73
MV.039130 – 63
DT.000660 – 67
DVT.001853 – 57
438. Bài tập lí thuyết dao động: T.1 / V.A. Xvetliski, I.V. Xtaxenco; Ng.d. Lê Xuân Cận.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 531.320 76/ X 1185(1)b/ 83
Từ khoá: Vật lí; Bài tập
ĐKCB: DC.008258 – 61
439. Bài tập thuỷ lực: T.1 / TS. Hoàng Văn Quý, TS. Nguyễn Cảnh Cầm.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Xây Dựng , 2005. - 290 tr. ; 27 cm.. - 532.207 6/ HQ 436(1)b/ 05
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.060432 - 36
DT.014850 - 59
DC.028181 – 90
DVT.002467 – 71
440. Bài tập thuỷ lực: T.2 / TS. Nguyễn Cảnh Cầm, TS. Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê... .. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Xây Dựng , 2005. - 232 tr. ; 27 cm.. - 532.207 6/ B 114(2)/ 05
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Thuỷ lực
ĐKCB: MV.060440 - 46
DT.014861 - 69
DC.028191 - 200
DVT.002472 – 74
441. Bài tập và lời giải vật lý chất rắn, thuyết tương đối và các vấn đề liên quan = Problems and solutions on solid state physics, relativity and miscellaneous topics / Người dịch: Nguyễn Phúc Dương. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 334 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ B 152/ 08
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.031896 - 97
MV.065376 - 77
DT.019748 – 51
442. Bài tập vật lí lí thuyết: T.1: Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 291 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114(1)/ 90
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học
ĐKCB: DT.001798 – 800
DC.008284 – 88
443. Bài tập vật lí lí thuyết: T.2. Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Minh,Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 379 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ B 114(2)/ 90
Từ khoá: Vật lí; Bài tập; Cơ học lượng tử
ĐKCB: DT.001796 – 97
444. Bài giảng cơ học cơ sở 2 / Phan Huy Thiện. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 108 tr. ; 25 cm. vie. - 531.071/ PT 434b/ 08 GT.009698 - 701
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài giảng
ĐKCB DVT.002058 - 67
445. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev; Ng.d. Ngô Đặng Nhân.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 527 tr. ; 20 cm. Vie. – 53C1/ G 857c/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022836 - 50
MV.054720 – 39
446. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, Ng.d. Ngô Đăng Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 536 tr. ; 19 cm.. - 531/ G 857c/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.042398 – 400
447. Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, Ng.d. Ngô Đăng Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 536 tr. ; 19 cm.. - 531/ G 857c/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DT.011525 – 39
448. Characterization of materials: V.1 / Elton N. Kaufmann,... .. - USA.: Wiley-Interscience , 2003. - 663 p. ; 27 cm., 0-471-26882-8 eng. - 531.4/ C 469(1)/ 03
Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương
ĐKCB: DC.025424
449. Characterization of materials: V.2 / Elton N. Kaufman,... .. - USA.: Wiley-Interscience , 2003. - 1392 p. ; 27 cm., 0-471-26882-8 eng. - 531.4/ C 469(2)/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.025425
450. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí THPT: T.1: Cơ học / Dương Trọng Bái.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 158 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ DB 114(1)c/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.057038 – 54
DC.024551 – 55
DT.011115 – 77
451. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: T.7: Cơ học chất lưu - Vật lí thiên văn / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đình Noãn, Vũ Đình Tuý. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 340 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 532/ VK 456(7)c/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DT.017957 - 59
DV.009309 – 10
452. Classical mechanics / Herbert Goldstein, Charles Poole, John Safko.. - 3th ed. - USA.: Addison Wesley , 2002. - 638 p. ; 27 cm., 0321-188977 eng. - 531/ G 622c/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.022357
453. Cơ học 2 / Ng.d. Nguyễn Hữu Hồ.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 175 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ C 319(2)/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.001024 – 2
DT.001289 – 96
MV.036863 – 37033
454. Cơ học chất lỏng: Năm thứ hai PC-PC*, PSI-PSI* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Nguyễn Hữu Hồ. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2006. - 271tr. ; 19 x 27cm. vie. - 532/ C 6521/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DT.015709 - 25
DVT.002475 – 77
455. Cơ học cơ sở: T.1: Phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 243 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ NT 364(1)c/ 97
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động học
ĐKCB: MV.041341 – 42
456. Cơ học lí thuyết / Nguyễn Đình Dũng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 194 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ ND 399c/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.057769 – 78
DC.023153 – 73
DT.010272 – 300
457. Cơ học lí thuyết / Ninh Quang Hải.. - H.: Xây dựng , 1999. - 264 tr. ; 19 cm.. - 531.1/ NH 114c/ 99
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.001387 – 91
DT.006898 – 907
MV.042947 – 55
DVT.001858 – 62
458. Cơ học lí thuyết: Đề thi, đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh, Nguyễn Thúc An, Hoàng Văn Đa, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 218 tr. ; 24 cm.. -( Hội cơ học Việt Nam). - 531.1/ C 319/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.027029 – 31
459. Cơ học lí thuyết: Phần bài tập / Nguyễn Trọng Chuyền, Phan Văn Cúc.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ NC 185c/ 94
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: MV.042434 – 36
460. Cơ học lí thuyết: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Hữu Minh.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 315 tr. ; 19 cm. vie. - 531.071/ NM 274c/ 86
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB: DC.008101 – 02
461. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu. - HàNội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 167 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 531.12/ VS 2551c/09
Từ khoá: Vật lí; Cơ học lượng tử
ĐKCB: CN.005002 – 116
462. Cơ học lý thuyết: P.1: Tĩnh học / Đặng Quốc Lương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 56 tr. ; 27 cm. vie. - 531.11/ ĐL 429(1)c/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.041343 – 66
463. Cơ học lý thuyết: P.2: Động học và động lực học / Đặng Quốc Lương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 531.12/ ĐL 429(2)c/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động học; Động lực học
ĐKCB MV.041345 – 46
464. Cơ học lý thuyết: Phần bài tập / Nguyễn Trọng Chuyền, Phan Văn Cúc.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 234 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ NC 185c/ 94
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Bài tập
ĐKCB DC.008306 – 10
DT.003926 - 33
MV.039241 – 60
DVT.001924 – 25
465. Cơ học môi trường liên tục: Lí thuyết và bài tập / George E. Mase; Ng.d. Phan Nguyên Di, Nguyễn Thế Hùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1995. - 396 tr. ; 19 cm.. - 531.076/ M 396c/ 95
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.042941 – 45
DT.002294 – 302
DC.011345 – 48
466. Cơ học môi trường liên tục: T.1 / L. I. Xêđốp; Ng.d. Ngô Thành Phong.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 476 tr. ; 27 cm.. - 531/ X 114(1)c/ 77
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008399 – 400
467. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 02
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối
ĐKCB DT.011239 – 58
468. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối
ĐKCB DC.024829 - 43
MV.055372 – 96
469. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình.. - HàNội: Đại học Sư phạm , 2005. - 420 tr. ; 20 cm. Vie. - 531/ NM 274c/ 03
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Lý thuyết tương đối
ĐKCB DT.019469 – 78
470. Cơ học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hữu Mình.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 2001. - 290 tr. ; 24 cm. vie. - 531/ NM 274c/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000899 – 03
MV.037220 – 44
471. Cơ học: Sách dùng chung trong các trường Đại học Sư phạm / Đào Văn Phúc, Phạm Viết Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 286 tr. ; 20 cm. vie. - 531.071/ ĐP 192c/ 90
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008324 - 26
472. Cơ học: T.1 Phần tĩnh học và động học. Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy ở giai đoạn I cho các Trường Đại học kỹ thuật. / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh.. - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 1992. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 531.1/ NĐ 274(1)/ 92
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.037083 – 99
473. Cơ học: T.1: Tĩnh học và động học. Tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 531.1/ ĐS 118(1)c/ 96
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.007587 – 96
MV.039295 - 302
474. Cơ học: T.1: Tĩnh học và động học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 184 tr. ; 19 cm. vie. - 531.1/ ĐS 118(1)c/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000864 – 67
DT.000669 – 77
MV.039269 -94
DVT.001869 – 73
475. Cơ học: T2: Động lực học. Tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Sanh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 107 tr. ; 27 cm. vie. - 531.113/ ĐS 118(2)c/ 92
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học
ĐKCB DT.007765 – 69
MV.037126 – 37
476. Cơ sở cơ học kỹ thuật: Tập 1: Tĩnh học và động học: Giáo trình dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và sinh viên các trường Đại học và Că đẳng kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 217 tr. ; 19 cm.. - 531.1/ NK 166c(1)/ 05
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Động lực học
ĐKCB DC.027016 - 19
MV.059989 – 92
DT.013784 - 88
DVT.001863 - 65
477. Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạch.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 240 tr. ; 24 cm.. - 531.076/ LH 316c/ 97
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.041034 - 35
478. Cơ sở lí thuyết đàn hồi, lí thuyết dẻo, lí thuyết từ biến / N. I. Bêdukhốp; Ng.d. Phan Ngọc Châu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 270 tr. ; 19 cm.. - 531.38/ B 399c/ 78
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.008103 – 07
TC.005188 – 91
479. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Kính... .: T.2: Cơ học II. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 392 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(II.2)c/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.007780 – 87
MV.035497 – 516
480. Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.: T.1. Cơ học I. - H.: Giáo Dục , 1996. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 96
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.007770 – 79
MV.035249 – 343
481. Cơ sở vật lí chất rắn / Đào Trần Cao.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 286 tr. ; 27 cm. Vie. - 531/ ĐC 119c/ 04
Từ khoá: Vật lí; Cơ học; Vật lí chất rắn
ĐKCB DC.024769 – 73
DT.012801 – 42
MV.055051 – 52
DVT.001734 – 41
482. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.035344 – 63
483. Cơ sở vật lí: T.1: Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 404 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000854 - 58
DT.001179 – 86
MV.035117 – 200
484. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(3)c/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB MV.035517 – 647
DVT.001789 – 92
485. Current thoughts: Study of electricity and magnetism.. - USA.: South-Western Educational Publishing , 1998. - 88 p. ; 27 cm., 0-538-66857-1 eng. - 531/ C 976(4)/ 98
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.019413
486. Cơ học 1 / Ng.d. Lê Băng Sương.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 175 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ C 319(1)/ 01
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.001019 – 23
DT.001278 – 87
MV.036655 – 832
487. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 167 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 530.12071/ VS 2551c/ 06
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB GT.007288 - 332
488. Cơ học lượng tử / Vũ Ngọc Sáu.: Sách dùng cho SVSP và CNKH ngành Vật lí. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 180 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 530.120 71/ VS 123c/01
Từ khoá: Vật lí; Vật lý đại cương
ĐKCB DT.007388 - 96
MV.001321 - 30
489. Cơ học vật rắn: Năm thứ hai MP-MP*, PC-PC*, PT-PT* / J. M. Brébec... và những người khác; Người dịch, Nguyễn Xuân Chánh. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2006. - 176tr. ; 19 x 27cm. vie. - 531/ C 6521/ 06
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DT.015692 - 708
DVT.002069 – 71
490. Cơ học: T.2: Động lực học: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1999. - 168 tr. ; 20 cm. vie. - 531.113/ ĐS 118(2)c/ 99
Từ khoá: Vật lí; Cơ học
ĐKCB DC.000859 – 63
DT.000648 – 57
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |