Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n tËp I ngµnh x· héi Vinh 06 – 2010



tải về 3.6 Mb.
trang37/40
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích3.6 Mb.
#1856
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004742
6. A contrastive analysis of english and vietnamese proverbs containing numbers = Sự phân tích đối chiếu giãư tục ngữ tiếng anh và tục ngữ tiếng việt chứa con số / Nguyễn Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NV 2171c/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005487
7. A contrastive ananlysis on structural and semantic features of english comparative idioms with Vietnamese ones = Đối chiếu thành ngữ so sánh tiếng anh về đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa với tiếng việt / Nguyễn Thị Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 68 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NH 987c/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005495
8. A contrastive study of english and vietnamese proverbs referring to money = sự phân tích đối chiếu giữa tục ngữ tiếng anh và tục ngữ tiếng việt đề cập đến tiền: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Thu; Ng.hd. M.A. Phan Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 47 tr. ; 27 cm. vie - 428/ NT 215a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004752
9. A contrative analysis of exclamation in English and Vietnamese / Đặng Thị Kim Oanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐO 118a/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001956
10. A critical discourse analysis on lexical and syntactic choices manifested in the president Bushs 2007 state of the union address = Sự lựa chọn từ vựng và cú pháp trong thông điệp Liên Bang của Tỏng Thống Bush dưới góc độ phân tích diên ngôn phê phán / Nguyễn Thị Huyền Thương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 425/ NT 535c/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005481
11. A dicourse analysis of president G. W. Bushs speech on the importance of freedom in the middle east = Phân tích diễn ngôn bài phát biểu của Tổng Thống G. W. Bush về tầm quan trọng của tự do ở Trung Đông / Đặng Thị Hải Chung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 50 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐC 55944d/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005489
12. A discourse analysis of english commercial advertisements = Phân tích diễn ngôn quảng cáo thương mại Tiếng anh: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Bùi Thị Vân; Ng.hd. M.A Trần Bá Tiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 27 cm. vie - 428/ BV 135a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004737

13. A discourse analysis of english economics reports from VOA = Phân tích diễn ngôn các bản báo cáo kinh tế từ VOA / Nguyễn, Văn Sỹ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ NS 9799d/ 09



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006659
14. A discourse analysis of ideologies in the vietnamese prime minister Nguyen Tan Dungs speech at the 62nd united nations assembly session = Phân tích diễn ngôn bài phát biểu của Thủ Tướng Việt Nam Nguyễn Tấn Dũng tại phiên thảo luận chung cao cấp khó 62 của đại hội đồng Liên Hợp Quốc / Trần Quang Đồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TĐ 682d/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005483
15. A discourse analysis of presuppositions in the declaration of independence made by president Ho Chi Minh = Phân tích diễn ngôn các tiền giả định trong tuyên ngôn độc lập của chủ tịch Hồ Chí Minh / Lê Thị Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ LT 3673d/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006653
16. A study of " have a verb"," give a verb" and " take a verb' constructions = Nghiên cứu về các cấu trúc " Have a verb" , "give a verb" và " take a verb" / Nguyễn Thị Tài. - Vinh: Nghệ An , 2008. - 37 tr. ; 27 x 31cm + Thu qua USB vie - 425/ NT 1291s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005476
17. A study of textual equivalence in Dang Thuy Trams diary and its translation version = Phân tích phép dịch tương đương ở cấp độ văn bản trong nhật ký Đặng Thuỳ Trâm và bản dịch của nó / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NN 5768s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005492
18. A study of the dominant topics in some typical works of Augustan period (1700 - 1745) = Nghiên cứu về những chủ đề nổi bật trong một số tác phẩm điển hình thời kì Augustan (1700 - 1745) / Cao Thị Quỳnh Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 52 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ CG 433s/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003569

19. A study of the dominant topics in some typical works of Augustan period (1700 - 1745) = Nghiên cứu về những chủ đề nổi bật trong một số tác phẩm điển hình thời kì Augustan (1700 - 1745) / Cao Thị Quỳnh Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 52 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ CG 433s/ 06



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003569
20. A study of translating synonyms in "the last leaf" and "the escape" = Nghiên cứu về cách dịch từ đồng nghĩa trong tác phẩm "chiếc lá cuối cùng" và "chạy trốn" / Võ Lan Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 57 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NA 596s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005496
21. A study on clauses of purpose in english and Vietnamese=Nghiên cứu các mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh và tiếng Việtệnh trong tiếng Anh và tiếng Việt / Nguyễn Thị Bạch Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NB 968s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005473
22. A study on clauses of purpose in english and Vietnamese=Nghiên cứu các mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh và tiếng Việtệnh trong tiếng Anh và tiếng Việt / Nguyễn Thị Bạch Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NB 968s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005473
23. A study on difficulties facing 3rd year english majors, Vinh university in translating vietnamese news - in - brief into english = Khảo sát một số khó khăn của sinh viên ngoại ngữ năm thứ 3 trường đại học Vinh trong việc dịch các tin vắn tiếng việt sang tiếng anh / Nguyễn Thị Điệp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ ND 562s/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006648
24. A study on dificulties of third year studént in Vinh university in translating economics terms in Englíh articles about stock market = Nghiên cứu về những khó khăn của sinh viên năm thứ 3 ở trường Đại học Vinh khi dịch các thuật ngữ trong các baig báo về thị trường chứng khoán: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Bùi Thị Thuỷ; Ng.hd. M.A. Lê Thị Thuý Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 27 cm. vie - 428/ BT 222a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004744
25. A study on postmodification of english noun phrase = Một số nghiên cứu bổ ngữ sau của cum danh từ tiếng anh / Trịnh Thị Bính. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 54 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TB 6137s/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005485
26. A study on the use of clipping in english brief news = Nghiên cứu cách sử dụng phép rút gọn trong bản tin tiếng anh / Nguyễn Văn Hợi. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ NH 7191s/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006651
27. Address forms in "wuthering heights" and their vietnamse equivalent translation (a cross - cultural perspective) = Từ xưng hô trong ""Đồi Gió Hú" và bản dịch tiếng việt (xét theo quan điểm văn hoá) / Đặng Thị Thanh Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ ĐH 987a/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005482
28. Adverbs of time in English and Vietnamese / Võ Mai Đỗ Quyên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ VQ 99a/ 04

Số phân loại: 445

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001958

29. An analysis of errors committed by high - school students in using english reflexive verbs and reflexive verbs and reflexive pronous = phân tích lỗi sai của học sinh phổ thông trong sử dụng động từ và đại từ phản thân tiếng Anh / Mai Lý Huỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ MH 987a/ 08



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005469
30. An analysis of errors committed by high school students in using since, from, for = Phân tích lỗi sai của học sinh PTTH trong việc sử dụng since, from, for / Lê Thị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 50 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LN 5762a/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006644
31. An analysis of errors made by high school student in the use of subject-verb agreement in english writing = Phân tích lỗi sai của học sinh PTTH về sự tương hợp giữa chủ ngữ và động từ trong văn viết tiếng Anh: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Cao Thị Việt Hà; Ng.hd. M.A. Vũ Thị Việt Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 44 tr. ; 27 cm. vie - 428/ CH 111a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004745
32. An analysis of errors made by high school students in the use of some common time prepositions in english = phân tích lỗi của học sinh PTTH trong việc sử dụng một số giới từ thông dụng chỉ thời gian trong tiếng Anh / Hoàng Thị Hương. - Vinh: Nghệ An , 2008. - 52 tr. ; 27 x 31cm + Thu qua USB vie - 425/ HH 957a/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005474

33. An analysis of errors made by secondary school students in defining positions of focusing adjuncts,intensifying adjuncts, place adjuncts, and time adjuncts = phân tích lỗi xác định vị trí của phó từ trong câu ở học sinh PTTH / Lưu Thị Nguyệt. - Vinh: Nghệ An , 2008. - 45 tr. ; 27 x 31cm + Thu qua USB vie - 425/ LN 5768a/ 08



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005475
34. An analysis of errors made by Vietnamese secondary school students in using English modal auxiliary verbs "Can, Could, May, Must" and semi - auxiliary verb "Have to" Phân tích lỗi khi sử dụng các động từ khuyết thiếu: "Can, Could, May, Must" và bán trợ động từ "Have to" ở học sinh THPT / Lê Thị Quý Lộc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 58 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LL 8111a/ 06

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.003565
35. An analysis of grammatical cohesion manifested in newspaper articles relating to the topic: Nuclear issue in north korea and iran = Phân tích sự liên kết về mặt ngữ pháp trong các bài báo liên quan đến vấn đề hạt nhân ở Triều Tiên và Iran: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Phạm Thị Thanh Xuân; Ng.hd. M. A. Nguyễn Thị Lam Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 45 tr. ; 27 cm. vie - 428/ PX 393a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004749
36. An investigation into difficulties facing 3rd year students in translating english noun phrases into vietnamese = Khó khăn của sinh viên năm thứ 3 trong dịch cụm danh từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt / Nguyễn Thị Hà. - Vinh: Nghệ An , 2008. - 40 tr. ; 27 x 31cm + Thu qua USB vie - 428/ NH 1114i/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005477

37. An investigation into english learning styles of the 11th grade students and some suggested activities = Nghiên cứu phong cách học tiếng anh của học sinh lớp 11 và một vài hoạt động gợi ý / Nguyễn Thị Thanh Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 53 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NL 7958i/ 09



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006673
38. An investigation into english presentation skills used by fourth year students at foreign languages department, Vinh university = Khảo sát các kĩ năng thuyết trình trong tiếng anh của suinh viên năm thứ tư, khoa ngoại ngữ, Đại học Vinh / Nguyễn Thanh Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 60 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ NH 987i/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006649
39. An investigation into error correction techniques in speaking lessons at upper secondary school = Khảo sát cách thức sửa lỗi trong giờ nói tại trường THPT / Trần Trà My. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TM 9951i/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005493
40. An investigation into errors in using the present perfect tense by secondary school students = Điều tra lỗi khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành của học sinh trung học phổ thông / Phạm Thị Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 53 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 448/ PH 987i/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006661
41. An investigation into the participation of high school students in speaking lessons = Khảo sát về sự tham gia của học sinh trong giờ học nói tiếng anh tại trường THPT / Võ Thị Kim Cúc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VC 963i/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006663
42. Analyisis of horison relation in conversation in the aspect of prâgmtics / Nguyễn Hữu Quyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 56 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NQ 99a/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001948
43. Analysis of language used in business letters in term of speech acts = Phân tích ngôn ngữ trong thư tín thương mại dưới góc độ hành động lời nói: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Kim Oanh; Ng.hd. M.A. Lê Thị Thuý Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 27 cm. vie - 428/ NO 288a/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004740
44. Applying communicative activities for 10th form students to practise grammatical structures orally at free practice stage = Sử dụng các hoạt động giáo tiếp cho học sinh lớp 10 luyện tập cấu trúc ngữ pháp trong bước thực hành tự do / Phan Thị Quỳnh Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 58 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ PM 2171a/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002181
45. Applying communicative activities to teach apeaking skills to 11th form students / Trần Xuân Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 55 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ TH 6787a/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001238
46. Children in the two novels " Oliver twist " and " David copperfield" = Hình ảnh trẻ em trong hai tác phẩm " Oliver Twist" và " David copperfield" / Tào Thị Thuý Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 49 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TN 5762c/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005470

47. Comparative analysis of English formal and informal correspondence / Trần Lam Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 53 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB eng - 425/ TH 7726c/ 05



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002189
48. Comparison on cohesive devices between The gift of the magi and its two vietnamese translation versions = So sánh các phép liên kết giữa bản gốc và hai bản dịch tiếng việt của truyện ngắn Món quà của các đạo sĩ / Mai Thị Huệ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 61 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ MH 8871c/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006667
49. Connotative meaning in Samuel Taylor Coleridge's poem: The rime of the ancient mariner = Nghĩa biểu cảm trong bài thơ The rime of the ancient mariner của tác giả Samuel Taylor Coleridge: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Hậu; Ng.hd. Phan Vân Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 27 tr. ; 27 cm. vie - 428/ NH 138c/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004735
50. Contraste dans le roman Notre-Dame de Paris de Victor Hugo / Nguyễn Thị Tiễu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 47 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB fra - 445/ NT 5649c/ 05

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.002183
51. Contrastive analysis of idioms referring to body parts between English and Vietnamese / Nguyễn Thị Ngọc Thuý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 62 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ NT 547c/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001241

52. Contrastive analysis of nominal substitution English and Vietnamese discourse / Trần Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 43 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ TT 9262c/ 03



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001248
53. Contrastive analysis of premodification of noun phrases in English and Vietnamese = Phân tích đối chiếu bổ ngữ trước của cụm danh từ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt / Trịnh Thị Minh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ TM 6649a/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006642
54. Contrastive analysis of using some colours in English and Vietnamese / Từ Thị Thu Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 47 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ TM 2171c/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001249
55. Contrastive analysis on English and Vietnames proverbs referring to parts of the human body / Nguyễn Đình Lưu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 69 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ NL 9759c/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001245
56. Contrastive study between English and Vietnamese idioms of colours embodying metaphors / Nguyễn Thị Như Quỳnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NQ 99a/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001954

57. Contrative analysis of cohesive devices in English texts and those in Vietnamese ones / Hồ Thị Thuý Hằng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 55 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ HH 239c/ 04



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001951
58. Contrative analysis of primary sentences in English and those in Vietnamese / Nguyễn Thị Hương Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NG 433c/ 04

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001950
59. Conversation analysis: Disagreeing in english and in vietnamese = Phân tích hội thoại: Hành động bác bỏ trong tiếng anh và tiếng việt: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Thuỷ; Ng.hd. M.A. Nguyễn Thị Tường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 49 tr. ; 27 cm. vie - 428/ NT 222c/ 07

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.004761
60. Cooperative principle used in Barrack Obama's inauguration address = Nguyên tắc cộng tác được sử dụng trong bài diễn văn nhậm chức Tổng thống của Barrack Obama / Lê Thị Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 51 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ LH 957c/ 09

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.006635
61. Developing speaking skill through language games for the 11th form pupils at secondary schools / Hoàng Thị Bích Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 50 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ HT 547d/ 03

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001244

62. Different ways to expres the death in English and in Vietnamese / Hà Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 428/ HT 3672d/ 03



Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.001243
63. Discourse analysis of employment agreements in english = Phân tích diễn ngôn hợp đồng lao động tiếng anh / Nguyễn Thị Như Trang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ NT 7722d/ 08

Số phân loại: 428

Từ khoá: Ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; Tiếng Anh

ĐKCB: LA.005486
64. Ellipsis in English: an analysis of errors made by secondary school students = Phân tích lỗi thường gặp của học sinh THPT trong việc sử dụng phép tỉnh lược trong Tiếng Anh / Võ Thị Thuỳ Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 47 p. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 428/ VL 6481e/ 06


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.6 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương