440 : Tiếng Pháp
173. 350 bài tập cao cấp tiếng Pháp = 350 exercices niveau supérieur : Có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải / J. Cadiot-Cueilleron...[và những người khác] ; Nguyễn Dũng biên dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2011 . - 462 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..5983/2013
Kí hiệu phân loại: 445.076
174. 350 bài tập sơ cấp tiếng Pháp = 350 exercices niveau débutant : Có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải ; Song ngữ Pháp - Việt / J. Bady, I. Greaves, A. Petetin ; Nguyễn Dũng biên dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2011 . - 391 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5984/2013
Kí hiệu phân loại: 445.076
175. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = 350 exercices niveau moyen : Có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải / Y. Delatour...[và những người khác] ; Nguyễn Dũng biên dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2009 . - 307 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..5985/2013
Kí hiệu phân loại: 445.076
176. 500 bài tập văn phạm tiếng Pháp = Grammaire du Francais avec 500 exercices : Có hướng dẫn kèm lời giải, song ngữ Pháp - Việt / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm . - Tái bản có sửa chữa bổ sung . - Hà Nội : Thanh niên, 2011 . - 440 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5972/2013
Kí hiệu phân loại: 445
177. Le nouveau sans frontières 1 : Méthode de Francais / Philippe Dominique...[và những người khác] ; Trần Chánh Nguyên...[và những người khác] biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2012 . - 263 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5963/2013
Kí hiệu phân loại: 448
530 : Vật lý
178. Giáo trình thủy lực / Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Xây dựng Số 1 . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2012 . - 171 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6090/2013
Kí hiệu phân loại: 532.0071
179. Phương pháp phân tích huỳnh quang tia X / Trần Phong Dũng chủ biên, Huỳnh Trúc Phương, Thái Mỹ Phê . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003 . - 149 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5998/2013
Kí hiệu phân loại: 539.7
540 : Hóa học và khoa học liên quan
180. Hóa đại cương / Nguyễn Đình Soa . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 514 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..2630/2012,6004/2013
Kí hiệu phân loại: 540
181. Hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009 . - 343 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6008/2013
Kí hiệu phân loại: 540
182. Bài tập hóa học đại cương : Tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Đức Chung biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009 . - 466 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5995/2013
Kí hiệu phân loại: 540.076
183. Hóa keo : Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt / Mai Hữu Khiêm . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 173 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6011/2013
Kí hiệu phân loại: 541
184. Hóa lý. T.III, Điện hóa học / Mai Hữu Khiêm, Dương Thành Trung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 170 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6012/2013
Kí hiệu phân loại: 541
185. Hóa lý. T.II, Động hóa học và xúc tác / Trần Khắc Chương, Mai Hữu Khiêm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 194 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6013/2013
Kí hiệu phân loại: 541
186. Thí nghiệm hóa vô cơ : Thí nghiệm hóa đại cương - Vô cơ 2 / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường ĐH Bách Khoa. Bộ môn Công nghệ Hóa vô cơ . - Tái bản lần thứ ba . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 34 tr ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..17358/2011,6022/2013
Kí hiệu phân loại: 546.078
187. Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 1 / Nguyễn Kim Phi Phụng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003 . - 303 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6000/2013
Kí hiệu phân loại: 547
188. Hóa học hữu cơ : Các nhóm định chức chính / Lê Ngọc Thạch . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002 . - 572 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6015/2013
Kí hiệu phân loại: 547
189. Hóa hữu cơ : Bài tập - bài giải / Nguyễn Kim Phi Phụng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006 . - 815 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..5999/2013
Kí hiệu phân loại: 547
190. Kỹ thuật thực hành tổng hợp hữu cơ / Trần Thị Việt Hoa, Phạm Thành Quân . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 131 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6010/2013
Kí hiệu phân loại: 547
570 : Sinh học
191. Miễn dịch - sinh lý bệnh / Phạm Hoàng Việt chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Y học, [...] . - 327 tr. ; [30] cm.
Kí hiệu kho : 1..6027/2013
Kí hiệu phân loại: 571.9
192. Hóa sinh học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ mười một . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 279 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6021/2013
Kí hiệu phân loại: 572
193. Sinh hóa cơ bản. P.II / Nguyễn Đình Huyên, Hà Ái Quốc ; Đồng Thị Thanh Thu hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học tự nhiên, 2012 . - 225 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..5997/2013
Kí hiệu phân loại: 572
194. Ôn tập và kiểm tra vi sinh vật học / Lê Thanh Hải chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 215 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6019/2013
Kí hiệu phân loại: 579.076
610: Y học và sức khỏe
195. Giải phẩu sinh lý người : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Xuân Trường . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 427 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6020/2013
Kí hiệu phân loại: 612
196. Sinh lý học y khoa. T.1 / Phạm Đình Lựu chủ biên...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2012 . - 350 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..6023/2013
Kí hiệu phân loại: 612
197. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tấn Lợi . - In lần thứ mười sáu, có sửa chữa và bổ sung . - Hà Nội : Thời đại, 2011 . - 1274 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6024/2013
Kí hiệu phân loại: 615.09597
620 : Kỹ thuật và các hoạt động liên quan
198. Giáo trình đàn hồi ứng dụng = Applied elasticity / Đỗ Kiến Quốc . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 204 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6092/2013
Kí hiệu phân loại: 620.10071
199. Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài : Phương pháp thực hành tin học. T.2 / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2001 . - 298 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6101/2013
Kí hiệu phân loại: 621.382
200. Giáo trình linh kiện điện tử / Nguyễn Tấn Phước, Nguyễn Phước Tường Vân . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2011 . - 151 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6091/2013
Kí hiệu phân loại: 621.3815071
201. Hệ thống thông tin quang. T.1 / Vũ Văn San . - Hà Nội : Bưu điện, 2008 . - 274 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6085/2013
Kí hiệu phân loại: 621.382
202. Hệ thống thông tin quang. T.2 / Vũ Văn San . - Hà Nội : Bưu điện, 2008 . - 317 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6086/2013
Kí hiệu phân loại: 621.382
209. Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh . - Tái bản . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 324 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..6103/2013
Kí hiệu phân loại: 621.3815
203. Tính toán kỹ thuật nhiệt lò công nghiệp. T.2 / Hoàng Kim Cơ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986 . - 143 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6025/2013
Kí hiệu phân loại: 621.402
204. Tính toán kỹ thuật nhiệt lò công nghiệp. T.1 / Hoàng Kim Cơ, Nguyễn Công Cẩn, Đỗ Ngân Thanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1985 . - 227 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6026/2013
Kí hiệu phân loại: 621.402
205. Thực tập địa chất công trình / Võ Phán, Bùi Trường Sơn . - Tái bản lần thứ nhất . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 56 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..6089/2013
Kí hiệu phân loại: 624.1
206. Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước chủ biên ; Dương Thị Thành, Nguyễn Thị Thanh Phượng . - Tái bản lần thứ hai . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 480 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6014/2013
Kí hiệu phân loại: 628.4
207. Gear shift strategies for automotive transmissions / Ngo Dac Viet . - Eindhoven : Eindhoven University of Technology, 2012 . - x, 190 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 5..6016/2013
Kí hiệu phân loại: 629.2
647 : Quản trị cơ quan
208. Dốc hết trái tim = Pour your heart into it : Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê / Howard Schultz, Dori Jones Yang ; Võ Công Hùng dịch . - Tái bản lần thứ hai . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 484 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6047/2013,6048/2013; 2..6049/2013
Kí hiệu phân loại: 647.950973
650 : Quản lý
209. Ai che lưng cho bạn = Who's got your back : Chương trình đột phá nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tin cậy giúp kiến tạo thành công - và sẽ không để bạn thất bại / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 8 . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 421 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6053/2013,6054/2013; 2..6055/2013
Kí hiệu phân loại: 650.1
210. Đừng bao giờ đi ăn mội mình = Never eat alone : Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / Keith Ferrazzi, Tahl Raz ; Trần Thị Ngân Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 14 . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 387 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6059/2013,6060/2013; 2..6061/2013
Kí hiệu phân loại: 650.1
211. Longman business english dictionary . - England : Pearson Education, 2007 . - ix, 594 p. ; 22 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..5980/2013
Kí hiệu phân loại: 650.03
657: Kế toán
212. Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán tài chính : Cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội : Thống kê, 2009 . - 869 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5986/2013
Kí hiệu phân loại: 657.076
660 : Kỹ thuật hóa học và các công nghệ liên quan
213. Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 262 tr. : Hình vẽ ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6009/2013
Kí hiệu phân loại: 660
214. Công nghệ gen / Nguyễn Đức Lượng chủ biên...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 402 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6005/2013
Kí hiệu phân loại: 660.6
215. Công nghệ vi sinh vật. T.1, Cơ sở vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tái bản lần thứ 3 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 237 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6007/2013
Kí hiệu phân loại: 660.6
216. Công nghệ vi sinh vật. T.2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tái bản lần thứ 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 371 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6006/2013
Kí hiệu phân loại: 660.6
218. Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ / Đỗ Quang Minh . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 270 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6001/2013
Kí hiệu phân loại: 666
670 : Công nghệ sản xuất
219. Cao su - Cao su blend và ứng dụng / Đỗ Quang Kháng . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 393 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6107/2013,6108/2013; 2..6109/2013
Kí hiệu phân loại: 678
690 : Nhà và xây dựng
220. Bảo hộ lao động trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2011 . - 376 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..1613/2012,1614/2012,1615/2012; 2..1616/2012,6102/2013
Kí hiệu phân loại: 690
221. Cẩm nang của người xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2012 . - 157 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6087/2013
Kí hiệu phân loại: 690.03
222. Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2011 . - 315 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6088/2013
Kí hiệu phân loại: 690
700 : Nghệ thuật Mỹ thuật và nghệ thuật trang trí
223. Nguyên lí design thị giác / Nguyễn Hồng Hưng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012 . - 449 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6074/2013,6075/2013,6076/2013; 2..6077/2013,6078/2013
Kí hiệu phân loại: 701
224. Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ năm . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010 . - 291 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6095/2013
Kí hiệu phân loại: 709.597
730 : Nghệ thuật tạo hình - Điêu khắc
225. Cơ sở tạo hình / Lê Huy Văn, Trần Từ Thành biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2010 . - 139 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..6104/2013
Kí hiệu phân loại: 730.01
226. Điêu khắc / Nguyễn Thị Hiên . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 173 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6105/2013
Kí hiệu phân loại: 730.1
743 : Vẽ và tranh vẽ theo chủ đề
227. Giáo trình kí họa 2 / Triệu Khắc Lễ chủ biên, Trần Tuấn, Khắc Tiến . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 168 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6098/2013
Kí hiệu phân loại: 743.071
228. Giáo trình kí họa 3 / Triệu Khắc Lễ . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 167 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6099/2013
Kí hiệu phân loại: 743.071
229. Giải phẫu tạo hình / Lương Xuân Nhị . - Tái bản . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012 . - 178 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..6093/2013
Kí hiệu phân loại: 743.4
230. Hình họa 1 / Triệu Khắc Lễ . - In lần thứ ba . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011 . - 422 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6096/2013
Kí hiệu phân loại: 743
745 : Nghệ thuật trang trí
231. Giáo trình trang trí : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Tạ Phương Thảo . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 203 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6100/2013
Kí hiệu phân loại: 745.071
232. Giáo trình trang trí. T.2 / Phạm Ngọc Tới . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 251 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..6097/2013
Kí hiệu phân loại: 745.071
233. Giáo trình trang trí. T.3 / Nguyễn Thế Hùng chủ biên, Nguyễn Thị Nhung . - In lần thứ hai . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008 . - 195 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..5736/2011,6094/2013
Kí hiệu phân loại: 745.071
752 : Màu sắc
234. Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2007 . - 107 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..4872/2013,6106/2013
Kí hiệu phân loại: 752
895: Văn học Đông Á và Đông Nam Á
235. Lối đi ngay dưới chân mình : Truyện dài / Nguyễn Lê My Hoàn . - Tái bản lần thứ tư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 117 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..6056/2013,6057/2013; 2..6058/2013
Kí hiệu phân loại: 895.92234
236. Quê hương và nỗi nhớ / Đinh Văn Sùng . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2013 . - 139 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..5990/2013,5991/2013; 2..5992/2013
Kí hiệu phân loại: 895.92214
237. Sương khói quê nhà : Tạp văn / Nguyễn Nhật Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013 . - 214 tr. ; 20 cm.
Kí hiệu kho : 1..6071/2013,6072/2013; 2..6073/2013
Kí hiệu phân loại: 895.92284
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |