Ong Quốc
|
Cường
|
| -
|
4104979
|
Lê Anh
|
Khoa
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Ảnh hưởng của Đô thị Hóa với đời sống của người dân 2 bên cầu Quang Trung.
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4104981
|
Đặng Phương
|
Linh
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Công ty hải sản 404 Cần Thơ
|
Phân tích chiến lược quản trị quan hệ khách hàng
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4104982
|
Trương Thị
|
Linh
|
KT1046A1
|
KT402
|
Du lịch
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá thực trạng và giải pháp phát triển Du lịch huyện Hải đảo Phú Quốc
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4104984
|
Dương Thị Trúc
|
Ly
|
KT1046A1
|
KT402
|
Du lịch
|
Đề tài tự do
|
Tìm hiểu nhu cầu thể dục thẩm mỹ của người dân Quận Ninh kiều TPCT
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104985
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH CUNG ỨNG VÀ TIÊU THỤ GẠO THƯƠNG PHẨM TẠI CÁC CỬA HÀNG BÁN LẺ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH CUNG ỨNG VÀ TIÊU THỤ GẠO THƯƠNG PHẨM TẠI CÁC CỬA HÀNG BÁN LẺ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4104986
|
Nguyễn Thị Tú
|
My
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Ngân hàng Á Châu ( ACB ), 17-19, Nam Kỳ Khởi Nghĩa. P. TÂN AN, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Quản trị quan hệ khách hàng tại ngân hàng Á Châu chi nhánh Cần
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4104988
|
Nguyễn Văn
|
Nghiệm
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
siêu thị Metro cần thơ
|
đánh giá mức độ hài của khách hàng việc sử dụng bao nylon tự phân hủy ở siêu thị Metro cần thơ
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4104990
|
Lý Minh
|
Nguyệt
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng qua mạng của người dân Thành Phố Cần Thơ
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4104991
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhàn
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH Toyota Cần Thơ
|
Đánh giá mức độ hài lòng và giải pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4104992
|
Ngô Huỳnh Minh
|
Nhật
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty xăng dầu Petrolimex Cần Thơ
|
Đánh giá công tác quản trị nhân sự qua ứng dụng lý thuyết hành vi tổ chức tại Công ty xăng dầu Petrolimex Cần Thơ
|
Trương Hoà
|
Bình
|
|
-
|
4104993
|
Trương Thị Yến
|
Nhi
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
|
-
|
4104994
|
Mã Thị Quỳnh
|
Như
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
4104995
|
Võ Thị
|
Như
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần du lịch Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần du lịch Cần Thơ giai đoạn 2010-2013
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
4104997
|
Huỳnh Sô
|
Phol
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
|
Hoàn thiện hệ thống kênh phân phối cho sản phẩm bánh tét Trà Cuôn, huyện Cần Ngang-Trà Vinh
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
4104999
|
Hồ Trúc
|
Phương
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH Điện Tử - Tin học Việt Đức
|
Phân tích hệ thống thông tin quản lý nhân sự tại Công ty TNHH Điện Tử - Tin học Việt Đức
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4105000
|
Nguyễn Kim
|
Quốc
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty hải sản 404 Cần Thơ
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của mặt hàng Cá Tra
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4105001
|
Nguyễn Văn
|
Riên
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Cty CP vật tư Hậu Giang
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4105003
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
KT1045A1
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Xu hướng tiêu dùng sản phẩm sạch của người dân thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4105004
|
Trần Minh
|
Tâm
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH Thanh Tần
|
Phân tích và đánh giá hành vi của nhân viên văn phòng Công ty TNHH Thanh Tần
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4105005
|
Ngô Thanh
|
Thái
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích thực trạng sử dụng điện thoại di động samsung của sinh viên đại học cần thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4105006
|
Lê Thị Phương
|
Thanh
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Nghiên cứu lòng trung thành của người dân trên địa bàn thành phố CầnThơ đối với dịch vụ viễn thông di động tại Việt Nam
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
4105007
|
Dư Quốc
|
Thành
|
KT1022A1
|
KT399
|
QTKD
|
Cty Cổ phần xây dựng Sóc trăng
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4105008
|
Nguyễn Hồng
|
Thắng
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích hiệu quả nuôi tôm và các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của hộ nuôi tôm tại phường Nhà Mát, TP Bạc Liêu (ĐT tự do)
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4105010
|
Huỳnh Trường
|
Thọ
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG
|
SỰ HÀI LÒNG CỦA NHÂN VIÊN ĐỐI VƠI CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN AN GIANG
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
4105011
|
Lê Huỳnh Hoài
|
Thương
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua và sử dụng nón bảo hiểm của người dân quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4105012
|
Lê Thị Hà
|
Tiên
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4105013
|
Hình Thị Mỹ
|
Tiến
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Ảnh hưởng yếu tố văn hóa doanh nghiệp tới mức độ gáng bó của nhân viên đối với doanh nghiệp
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
4105015
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN KHI TRỌ Ở KÍ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN KHI TRỌ Ở KÍ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
4105016
|
Hồ Thị Ngọc
|
Trăm
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Công ty cổ phần Mê Kông
|
Hoạch định chiến lược kinh donh mặt hàng gạo cho côgn ty cổ phần Mekông giai đoạn 2014-2018
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
4105018
|
Lê Thị Diễm
|
Trinh
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Trung tâm Điện Tử - Tin học Đại học Cần Thơ
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ của Trung tâm Điện tử -Tin học Đại học Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
4105019
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Coop Mart Cần Thơ
|
Phân tích tác động của sự thay đổi hệ thống nhận dạng thương hiệu đến lòng trung thành của khách hàng siêu thị Coop Mart Cần Thơ
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
4105020
|
Trần Nguyễn Toàn
|
Trung
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng mua lại và truyền miệng về sản phẩm giày thể thao trên địa bàn quận ninh kiều TP Cần Thơ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
4105022
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân khi khám bệnh bằng thẻ BHYT tại bệnh viện đa khoa trung ương Cần Thơ
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4105024
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích thực trạng sử dụng nhà trọ của sinh viên đại học Cần Thơ và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dành cho người kinh doanh nhà trọ
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
4105025
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Vi
|
KT1091A1
|
KT400
|
TM
|
Đề tài tự do
|
Hoàn thiện xây dựng và phát triển thương hiệu nếp Phú Tân
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
4105027
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
KT1022A2
|
KT399
|
QTKD
|
|
Nghiên cứu thái độ khách hàng đối với chiêu thị trong việc xây dựng giá trị thương hiệu các dịch vụ viễn thông di động trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (ĐT tự do)
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
4105029
|
Nguyễn Thị Thuý
|
An
|
KT1023A1
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích thực trạng sản xuất hoa tại Làng hoa Bà Bộ
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105030
|
Đinh Thị Tú
|
Anh
|
KT1023A1
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả tài chính của mộ hình trồng khóm tại Hậu Giang
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105033
|
Nguyễn Thị Bửu
|
Chân
|
KT1023A1
|
|